1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
853,216,863,040 |
1,087,945,314,341 |
565,897,602,694 |
680,720,466,237 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
853,216,863,040 |
1,087,945,314,341 |
565,897,602,694 |
680,720,466,237 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
803,791,256,460 |
1,047,775,395,240 |
542,087,787,979 |
633,166,142,344 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
49,425,606,580 |
40,169,919,101 |
23,809,814,715 |
47,554,323,893 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,078,616,391 |
4,612,486,204 |
595,470,645 |
3,725,389,375 |
|
7. Chi phí tài chính |
11,158,526,364 |
93,795,147,025 |
3,434,027,360 |
26,175,397,043 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
15,691,507,887 |
33,477,545,207 |
10,763,704,795 |
21,644,284,295 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,182,719,226 |
8,570,213,023 |
5,367,187,189 |
7,555,051,908 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
8,350,452,710 |
4,479,498,943 |
2,177,251,639 |
2,917,008,989 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
28,812,524,671 |
-62,062,453,686 |
13,426,819,172 |
14,632,255,328 |
|
12. Thu nhập khác |
1,313,233,296 |
991,163 |
24,987,875 |
521,508,495 |
|
13. Chi phí khác |
1,036,850,926 |
1,954,878,569 |
12,000,000 |
117,830,892 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
276,382,370 |
-1,953,887,406 |
12,987,875 |
403,677,603 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
29,088,907,041 |
-64,016,341,092 |
13,439,807,047 |
15,035,932,931 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
6,012,063,137 |
-12,407,788,705 |
2,692,465,209 |
3,014,645,219 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
23,076,843,904 |
-51,608,552,387 |
10,747,341,838 |
12,021,287,712 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
22,074,839,648 |
-51,608,552,387 |
10,747,341,838 |
12,021,287,712 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
1,002,004,256 |
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|