TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
961,466,360,348 |
973,554,889,169 |
1,252,174,248,243 |
1,100,331,970,526 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
19,969,118,170 |
24,337,271,891 |
12,638,852,478 |
7,263,506,456 |
|
1. Tiền |
19,969,118,170 |
24,337,271,891 |
12,638,852,478 |
7,263,506,456 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,630,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,630,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
795,564,362,806 |
846,822,737,614 |
1,156,548,779,878 |
981,245,708,448 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
642,736,457,025 |
732,715,666,375 |
1,002,126,680,845 |
950,377,815,490 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
150,846,332,229 |
112,327,218,292 |
159,188,191,102 |
37,370,128,426 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
20,109,055,417 |
18,675,606,238 |
11,892,453,322 |
9,155,004,025 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-18,127,481,865 |
-16,895,753,291 |
-16,658,545,391 |
-15,657,239,493 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
115,746,419,971 |
81,237,668,703 |
58,905,914,197 |
87,417,113,839 |
|
1. Hàng tồn kho |
115,746,419,971 |
81,237,668,703 |
58,905,914,197 |
87,417,113,839 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
20,186,459,401 |
11,157,210,961 |
14,080,701,690 |
13,775,641,783 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
19,695,612,614 |
10,989,395,001 |
12,353,147,771 |
9,101,823,560 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
490,846,787 |
167,815,960 |
1,727,553,919 |
4,673,779,692 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
38,531 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
931,263,855,482 |
981,077,341,600 |
985,419,332,603 |
964,906,784,773 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
348,582,812,275 |
344,657,180,234 |
343,682,950,954 |
362,164,861,601 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
259,272,030,237 |
255,358,780,153 |
254,958,048,222 |
272,915,989,348 |
|
- Nguyên giá |
278,596,412,383 |
278,716,412,383 |
307,244,787,063 |
330,210,540,455 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-19,324,382,146 |
-23,357,632,230 |
-52,286,738,841 |
-57,294,551,107 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
89,310,782,038 |
89,298,400,081 |
88,724,902,732 |
89,248,872,253 |
|
- Nguyên giá |
89,347,927,909 |
89,347,927,909 |
89,347,927,909 |
89,347,927,909 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-37,145,871 |
-49,527,828 |
-623,025,177 |
-99,055,656 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,316,210,234 |
2,993,965,222 |
3,123,715,222 |
1,012,612,182 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,316,210,234 |
2,993,965,222 |
3,123,715,222 |
1,012,612,182 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
284,179,484,652 |
330,064,637,803 |
329,585,288,980 |
295,973,804,046 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
28,281,319,529 |
107,373,624,546 |
107,503,161,280 |
107,580,781,546 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
295,089,294,645 |
234,503,969,597 |
233,503,969,597 |
233,503,969,597 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-39,191,129,522 |
-11,812,956,340 |
-11,421,841,897 |
-45,110,947,097 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
296,185,348,321 |
303,361,558,341 |
309,027,377,447 |
305,755,506,944 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
296,185,348,321 |
299,287,573,068 |
301,224,414,807 |
298,149,257,648 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
4,073,985,273 |
7,802,962,640 |
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
7,606,249,296 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,892,730,215,830 |
1,954,632,230,769 |
2,237,593,580,846 |
2,065,238,755,299 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,101,045,370,178 |
1,058,368,923,132 |
1,341,819,024,895 |
1,221,414,975,542 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
782,929,944,905 |
768,765,123,132 |
1,048,063,016,733 |
1,056,256,882,471 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
101,534,290,023 |
193,010,747,295 |
488,037,553,030 |
479,444,753,978 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
87,900,562,535 |
181,686,420,640 |
179,874,384,800 |
180,864,423,400 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,107,433,668 |
3,873,963,970 |
1,681,411,005 |
1,219,916,323 |
|
4. Phải trả người lao động |
875,470,348 |
328,209,559 |
547,336,670 |
500,216,466 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
43,520,000 |
430,663,937 |
963,110,937 |
847,641,941 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
8,565,840,652 |
122,322,984 |
193,864,142 |
343,618,942 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
576,954,062,482 |
384,364,029,550 |
371,816,590,952 |
385,159,587,284 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,948,765,197 |
4,948,765,197 |
4,948,765,197 |
7,876,724,137 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
318,115,425,273 |
289,603,800,000 |
293,756,008,162 |
165,158,093,071 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
314,041,440,000 |
289,603,800,000 |
289,603,800,000 |
158,978,466,554 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
4,073,985,273 |
|
4,152,208,162 |
6,179,626,517 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
791,684,845,652 |
896,263,307,637 |
895,774,555,951 |
843,823,779,757 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
791,684,845,652 |
896,263,307,637 |
895,774,555,951 |
843,823,779,757 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
693,299,280,000 |
693,299,280,000 |
693,299,280,000 |
693,299,280,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
693,299,280,000 |
693,299,280,000 |
693,299,280,000 |
693,299,280,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-3,249,100,000 |
-3,249,100,000 |
-3,249,100,000 |
-3,249,100,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
9,761,921,400 |
9,761,921,400 |
9,761,921,400 |
15,692,449,297 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
91,878,828,215 |
194,425,250,436 |
191,807,236,566 |
135,799,090,992 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
46,062,057,907 |
59,305,278,794 |
5,217,065,122 |
-44,395,710,478 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
45,816,770,308 |
135,119,971,642 |
186,590,171,444 |
180,194,801,470 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
-6,083,963 |
2,025,955,801 |
4,155,217,985 |
2,282,059,468 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,892,730,215,830 |
1,954,632,230,769 |
2,237,593,580,846 |
2,065,238,755,299 |
|