1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
539,769,185,203 |
300,087,073,592 |
346,714,097,507 |
203,549,425,412 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
539,769,185,203 |
300,087,073,592 |
346,714,097,507 |
203,549,425,412 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
448,665,743,912 |
201,719,710,935 |
273,238,434,069 |
159,218,325,669 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
91,103,441,291 |
98,367,362,657 |
73,475,663,438 |
44,331,099,743 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
46,994,705 |
-12,314,342,026 |
11,536,744 |
804,538,628 |
|
7. Chi phí tài chính |
12,363,365,649 |
11,092,746,205 |
10,034,321,208 |
10,307,477,873 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
12,363,365,649 |
11,041,974,379 |
10,030,132,331 |
10,175,973,230 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-88,512,251 |
-51,625,372 |
-121,831,899 |
-57,621,917 |
|
9. Chi phí bán hàng |
50,137,067,487 |
21,474,487,242 |
23,964,390,613 |
15,320,839,206 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,791,689,112 |
26,033,673,872 |
9,944,788,765 |
4,169,928,579 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
24,769,801,497 |
27,400,487,940 |
29,421,867,697 |
15,279,770,796 |
|
12. Thu nhập khác |
2,284,428,502 |
4,350,372,300 |
2,371,228,499 |
2,761,846,065 |
|
13. Chi phí khác |
2,530,128,628 |
3,427,138,489 |
5,521,595,264 |
4,547,122,550 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-245,700,126 |
923,233,811 |
-3,150,366,765 |
-1,785,276,485 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
24,524,101,371 |
28,323,721,751 |
26,271,500,932 |
13,494,494,311 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,190,272,247 |
7,934,894,516 |
6,795,780,852 |
4,367,482,614 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
101,716,617 |
587,859,544 |
124,429,614 |
493,503,404 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
21,232,112,507 |
19,800,967,691 |
19,351,290,466 |
8,633,508,293 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
4,417,817,491 |
13,647,817,990 |
16,923,325,547 |
8,548,727,745 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
16,814,295,016 |
6,153,149,701 |
2,427,964,919 |
84,780,548 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
61 |
50 |
62 |
31 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|