TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
528,782,145,851 |
526,206,779,094 |
521,621,115,394 |
481,391,039,987 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
10,225,979,359 |
10,461,908,302 |
10,495,243,104 |
10,175,259,459 |
|
1. Tiền |
225,979,359 |
461,908,302 |
495,243,104 |
175,259,459 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
518,473,589,526 |
515,427,087,074 |
482,701,873,198 |
415,336,170,656 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
649,333,167,455 |
566,701,361,323 |
566,678,519,523 |
559,261,348,973 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
19,560,918,893 |
105,236,718,893 |
69,358,852,693 |
48,165,363,393 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
347,196,074 |
341,759,965 |
317,935,800 |
309,059,088 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-150,767,692,896 |
-156,852,753,107 |
-153,653,434,818 |
-192,399,600,798 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
28,038,392,800 |
55,308,044,791 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
28,038,392,800 |
55,308,044,791 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
82,576,966 |
317,783,718 |
385,606,292 |
571,565,081 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
35,836,917 |
1,203,668 |
41,773,291 |
4,109,841 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
46,740,049 |
66,580,050 |
93,833,001 |
57,455,240 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
250,000,000 |
250,000,000 |
510,000,000 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
12,451,071,603 |
12,126,798,203 |
11,717,491,478 |
11,493,639,423 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
12,438,659,303 |
12,117,990,617 |
11,716,452,590 |
11,476,866,717 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
12,438,659,303 |
12,117,990,617 |
11,716,452,590 |
11,476,866,717 |
|
- Nguyên giá |
20,597,334,495 |
20,597,334,495 |
20,175,407,222 |
20,216,407,222 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,158,675,192 |
-8,479,343,878 |
-8,458,954,632 |
-8,739,540,505 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
12,412,300 |
8,807,586 |
1,038,888 |
16,772,706 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
12,412,300 |
8,807,586 |
1,038,888 |
16,772,706 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
541,233,217,454 |
538,333,577,297 |
533,338,606,872 |
492,884,679,410 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
38,917,827,548 |
38,171,792,980 |
30,528,051,056 |
29,442,321,350 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
38,101,160,893 |
21,894,792,962 |
30,528,051,056 |
15,765,321,350 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
7,768,918,263 |
11,631,656,000 |
7,074,034,698 |
7,078,129,505 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
232,160,843 |
156,260,843 |
156,260,843 |
81,740,843 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,057,646,979 |
1,025,457 |
488,176 |
756,512 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
764,210,667 |
762,959,859 |
777,376,517 |
761,803,667 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
17,502,000,004 |
1,566,666,666 |
14,743,666,685 |
66,666,686 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
7,776,224,137 |
7,776,224,137 |
7,776,224,137 |
7,776,224,137 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
816,666,655 |
16,277,000,018 |
|
13,677,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
816,666,655 |
16,277,000,018 |
|
13,677,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
502,315,389,906 |
500,161,784,317 |
502,810,555,816 |
463,442,358,060 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
502,315,389,906 |
500,161,784,317 |
502,810,555,816 |
463,442,358,060 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
693,299,280,000 |
693,299,280,000 |
693,299,280,000 |
693,299,280,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
693,299,280,000 |
693,299,280,000 |
693,299,280,000 |
693,299,280,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-3,249,100,000 |
-3,249,100,000 |
-3,249,100,000 |
-3,249,100,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
15,692,449,297 |
15,692,449,297 |
15,692,449,297 |
15,692,449,297 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-203,427,239,391 |
-205,580,844,980 |
-202,932,073,481 |
-242,300,271,237 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-220,217,002,727 |
-220,217,002,727 |
-220,217,002,727 |
-220,217,002,727 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
16,789,763,336 |
14,636,157,747 |
17,284,929,246 |
-22,083,268,510 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
541,233,217,454 |
538,333,577,297 |
533,338,606,872 |
492,884,679,410 |
|