MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Quảng Bình (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,264,356,324,974 1,014,925,255,526 783,799,926,230 861,145,268,876
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,264,356,324,974 1,014,925,255,526 783,799,926,230 861,145,268,876
4. Giá vốn hàng bán 1,221,019,295,272 968,229,677,646 750,991,877,646 817,112,242,723
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 43,337,029,702 46,695,577,880 32,808,048,584 44,033,026,153
6. Doanh thu hoạt động tài chính 9,306,227,348 12,660,020,092 28,419,760,686 1,688,420,541
7. Chi phí tài chính 57,837,515,954 11,479,578,556 72,761,184,689 7,479,977,949
- Trong đó: Chi phí lãi vay 15,224,362,952 15,087,465,433 15,656,725,468 15,081,716,145
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -536,526,429
9. Chi phí bán hàng 6,610,246,577 3,969,662,995 3,040,866,042 9,665,380,933
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 10,885,046,496 11,786,581,746 3,693,669,558 9,047,026,396
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -22,689,551,977 32,119,774,675 -18,804,437,448 19,529,061,416
12. Thu nhập khác 470,846,349 1,152,266,680 250,694,003 2,325,278,108
13. Chi phí khác 220,914,218 979,115,210 59,060,664 259,343,132
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 249,932,131 173,151,470 191,633,339 2,065,934,976
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -22,439,619,846 32,292,926,145 -18,612,804,109 21,594,996,392
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,050,019,974 -3,931,207,292 4,996,770,150
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -252,473,080
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -22,439,619,846 27,242,906,171 -14,429,123,737 16,598,226,242
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -22,439,619,846 27,242,906,171 -14,428,062,691 17,484,252,267
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -1,061,046 -886,026,025
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 252
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.