MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Quốc Cường Gia Lai (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3-2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 7,722,800,828,027 7,640,058,552,441 7,710,224,352,752
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 62,002,801,255 30,809,847,480 24,607,233,201
1. Tiền 62,002,801,255 30,809,847,480 24,607,233,201
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 200,000,000 200,000,000 200,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 200,000,000 200,000,000 200,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 478,202,526,257 360,408,845,277 300,449,286,804
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 162,748,273,023 191,448,533,098 206,251,143,565
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 119,982,478,627 23,241,206,086 23,834,440,721
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 39,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 197,203,294,607 147,450,626,093 33,095,222,518
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,731,520,000 -1,731,520,000 -1,731,520,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 7,131,299,261,565 7,193,613,017,299 7,340,111,550,678
1. Hàng tồn kho 7,135,644,256,490 7,197,958,012,224 7,344,456,545,603
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -4,344,994,925 -4,344,994,925 -4,344,994,925
V.Tài sản ngắn hạn khác 51,096,238,950 55,026,842,385 44,856,282,069
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 13,974,894,223 6,780,619,334 6,168,400,885
2. Thuế GTGT được khấu trừ 37,119,919,127 48,158,392,891 38,687,881,184
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,425,600 87,830,160
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,199,274,423,670 2,176,682,445,208 2,219,853,797,604
I. Các khoản phải thu dài hạn 141,691,268,940 141,691,268,940 141,691,268,940
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 141,691,268,940 141,691,268,940 141,691,268,940
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,075,518,116,407 1,278,968,862,053 1,267,122,727,535
1. Tài sản cố định hữu hình 1,027,949,516,407 1,231,400,262,053 1,219,554,127,535
- Nguyên giá 1,274,938,774,160 1,508,969,636,813 1,515,129,536,813
- Giá trị hao mòn lũy kế -246,989,257,753 -277,569,374,760 -295,575,409,278
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 47,568,600,000 47,568,600,000 47,568,600,000
- Nguyên giá 47,666,600,000 47,666,600,000 47,666,600,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -98,000,000 -98,000,000 -98,000,000
III. Bất động sản đầu tư 17,886,498,666 17,338,251,246 17,064,127,536
- Nguyên giá 27,412,370,931 27,412,370,931 27,412,370,931
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,525,872,265 -10,074,119,685 -10,348,243,395
IV. Tài sản dở dang dài hạn 227,635,542,311
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 227,635,542,311
V. Đầu tư tài chính dài hạn 729,804,591,197 731,899,113,653 792,777,223,208
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 680,178,986,968 682,273,509,424 743,151,618,979
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 49,715,835,671 49,715,835,671 49,715,835,671
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -90,231,442 -90,231,442 -90,231,442
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 6,738,406,149 6,784,949,316 1,198,450,385
1. Chi phí trả trước dài hạn 6,738,406,149 6,784,949,316 1,198,450,385
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 9,922,075,251,697 9,816,740,997,649 9,930,078,150,356
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 5,657,495,278,411 5,509,953,508,240 5,610,802,164,904
I. Nợ ngắn hạn 5,301,237,753,863 5,169,572,058,381 5,277,768,464,770
1. Phải trả người bán ngắn hạn 51,816,266,962 175,812,686,910 115,386,227,118
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 749,213,038,554 555,641,747,690 666,384,299,139
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 15,773,111,813 23,805,503,273 11,836,830,380
4. Phải trả người lao động 801,388,860 855,765,344 642,997,817
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 53,733,387,113 47,692,192,229 50,269,892,804
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 4,302,523,427,761 4,249,814,595,135 4,312,931,084,712
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 126,925,000,000 115,497,435,000 119,865,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 452,132,800 452,132,800 452,132,800
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 356,257,524,548 340,381,449,859 333,033,700,134
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 354,075,000,000 339,375,000,000 332,025,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 2,182,524,548 1,006,449,859 1,008,700,134
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 4,264,579,973,286 4,306,787,489,409 4,319,275,985,452
I. Vốn chủ sở hữu 4,264,579,973,286 4,306,787,489,409 4,319,275,985,452
1. Vốn góp của chủ sở hữu 2,751,293,100,000 2,751,293,100,000 2,751,293,100,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 2,751,293,100,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 807,235,430,600 807,235,430,600 807,235,430,600
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -1,690,000 -1,690,000 -1,690,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 35,249,925,221 35,249,925,221 35,249,925,221
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 451,072,973,509 490,845,196,693 503,282,792,177
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 8,548,727,745 28,866,178,913 12,477,595,158
- LNST chưa phân phối kỳ này 442,524,245,764 461,979,017,780 490,805,197,019
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 219,730,233,956 222,165,526,895 222,216,427,454
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 9,922,075,251,697 9,816,740,997,649 9,930,078,150,356
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.