1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
153,198,926,400 |
157,982,326,600 |
27,435,878,200 |
114,671,468,150 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
153,198,926,400 |
157,982,326,600 |
27,435,878,200 |
114,671,468,150 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
152,817,193,741 |
157,244,597,943 |
26,732,975,401 |
114,257,041,892 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
381,732,659 |
737,728,657 |
702,902,799 |
414,426,258 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
154,924,936 |
140,321,167 |
111,796,032 |
90,646,064 |
|
7. Chi phí tài chính |
-268,523,993 |
16,910,206 |
94,326,455 |
4,037,672 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
71,546,776 |
16,910,206 |
7,677,032 |
4,037,672 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
13,546,776 |
13,546,776 |
13,546,776 |
13,546,776 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
8,603,538,283 |
7,268,379,279 |
-3,227,250,149 |
39,855,497,136 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-7,811,903,471 |
-6,420,786,437 |
3,934,075,749 |
-39,368,009,262 |
|
12. Thu nhập khác |
29,083,961,108 |
|
100,000,000 |
900,000 |
|
13. Chi phí khác |
215,113,453 |
|
91,417,539 |
1,088,494 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
28,868,847,655 |
|
8,582,461 |
-188,494 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
21,056,944,184 |
-6,420,786,437 |
3,942,658,210 |
-39,368,197,756 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,267,180,848 |
-4,267,180,848 |
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
16,789,763,336 |
-2,153,605,589 |
3,942,658,210 |
-39,368,197,756 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
16,789,763,336 |
-2,153,605,589 |
3,942,658,210 |
-39,368,197,756 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
-31 |
57 |
-568 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|