MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Quốc Cường Gia Lai (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2013 2014 2015 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 973,520,778,961 523,528,302,106 1,588,363,034,951
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 663,863,636
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 972,856,915,325 523,528,302,106 1,588,363,034,951
4. Giá vốn hàng bán 910,374,638,189 561,731,123,839 1,507,733,644,874
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 62,482,277,136 -38,202,821,733 80,629,390,077
6. Doanh thu hoạt động tài chính 7,020,826,443 386,068,932,923 107,793,913,865
7. Chi phí tài chính 58,829,605,697 20,814,156,908 107,988,416,045
- Trong đó: Chi phí lãi vay 58,829,605,697 20,814,156,908 68,175,878,745
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -510,967,320
9. Chi phí bán hàng 3,920,089,475 3,570,959,423 30,835,950,639
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 14,511,085,006 18,889,324,127 5,790,027,892
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -8,129,578,091 28,195,206,934 43,297,942,046
12. Thu nhập khác 35,140,691,717 6,605,482,121 42,845,581,270
13. Chi phí khác 14,514,198,102 7,697,412,582 21,834,602,197
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 20,626,493,615 -1,091,930,461 21,010,979,073
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 12,496,915,524 27,103,276,473 64,308,921,119
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,517,456,215 17,457,307,943
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 6,480,577,784 -8,789,867,366 2,220,729,912
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 6,016,337,740 32,375,687,624 44,630,883,264
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 14,784,595,537 32,858,001,247 44,835,521,943
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -204,638,679
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 116 251 163
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 163
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.