MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Quốc Cường Gia Lai (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 8,122,931,019,264 8,002,920,600,295 7,727,791,923,590 7,722,800,828,027
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 37,413,246,400 40,533,348,625 25,282,848,339 62,002,801,255
1. Tiền 37,413,246,400 40,533,348,625 25,282,848,339 62,002,801,255
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 200,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 200,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 975,747,290,507 447,822,095,690 464,615,635,791 478,202,526,257
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 155,329,258,355 157,155,988,170 156,205,167,329 162,748,273,023
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 509,648,966,192 102,783,410,601 142,868,213,278 119,982,478,627
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 312,711,785,960 189,825,416,919 167,273,775,184 197,203,294,607
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,942,720,000 -1,942,720,000 -1,731,520,000 -1,731,520,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 7,012,117,606,103 7,372,814,614,328 7,122,336,763,105 7,131,299,261,565
1. Hàng tồn kho 7,016,462,601,028 7,377,159,609,253 7,126,681,758,030 7,135,644,256,490
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -4,344,994,925 -4,344,994,925 -4,344,994,925 -4,344,994,925
V.Tài sản ngắn hạn khác 97,652,876,254 141,750,541,652 115,556,676,355 51,096,238,950
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 49,754,282,253 48,565,828,652 28,304,214,882 13,974,894,223
2. Thuế GTGT được khấu trừ 46,966,019,510 93,184,713,000 87,252,461,473 37,119,919,127
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 932,574,491 1,425,600
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,355,245,929,060 2,328,948,757,410 2,320,545,045,903 2,199,274,423,670
I. Các khoản phải thu dài hạn 141,691,268,940 141,691,268,940 141,691,268,940 141,691,268,940
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 141,691,268,940 141,691,268,940 141,691,268,940 141,691,268,940
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,087,224,928,306 1,104,663,546,871 1,090,110,865,279 1,075,518,116,407
1. Tài sản cố định hữu hình 1,039,656,328,306 1,057,094,946,871 1,042,542,265,279 1,027,949,516,407
- Nguyên giá 1,243,008,349,465 1,274,900,074,160 1,274,938,774,160 1,274,938,774,160
- Giá trị hao mòn lũy kế -203,352,021,159 -217,805,127,289 -232,396,508,881 -246,989,257,753
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 47,568,600,000 47,568,600,000 47,568,600,000 47,568,600,000
- Nguyên giá 47,666,600,000 47,666,600,000 47,666,600,000 47,666,600,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -98,000,000 -98,000,000 -98,000,000 -98,000,000
III. Bất động sản đầu tư 18,708,869,796 18,434,746,086 18,160,622,376 17,886,498,666
- Nguyên giá 27,412,370,931 27,412,370,931 27,412,370,931 27,412,370,931
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,703,501,135 -8,977,624,845 -9,251,748,555 -9,525,872,265
IV. Tài sản dở dang dài hạn 252,243,136,386 223,663,131,712 224,160,768,594 227,635,542,311
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 252,243,136,386 223,663,131,712 224,160,768,594 227,635,542,311
V. Đầu tư tài chính dài hạn 855,027,134,953 840,124,276,455 839,913,861,379 729,804,591,197
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 805,311,299,282 790,408,440,784 790,286,608,887 680,178,986,968
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 49,715,835,671 49,715,835,671 49,715,835,671 49,715,835,671
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -88,583,179 -90,231,442
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 350,590,679 371,787,346 6,507,659,335 6,738,406,149
1. Chi phí trả trước dài hạn 326,545,559 347,742,226 6,507,659,335 6,738,406,149
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 24,045,120 24,045,120
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 10,478,176,948,324 10,331,869,357,705 10,048,336,969,493 9,922,075,251,697
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 6,257,620,952,746 6,094,034,730,441 5,790,408,172,214 5,657,495,278,411
I. Nợ ngắn hạn 5,866,823,086,024 5,707,599,004,175 5,426,619,151,070 5,301,237,753,863
1. Phải trả người bán ngắn hạn 176,582,843,947 137,560,759,989 47,953,618,459 51,816,266,962
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 637,260,095,847 551,714,650,820 378,482,737,857 749,213,038,554
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 24,894,993,946 29,830,476,027 16,825,033,477 15,773,111,813
4. Phải trả người lao động 953,572,318 997,043,926 1,471,201,574 801,388,860
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 119,371,374,227 64,729,939,753 67,895,834,206 53,733,387,113
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 4,786,862,072,939 4,802,168,000,860 4,791,552,592,697 4,302,523,427,761
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 120,602,000,000 120,302,000,000 121,986,000,000 126,925,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 296,132,800 296,132,800 452,132,800 452,132,800
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 390,797,866,722 386,435,726,266 363,789,021,144 356,257,524,548
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 291,396,000 291,396,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 389,550,000,000 384,600,000,000 362,100,000,000 354,075,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 956,470,722 1,544,330,266 1,689,021,144 2,182,524,548
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 4,220,555,995,578 4,237,834,627,264 4,257,928,797,279 4,264,579,973,286
I. Vốn chủ sở hữu 4,220,555,995,578 4,237,834,627,264 4,257,928,797,279 4,264,579,973,286
1. Vốn góp của chủ sở hữu 2,751,293,100,000 2,751,293,100,000 2,751,293,100,000 2,751,293,100,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 2,751,293,100,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 807,235,430,600 807,235,430,600 807,235,430,600 807,235,430,600
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -1,690,000 -1,690,000 -1,690,000 -1,690,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 35,249,925,221 35,249,925,221 35,249,925,221 35,249,925,221
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 428,271,371,004 423,903,718,253 442,524,245,764 451,072,973,509
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 16,814,295,016 50,355,230,354 16,923,325,547 8,548,727,745
- LNST chưa phân phối kỳ này 411,457,075,988 373,548,487,899 425,600,920,217 442,524,245,764
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 198,507,858,753 220,154,143,190 221,627,785,694 219,730,233,956
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 10,478,176,948,324 10,331,869,357,705 10,048,336,969,493 9,922,075,251,697
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.