TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
9,146,717,487,264 |
9,046,387,791,164 |
8,374,499,340,379 |
8,122,931,019,264 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
16,208,178,631 |
8,017,971,785 |
72,439,539,715 |
37,413,246,400 |
|
1. Tiền |
16,208,178,631 |
8,017,971,785 |
72,439,539,715 |
37,413,246,400 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
6,000,000,000 |
6,000,000,000 |
6,000,000,000 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
6,000,000,000 |
6,000,000,000 |
6,000,000,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
454,502,822,835 |
809,386,408,107 |
888,971,195,196 |
975,747,290,507 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
96,999,812,273 |
290,867,966,735 |
197,130,132,812 |
155,329,258,355 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
163,656,824,085 |
150,555,420,180 |
265,628,253,431 |
509,648,966,192 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
194,846,186,477 |
368,963,021,192 |
428,155,528,953 |
312,711,785,960 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,000,000,000 |
-1,000,000,000 |
-1,942,720,000 |
-1,942,720,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
8,500,320,824,489 |
8,045,598,216,987 |
7,279,789,874,570 |
7,012,117,606,103 |
|
1. Hàng tồn kho |
8,505,455,130,091 |
8,049,943,211,912 |
7,284,134,869,495 |
7,016,462,601,028 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-5,134,305,602 |
-4,344,994,925 |
-4,344,994,925 |
-4,344,994,925 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
169,685,661,309 |
177,385,194,285 |
127,298,730,898 |
97,652,876,254 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
67,993,486,492 |
99,422,856,917 |
70,124,703,931 |
49,754,282,253 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
98,338,589,173 |
74,539,469,339 |
53,820,861,965 |
46,966,019,510 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
3,353,585,644 |
3,422,868,029 |
3,353,165,002 |
932,574,491 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,280,364,615,070 |
2,360,931,379,218 |
2,237,160,607,852 |
2,355,245,929,060 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
153,330,268,940 |
153,330,268,940 |
141,691,268,940 |
141,691,268,940 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
153,330,268,940 |
153,330,268,940 |
141,691,268,940 |
141,691,268,940 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,060,230,391,887 |
1,048,524,851,428 |
1,035,805,952,995 |
1,087,224,928,306 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,012,661,791,887 |
1,000,956,251,428 |
988,237,352,995 |
1,039,656,328,306 |
|
- Nguyên giá |
1,176,178,906,304 |
1,177,447,997,213 |
1,177,707,997,213 |
1,243,008,349,465 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-163,517,114,417 |
-176,491,745,785 |
-189,470,644,218 |
-203,352,021,159 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
47,568,600,000 |
47,568,600,000 |
47,568,600,000 |
47,568,600,000 |
|
- Nguyên giá |
47,666,600,000 |
47,666,600,000 |
47,666,600,000 |
47,666,600,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-98,000,000 |
-98,000,000 |
-98,000,000 |
-98,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
19,531,240,926 |
19,257,117,216 |
18,982,993,506 |
18,708,869,796 |
|
- Nguyên giá |
27,412,370,931 |
27,412,370,931 |
27,412,370,931 |
27,412,370,931 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,881,130,005 |
-8,155,253,715 |
-8,429,377,425 |
-8,703,501,135 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
289,241,141,379 |
293,180,924,430 |
295,239,419,630 |
252,243,136,386 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
289,241,141,379 |
293,180,924,430 |
295,239,419,630 |
252,243,136,386 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
745,536,276,630 |
846,331,479,749 |
745,065,647,204 |
855,027,134,953 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
846,331,479,749 |
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
611,257,076,630 |
|
|
805,311,299,282 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
134,279,200,000 |
|
695,349,811,533 |
49,715,835,671 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
49,715,835,671 |
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
12,495,295,308 |
306,737,455 |
375,325,577 |
350,590,679 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,183,756,322 |
282,692,335 |
351,280,457 |
326,545,559 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
24,045,120 |
24,045,120 |
24,045,120 |
24,045,120 |
|
5. Lợi thế thương mại |
11,287,493,866 |
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
11,427,082,102,334 |
11,407,319,170,382 |
10,611,659,948,231 |
10,478,176,948,324 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
7,129,884,771,016 |
7,152,859,424,328 |
6,404,708,667,523 |
6,257,620,952,746 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
6,710,574,393,397 |
6,752,167,516,024 |
6,009,062,517,418 |
5,866,823,086,024 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
457,527,614,612 |
322,645,900,322 |
169,676,627,982 |
176,582,843,947 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
128,736,403,796 |
1,459,029,854,712 |
916,328,618,470 |
637,260,095,847 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
13,360,424,726 |
14,960,065,998 |
15,848,078,294 |
24,894,993,946 |
|
4. Phải trả người lao động |
824,630,330 |
395,636,390 |
967,800,670 |
953,572,318 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
73,711,657,771 |
87,944,924,859 |
105,995,671,775 |
119,371,374,227 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,326,549,518,750 |
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
4,624,223,910,612 |
4,770,572,000,943 |
4,679,429,587,427 |
4,786,862,072,939 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
85,142,700,000 |
96,323,000,000 |
120,520,000,000 |
120,602,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
497,532,800 |
296,132,800 |
296,132,800 |
296,132,800 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
419,310,377,619 |
400,691,908,304 |
395,646,150,105 |
390,797,866,722 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
8,001,513,235 |
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
291,396,000 |
291,396,000 |
291,396,000 |
291,396,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
404,400,000,000 |
399,450,000,000 |
394,500,000,000 |
389,550,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
6,617,468,384 |
950,512,304 |
854,754,105 |
956,470,722 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
4,297,197,331,318 |
4,254,459,746,054 |
4,206,951,280,708 |
4,220,555,995,578 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
4,297,197,331,318 |
4,254,459,746,054 |
4,206,951,280,708 |
4,220,555,995,578 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,751,293,100,000 |
2,751,293,100,000 |
2,751,293,100,000 |
2,751,293,100,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
2,751,293,100,000 |
|
2,751,293,100,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
807,235,430,600 |
807,235,430,600 |
807,235,430,600 |
807,235,430,600 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-1,690,000 |
-1,690,000 |
-1,690,000 |
-1,690,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
35,249,925,221 |
35,249,925,221 |
35,249,925,221 |
35,249,925,221 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
458,349,404,747 |
469,676,441,546 |
414,898,438,570 |
428,271,371,004 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
29,869,691,475 |
-3,358,890,231 |
16,814,295,016 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
439,806,750,071 |
418,257,328,801 |
411,457,075,988 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
245,071,160,750 |
191,006,538,687 |
198,276,076,317 |
198,507,858,753 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
11,427,082,102,334 |
11,407,319,170,382 |
10,611,659,948,231 |
10,478,176,948,324 |
|