1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,264,356,324,974 |
1,014,925,255,526 |
783,799,926,230 |
861,145,268,876 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,264,356,324,974 |
1,014,925,255,526 |
783,799,926,230 |
861,145,268,876 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,221,019,295,272 |
968,229,677,646 |
750,991,877,646 |
817,112,242,723 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
43,337,029,702 |
46,695,577,880 |
32,808,048,584 |
44,033,026,153 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
9,306,227,348 |
12,660,020,092 |
28,419,760,686 |
1,688,420,541 |
|
7. Chi phí tài chính |
57,837,515,954 |
11,479,578,556 |
72,761,184,689 |
7,479,977,949 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
15,224,362,952 |
15,087,465,433 |
15,656,725,468 |
15,081,716,145 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
-536,526,429 |
|
|
9. Chi phí bán hàng |
6,610,246,577 |
3,969,662,995 |
3,040,866,042 |
9,665,380,933 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
10,885,046,496 |
11,786,581,746 |
3,693,669,558 |
9,047,026,396 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-22,689,551,977 |
32,119,774,675 |
-18,804,437,448 |
19,529,061,416 |
|
12. Thu nhập khác |
470,846,349 |
1,152,266,680 |
250,694,003 |
2,325,278,108 |
|
13. Chi phí khác |
220,914,218 |
979,115,210 |
59,060,664 |
259,343,132 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
249,932,131 |
173,151,470 |
191,633,339 |
2,065,934,976 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-22,439,619,846 |
32,292,926,145 |
-18,612,804,109 |
21,594,996,392 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
5,050,019,974 |
-3,931,207,292 |
4,996,770,150 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
-252,473,080 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-22,439,619,846 |
27,242,906,171 |
-14,429,123,737 |
16,598,226,242 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-22,439,619,846 |
27,242,906,171 |
-14,428,062,691 |
17,484,252,267 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
-1,061,046 |
-886,026,025 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
252 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|