TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
34,574,105,067 |
34,574,105,067 |
36,672,078,885 |
36,672,078,885 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,540,900,857 |
2,540,900,857 |
911,674,374 |
911,674,374 |
|
1. Tiền |
2,540,900,857 |
2,540,900,857 |
911,674,374 |
911,674,374 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
5,100,000,000 |
5,100,000,000 |
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
16,799,792,280 |
16,799,792,280 |
27,829,086,603 |
27,829,086,603 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
11,002,427,129 |
11,002,427,129 |
21,189,942,266 |
21,189,942,266 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
122,068,850 |
122,068,850 |
105,628,850 |
105,628,850 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
5,675,296,301 |
5,675,296,301 |
6,533,515,487 |
6,533,515,487 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
8,264,861,646 |
8,264,861,646 |
5,036,965,388 |
5,036,965,388 |
|
1. Hàng tồn kho |
8,372,511,278 |
8,372,511,278 |
5,144,615,020 |
5,144,615,020 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-107,649,632 |
-107,649,632 |
-107,649,632 |
-107,649,632 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,868,550,284 |
1,868,550,284 |
2,894,352,520 |
2,894,352,520 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
56,392,681 |
56,392,681 |
49,109,549 |
49,109,549 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
312,043,791 |
312,043,791 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
17,745,915 |
17,745,915 |
441,362,000 |
441,362,000 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
1,482,367,897 |
1,482,367,897 |
2,403,880,971 |
2,403,880,971 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
3,193,057,268 |
3,193,057,268 |
1,954,625,900 |
1,954,625,900 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,338,400,567 |
2,338,400,567 |
1,570,932,838 |
1,570,932,838 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,338,400,567 |
2,338,400,567 |
1,570,932,838 |
1,570,932,838 |
|
- Nguyên giá |
9,203,760,703 |
9,203,760,703 |
8,139,604,052 |
8,139,604,052 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,865,360,136 |
-6,865,360,136 |
-6,568,671,214 |
-6,568,671,214 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
774,248,624 |
774,248,624 |
274,290,926 |
274,290,926 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
80,000,000 |
80,000,000 |
80,000,000 |
80,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
700,159,000 |
700,159,000 |
200,159,000 |
200,159,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-5,910,376 |
-5,910,376 |
-5,868,074 |
-5,868,074 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
63,434,521 |
63,434,521 |
109,402,136 |
109,402,136 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
48,987,207 |
48,987,207 |
106,240,426 |
106,240,426 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
11,285,604 |
11,285,604 |
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
37,767,162,335 |
37,767,162,335 |
38,626,704,785 |
38,626,704,785 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
16,663,195,033 |
16,663,195,033 |
15,991,324,998 |
15,991,324,998 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
16,555,522,306 |
16,555,522,306 |
15,789,776,598 |
15,789,776,598 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
9,079,216,280 |
9,079,216,280 |
6,686,587,525 |
6,686,587,525 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,128,560,430 |
1,128,560,430 |
100,001 |
100,001 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
154,457,763 |
154,457,763 |
1,881,992,576 |
1,881,992,576 |
|
4. Phải trả người lao động |
773,030,290 |
773,030,290 |
5,927,547,825 |
5,927,547,825 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
-194,632,183 |
-194,632,183 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
107,672,727 |
107,672,727 |
201,548,400 |
201,548,400 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
21,103,967,302 |
21,103,967,302 |
22,635,379,787 |
22,635,379,787 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
21,103,967,302 |
21,103,967,302 |
22,635,379,787 |
22,635,379,787 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
15,000,000,000 |
15,000,000,000 |
15,000,000,000 |
15,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
6,673,350,000 |
6,673,350,000 |
6,673,350,000 |
6,673,350,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-569,382,698 |
-569,382,698 |
962,029,787 |
962,029,787 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
37,767,162,335 |
37,767,162,335 |
38,626,704,785 |
38,626,704,785 |
|