TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
7,722,800,828,027 |
|
7,640,058,552,441 |
7,710,224,352,752 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
62,002,801,255 |
|
30,809,847,480 |
24,607,233,201 |
|
1. Tiền |
62,002,801,255 |
|
30,809,847,480 |
24,607,233,201 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
200,000,000 |
|
200,000,000 |
200,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
200,000,000 |
|
200,000,000 |
200,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
478,202,526,257 |
|
360,408,845,277 |
300,449,286,804 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
162,748,273,023 |
|
191,448,533,098 |
206,251,143,565 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
119,982,478,627 |
|
23,241,206,086 |
23,834,440,721 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
39,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
197,203,294,607 |
|
147,450,626,093 |
33,095,222,518 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,731,520,000 |
|
-1,731,520,000 |
-1,731,520,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
7,131,299,261,565 |
|
7,193,613,017,299 |
7,340,111,550,678 |
|
1. Hàng tồn kho |
7,135,644,256,490 |
|
7,197,958,012,224 |
7,344,456,545,603 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-4,344,994,925 |
|
-4,344,994,925 |
-4,344,994,925 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
51,096,238,950 |
|
55,026,842,385 |
44,856,282,069 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
13,974,894,223 |
|
6,780,619,334 |
6,168,400,885 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
37,119,919,127 |
|
48,158,392,891 |
38,687,881,184 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,425,600 |
|
87,830,160 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,199,274,423,670 |
|
2,176,682,445,208 |
2,219,853,797,604 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
141,691,268,940 |
|
141,691,268,940 |
141,691,268,940 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
141,691,268,940 |
|
141,691,268,940 |
141,691,268,940 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,075,518,116,407 |
|
1,278,968,862,053 |
1,267,122,727,535 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,027,949,516,407 |
|
1,231,400,262,053 |
1,219,554,127,535 |
|
- Nguyên giá |
1,274,938,774,160 |
|
1,508,969,636,813 |
1,515,129,536,813 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-246,989,257,753 |
|
-277,569,374,760 |
-295,575,409,278 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
47,568,600,000 |
|
47,568,600,000 |
47,568,600,000 |
|
- Nguyên giá |
47,666,600,000 |
|
47,666,600,000 |
47,666,600,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-98,000,000 |
|
-98,000,000 |
-98,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
17,886,498,666 |
|
17,338,251,246 |
17,064,127,536 |
|
- Nguyên giá |
27,412,370,931 |
|
27,412,370,931 |
27,412,370,931 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-9,525,872,265 |
|
-10,074,119,685 |
-10,348,243,395 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
227,635,542,311 |
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
227,635,542,311 |
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
729,804,591,197 |
|
731,899,113,653 |
792,777,223,208 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
680,178,986,968 |
|
682,273,509,424 |
743,151,618,979 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
49,715,835,671 |
|
49,715,835,671 |
49,715,835,671 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-90,231,442 |
|
-90,231,442 |
-90,231,442 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
6,738,406,149 |
|
6,784,949,316 |
1,198,450,385 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
6,738,406,149 |
|
6,784,949,316 |
1,198,450,385 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
9,922,075,251,697 |
|
9,816,740,997,649 |
9,930,078,150,356 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
5,657,495,278,411 |
|
5,509,953,508,240 |
5,610,802,164,904 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
5,301,237,753,863 |
|
5,169,572,058,381 |
5,277,768,464,770 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
51,816,266,962 |
|
175,812,686,910 |
115,386,227,118 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
749,213,038,554 |
|
555,641,747,690 |
666,384,299,139 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
15,773,111,813 |
|
23,805,503,273 |
11,836,830,380 |
|
4. Phải trả người lao động |
801,388,860 |
|
855,765,344 |
642,997,817 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
53,733,387,113 |
|
47,692,192,229 |
50,269,892,804 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
4,302,523,427,761 |
|
4,249,814,595,135 |
4,312,931,084,712 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
126,925,000,000 |
|
115,497,435,000 |
119,865,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
452,132,800 |
|
452,132,800 |
452,132,800 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
356,257,524,548 |
|
340,381,449,859 |
333,033,700,134 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
354,075,000,000 |
|
339,375,000,000 |
332,025,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
2,182,524,548 |
|
1,006,449,859 |
1,008,700,134 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
4,264,579,973,286 |
|
4,306,787,489,409 |
4,319,275,985,452 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
4,264,579,973,286 |
|
4,306,787,489,409 |
4,319,275,985,452 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,751,293,100,000 |
|
2,751,293,100,000 |
2,751,293,100,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
2,751,293,100,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
807,235,430,600 |
|
807,235,430,600 |
807,235,430,600 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-1,690,000 |
|
-1,690,000 |
-1,690,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
35,249,925,221 |
|
35,249,925,221 |
35,249,925,221 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
451,072,973,509 |
|
490,845,196,693 |
503,282,792,177 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
8,548,727,745 |
|
28,866,178,913 |
12,477,595,158 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
442,524,245,764 |
|
461,979,017,780 |
490,805,197,019 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
219,730,233,956 |
|
222,165,526,895 |
222,216,427,454 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
9,922,075,251,697 |
|
9,816,740,997,649 |
9,930,078,150,356 |
|