MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,054,050,706,369 773,653,706,305 639,715,184,980 772,585,700,970
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 10,234,613,477 22,002,756,461 11,591,314,483 4,874,720,039
1. Tiền 10,234,613,477 22,002,756,461 9,821,314,483 4,874,720,039
2. Các khoản tương đương tiền 1,770,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 10,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000 10,300,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 10,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000 10,300,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,013,566,747,165 727,703,224,974 603,249,590,900 747,110,478,894
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 851,696,580,775 465,613,685,620 558,440,781,760 596,850,778,967
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 168,434,809,998 262,818,404,259 53,926,593,973 155,844,228,272
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 7,000,000,000 3,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 5,243,291,055 4,635,042,532 2,928,847,604 1,326,552,655
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -11,807,934,663 -12,363,907,437 -12,046,632,437 -9,911,081,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 16,636,713,051 9,812,964,256 10,725,812,247 5,652,087,280
1. Hàng tồn kho 16,636,713,051 9,812,964,256 10,725,812,247 5,652,087,280
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,612,632,676 4,134,760,614 4,148,467,350 4,648,414,757
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 79,617,666 411,773,931 90,395,210 821,547,272
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,532,976,479 3,722,246,983 4,054,317,440 3,826,127,785
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 38,531 739,700 3,754,700 739,700
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 794,732,378,077 773,687,655,273 633,793,563,096 620,031,386,833
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 236,686,672,364 233,670,530,875 230,733,988,982 227,787,888,390
1. Tài sản cố định hữu hình 154,285,022,364 151,268,880,875 148,332,338,982 145,386,238,390
- Nguyên giá 181,230,007,167 181,183,507,167 181,230,007,167 181,230,007,167
- Giá trị hao mòn lũy kế -26,944,984,803 -29,914,626,292 -32,897,668,185 -35,843,768,777
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 82,401,650,000 82,401,650,000 82,401,650,000 82,401,650,000
- Nguyên giá 82,401,650,000 82,401,650,000 82,401,650,000
- Giá trị hao mòn lũy kế 82,401,650,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,012,612,182 1,203,262,182 1,203,262,182 1,203,262,182
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 1,203,262,182
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,012,612,182 1,203,262,182 1,203,262,182
V. Đầu tư tài chính dài hạn 259,029,122,367 244,114,121,482 108,014,760,406 107,745,910,029
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 107,871,426,667 107,806,228,732 108,014,760,406 107,745,910,029
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 233,503,969,597 233,503,969,597
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -82,346,273,897 -97,196,076,847
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 298,003,971,164 294,699,740,734 293,841,551,526 283,294,326,232
1. Chi phí trả trước dài hạn 290,397,721,868 287,486,918,125 286,591,292,564 283,294,326,232
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 7,606,249,296 7,212,822,609 7,250,258,962
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,848,783,084,446 1,547,341,361,578 1,273,508,748,076 1,392,617,087,803
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,073,081,619,027 830,862,875,491 559,150,353,355 698,112,995,677
I. Nợ ngắn hạn 911,652,979,957 690,242,457,369 417,757,582,828 555,307,955,459
1. Phải trả người bán ngắn hạn 379,337,280,725 123,745,717,691 39,864,055,102 187,085,598,063
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 209,046,481,346 282,732,269,242 89,263,630,142 88,070,542,633
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 43,872,819 4,544,550,415 2,756,580,432 18,462,030
4. Phải trả người lao động 183,164,655 126,637,305 109,913,167 156,357,640
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 4,073,985,273
9. Phải trả ngắn hạn khác 158,071,002 34,794,058,602 41,939,929,869 51,659,270,970
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 311,033,900,000 236,522,999,977 236,047,249,979 220,541,499,986
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 7,776,224,137 7,776,224,137 7,776,224,137 7,776,224,137
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 161,428,639,070 140,620,418,122 141,392,770,527 142,805,040,218
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 158,502,716,561 132,060,166,591 132,060,166,596 132,060,166,596
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 2,925,922,509 8,560,251,531 9,332,603,931 10,744,873,622
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 775,701,465,419 716,478,486,087 714,358,394,721 694,504,092,126
I. Vốn chủ sở hữu 775,701,465,419 716,478,486,087 714,358,394,721 694,504,092,126
1. Vốn góp của chủ sở hữu 693,299,280,000 693,299,280,000 693,299,280,000 693,299,280,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 693,299,280,000 693,299,280,000 693,299,280,000 693,299,280,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -3,249,100,000 -3,249,100,000 -3,249,100,000 -3,249,100,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 15,692,449,297 15,692,449,297 15,692,449,297 15,692,449,297
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 69,239,627,521 4,035,654,927 1,655,104,730 -17,997,611,484
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -108,385,549,645 -173,589,522,239 -2,927,755,102 -22,273,668,965
- LNST chưa phân phối kỳ này 177,625,177,166 177,625,177,166 4,582,859,832 4,276,057,481
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 719,208,601 6,700,201,863 6,960,660,694 6,759,074,313
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,848,783,084,446 1,547,341,361,578 1,273,508,748,076 1,392,617,087,803
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.