1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
973,520,778,961 |
523,528,302,106 |
|
1,588,363,034,951 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
663,863,636 |
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
972,856,915,325 |
523,528,302,106 |
|
1,588,363,034,951 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
910,374,638,189 |
561,731,123,839 |
|
1,507,733,644,874 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
62,482,277,136 |
-38,202,821,733 |
|
80,629,390,077 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
7,020,826,443 |
386,068,932,923 |
|
107,793,913,865 |
|
7. Chi phí tài chính |
58,829,605,697 |
20,814,156,908 |
|
107,988,416,045 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
58,829,605,697 |
20,814,156,908 |
|
68,175,878,745 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
-510,967,320 |
|
9. Chi phí bán hàng |
3,920,089,475 |
3,570,959,423 |
|
30,835,950,639 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
14,511,085,006 |
18,889,324,127 |
|
5,790,027,892 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-8,129,578,091 |
28,195,206,934 |
|
43,297,942,046 |
|
12. Thu nhập khác |
35,140,691,717 |
6,605,482,121 |
|
42,845,581,270 |
|
13. Chi phí khác |
14,514,198,102 |
7,697,412,582 |
|
21,834,602,197 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
20,626,493,615 |
-1,091,930,461 |
|
21,010,979,073 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
12,496,915,524 |
27,103,276,473 |
|
64,308,921,119 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
3,517,456,215 |
|
17,457,307,943 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
6,480,577,784 |
-8,789,867,366 |
|
2,220,729,912 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
6,016,337,740 |
32,375,687,624 |
|
44,630,883,264 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
14,784,595,537 |
32,858,001,247 |
|
44,835,521,943 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
-204,638,679 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
116 |
251 |
|
163 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
163 |
|