MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Que hàn điện Việt Đức (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 76,570,938,183 88,353,074,056 81,592,064,528 99,800,438,296
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 15,819,089,871 30,253,748,261 20,120,664,525 29,296,809,103
1. Tiền 5,819,089,871 8,253,748,261 8,120,664,525 17,296,809,103
2. Các khoản tương đương tiền 10,000,000,000 22,000,000,000 12,000,000,000 12,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 30,712,668,904 22,480,756,973 24,680,823,169 23,689,016,867
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 37,370,471,390 29,630,708,651 32,510,075,839 31,934,475,753
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,510,256,727 1,362,824,005 507,042,359 128,109,373
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 585,168,377 250,504,548 426,985,202 442,535,982
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -8,753,227,590 -8,763,280,231 -8,763,280,231 -8,816,104,241
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 29,782,308,290 33,791,429,367 36,145,331,234 45,149,156,050
1. Hàng tồn kho 29,782,308,290 33,791,429,367 36,145,331,234 45,149,156,050
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 256,871,118 1,827,139,455 645,245,600 1,665,456,276
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 256,871,118 1,568,865,925 411,140,070 1,556,829,746
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 258,273,530 234,105,530 108,626,530
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 51,592,374,064 50,135,067,785 55,773,637,393 67,078,685,067
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 47,613,687,330 46,241,112,066 47,740,430,490 46,317,642,317
1. Tài sản cố định hữu hình 47,613,687,330 46,241,112,066 47,740,430,490 46,317,642,317
- Nguyên giá 110,133,204,588 110,500,645,497 113,739,980,094 114,057,208,094
- Giá trị hao mòn lũy kế -62,519,517,258 -64,259,533,431 -65,999,549,604 -67,739,565,777
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 267,135,000 267,135,000 267,135,000 267,135,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -267,135,000 -267,135,000 -267,135,000 -267,135,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 4,223,982,199 17,036,549,061
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 4,223,982,199 17,036,549,061
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,978,686,734 3,893,955,719 3,809,224,704 3,724,493,689
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,978,686,734 3,893,955,719 3,809,224,704 3,724,493,689
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 128,163,312,247 138,488,141,841 137,365,701,921 166,879,123,363
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 38,372,593,913 38,618,210,085 31,676,987,899 56,213,832,696
I. Nợ ngắn hạn 38,372,593,913 38,618,210,085 31,676,987,899 56,213,832,696
1. Phải trả người bán ngắn hạn 25,940,035,939 25,443,674,275 20,141,611,240 50,389,658,004
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 942,887,540 297,602,152 473,334,748 340,998,940
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,529,027,054 2,734,803,355 1,408,780,980 445,394,161
4. Phải trả người lao động 3,992,733,498 5,366,115,792 6,022,727,927 2,549,792,516
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,002,596,768 1,927,477,380 1,064,197,500
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,103,048,321 2,229,852,338 1,957,700,711 1,892,404,282
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 769,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 93,264,793 618,684,793 608,634,793 595,584,793
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 89,790,718,334 99,869,931,756 105,688,714,022 110,665,290,667
I. Vốn chủ sở hữu 89,790,718,334 99,869,931,756 105,688,714,022 110,665,290,667
1. Vốn góp của chủ sở hữu 42,499,010,000 42,499,010,000 55,247,160,000 55,247,160,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 42,499,010,000 42,499,010,000 55,247,160,000 55,247,160,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 683,890,000 683,890,000 683,890,000 683,890,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 4,095,000,000 4,249,000,000 4,249,000,000 4,249,000,000
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 42,512,818,334 52,438,031,756 45,508,664,022 50,485,240,667
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 31,367,332,330 30,358,332,330 17,610,182,330 17,610,182,330
- LNST chưa phân phối kỳ này 11,145,486,004 22,079,699,426 27,898,481,692 32,875,058,337
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 128,163,312,247 138,488,141,841 137,365,701,921 166,879,123,363
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.