MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Quốc Cường Gia Lai (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 946,729,914,901 539,769,185,203 300,087,073,592 346,714,097,507
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 946,729,914,901 539,769,185,203 300,087,073,592 346,714,097,507
4. Giá vốn hàng bán 859,814,100,486 448,665,743,912 201,719,710,935 273,238,434,069
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 86,915,814,415 91,103,441,291 98,367,362,657 73,475,663,438
6. Doanh thu hoạt động tài chính 18,426,426,177 46,994,705 -12,314,342,026 11,536,744
7. Chi phí tài chính 11,016,964,488 12,363,365,649 11,092,746,205 10,034,321,208
- Trong đó: Chi phí lãi vay 4,704,914,702 12,363,365,649 11,041,974,379 10,030,132,331
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 471,488,563 -88,512,251 -51,625,372 -121,831,899
9. Chi phí bán hàng 71,103,922,390 50,137,067,487 21,474,487,242 23,964,390,613
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,760,317,492 3,791,689,112 26,033,673,872 9,944,788,765
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 18,932,524,785 24,769,801,497 27,400,487,940 29,421,867,697
12. Thu nhập khác 1,603,188,900 2,284,428,502 4,350,372,300 2,371,228,499
13. Chi phí khác 2,298,356,254 2,530,128,628 3,427,138,489 5,521,595,264
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -695,167,354 -245,700,126 923,233,811 -3,150,366,765
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 18,237,357,431 24,524,101,371 28,323,721,751 26,271,500,932
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 255,348,488 3,190,272,247 7,934,894,516 6,795,780,852
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -95,758,199 101,716,617 587,859,544 124,429,614
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 18,077,767,142 21,232,112,507 19,800,967,691 19,351,290,466
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -3,532,662,311 4,417,817,491 13,647,817,990 16,923,325,547
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 21,610,429,453 16,814,295,016 6,153,149,701 2,427,964,919
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -13 61 50 62
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.