TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,054,050,706,369 |
773,653,706,305 |
639,715,184,980 |
772,585,700,970 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
10,234,613,477 |
22,002,756,461 |
11,591,314,483 |
4,874,720,039 |
|
1. Tiền |
10,234,613,477 |
22,002,756,461 |
9,821,314,483 |
4,874,720,039 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
1,770,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,300,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,300,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,013,566,747,165 |
727,703,224,974 |
603,249,590,900 |
747,110,478,894 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
851,696,580,775 |
465,613,685,620 |
558,440,781,760 |
596,850,778,967 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
168,434,809,998 |
262,818,404,259 |
53,926,593,973 |
155,844,228,272 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
7,000,000,000 |
|
3,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
5,243,291,055 |
4,635,042,532 |
2,928,847,604 |
1,326,552,655 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-11,807,934,663 |
-12,363,907,437 |
-12,046,632,437 |
-9,911,081,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
16,636,713,051 |
9,812,964,256 |
10,725,812,247 |
5,652,087,280 |
|
1. Hàng tồn kho |
16,636,713,051 |
9,812,964,256 |
10,725,812,247 |
5,652,087,280 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,612,632,676 |
4,134,760,614 |
4,148,467,350 |
4,648,414,757 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
79,617,666 |
411,773,931 |
90,395,210 |
821,547,272 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,532,976,479 |
3,722,246,983 |
4,054,317,440 |
3,826,127,785 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
38,531 |
739,700 |
3,754,700 |
739,700 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
794,732,378,077 |
773,687,655,273 |
633,793,563,096 |
620,031,386,833 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
236,686,672,364 |
233,670,530,875 |
230,733,988,982 |
227,787,888,390 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
154,285,022,364 |
151,268,880,875 |
148,332,338,982 |
145,386,238,390 |
|
- Nguyên giá |
181,230,007,167 |
181,183,507,167 |
181,230,007,167 |
181,230,007,167 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-26,944,984,803 |
-29,914,626,292 |
-32,897,668,185 |
-35,843,768,777 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
82,401,650,000 |
82,401,650,000 |
82,401,650,000 |
82,401,650,000 |
|
- Nguyên giá |
82,401,650,000 |
82,401,650,000 |
|
82,401,650,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
82,401,650,000 |
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,012,612,182 |
1,203,262,182 |
1,203,262,182 |
1,203,262,182 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
1,203,262,182 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,012,612,182 |
1,203,262,182 |
1,203,262,182 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
259,029,122,367 |
244,114,121,482 |
108,014,760,406 |
107,745,910,029 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
107,871,426,667 |
107,806,228,732 |
108,014,760,406 |
107,745,910,029 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
233,503,969,597 |
233,503,969,597 |
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-82,346,273,897 |
-97,196,076,847 |
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
298,003,971,164 |
294,699,740,734 |
293,841,551,526 |
283,294,326,232 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
290,397,721,868 |
287,486,918,125 |
286,591,292,564 |
283,294,326,232 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
7,606,249,296 |
7,212,822,609 |
7,250,258,962 |
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,848,783,084,446 |
1,547,341,361,578 |
1,273,508,748,076 |
1,392,617,087,803 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,073,081,619,027 |
830,862,875,491 |
559,150,353,355 |
698,112,995,677 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
911,652,979,957 |
690,242,457,369 |
417,757,582,828 |
555,307,955,459 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
379,337,280,725 |
123,745,717,691 |
39,864,055,102 |
187,085,598,063 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
209,046,481,346 |
282,732,269,242 |
89,263,630,142 |
88,070,542,633 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
43,872,819 |
4,544,550,415 |
2,756,580,432 |
18,462,030 |
|
4. Phải trả người lao động |
183,164,655 |
126,637,305 |
109,913,167 |
156,357,640 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
4,073,985,273 |
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
158,071,002 |
34,794,058,602 |
41,939,929,869 |
51,659,270,970 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
311,033,900,000 |
236,522,999,977 |
236,047,249,979 |
220,541,499,986 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
7,776,224,137 |
7,776,224,137 |
7,776,224,137 |
7,776,224,137 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
161,428,639,070 |
140,620,418,122 |
141,392,770,527 |
142,805,040,218 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
158,502,716,561 |
132,060,166,591 |
132,060,166,596 |
132,060,166,596 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
2,925,922,509 |
8,560,251,531 |
9,332,603,931 |
10,744,873,622 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
775,701,465,419 |
716,478,486,087 |
714,358,394,721 |
694,504,092,126 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
775,701,465,419 |
716,478,486,087 |
714,358,394,721 |
694,504,092,126 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
693,299,280,000 |
693,299,280,000 |
693,299,280,000 |
693,299,280,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
693,299,280,000 |
693,299,280,000 |
693,299,280,000 |
693,299,280,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-3,249,100,000 |
-3,249,100,000 |
-3,249,100,000 |
-3,249,100,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
15,692,449,297 |
15,692,449,297 |
15,692,449,297 |
15,692,449,297 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
69,239,627,521 |
4,035,654,927 |
1,655,104,730 |
-17,997,611,484 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-108,385,549,645 |
-173,589,522,239 |
-2,927,755,102 |
-22,273,668,965 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
177,625,177,166 |
177,625,177,166 |
4,582,859,832 |
4,276,057,481 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
719,208,601 |
6,700,201,863 |
6,960,660,694 |
6,759,074,313 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,848,783,084,446 |
1,547,341,361,578 |
1,273,508,748,076 |
1,392,617,087,803 |
|