Doanh thu bán hàng và CCDV
|
31,152,775
|
46,742,483
|
39,004,017
|
33,310,477
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
5,130,410
|
6,035,446
|
5,266,546
|
4,566,579
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
2,722,646
|
3,022,284
|
2,303,704
|
1,828,195
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
2,184,632
|
2,410,452
|
1,653,896
|
1,206,357
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
30,168,008
|
33,480,213
|
35,323,010
|
29,127,334
|
|