MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2014 2015 2016 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,011,680,220,786 1,305,348,707,650 1,094,195,689,034
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 30,497,658,543 254,451,111,627 64,283,124,830
1. Tiền 22,216,658,543 90,746,869,576 63,413,518,764
2. Các khoản tương đương tiền 8,281,000,000 163,704,242,051 869,606,066
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 17,000,000,000 17,000,000,000 11,968,540,785
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 17,000,000,000 11,968,540,785
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 668,375,041,760 877,792,117,301 856,622,505,313
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 629,942,367,937 227,299,272,983 471,999,893,863
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 20,018,926,482 594,890,875,116 348,622,626,433
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 23,457,630,691 59,290,561,594 39,466,199,367
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,043,883,350 -3,688,592,392 -3,466,214,350
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 228,547,186,546 126,865,583,767 144,186,557,651
1. Hàng tồn kho 228,547,186,546 126,865,583,767 144,186,557,651
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 67,260,333,937 29,239,894,955 17,134,960,455
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 863,198,668 8,891,864,437 9,055,717,435
2. Thuế GTGT được khấu trừ 19,235,285,404 12,669,871,295 70,468,417
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 50,000,306 7,678,159,223 8,008,774,603
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 47,111,849,559
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 548,583,951,666 929,215,075,985 935,879,382,514
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 299,256,395,586 272,675,170,946 354,534,767,477
1. Tài sản cố định hữu hình 62,383,428,072 185,899,729,507 265,186,839,568
- Nguyên giá 65,901,413,580 239,769,888,824 292,583,445,619
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,517,985,508 -53,870,159,317 -27,396,606,051
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 83,941,163,530 86,775,441,439 89,347,927,909
- Nguyên giá 83,941,163,530 86,820,441,439 89,347,927,909
- Giá trị hao mòn lũy kế -45,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 60,380,817,701 3,140,993,159
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 152,931,803,984 60,380,817,701 3,140,993,159
V. Đầu tư tài chính dài hạn 240,805,963,760 200,547,912,600 274,567,309,150
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 105,881,626,363
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 240,805,963,760 295,089,294,645 295,089,294,645
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -94,541,382,045 -136,478,611,858
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 10,075,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 8,521,592,320 395,611,174,738 303,636,312,728
1. Chi phí trả trước dài hạn 8,521,592,320 326,753,467,751 303,636,312,728
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 68,857,706,987
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,560,264,172,452 2,234,563,783,635 2,030,075,071,548
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,142,085,712,990 1,406,479,109,320 1,220,968,234,531
I. Nợ ngắn hạn 1,021,832,712,990 1,104,393,874,235 897,293,594,531
1. Phải trả người bán ngắn hạn 758,675,091,828 233,053,534,423 99,969,006,633
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 13,874,500 2,032,192,077 89,695,316,355
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 15,391,422,069 438,026,795 3,548,686,357
4. Phải trả người lao động 620,000,000 823,374,808
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,006,867,756 348,628,543 705,621,895
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 9,285,704,139 27,692,013,301
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 854,806,253,986 670,734,184,793
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,606,159,464 4,948,765,197
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 120,253,000,000 302,085,235,085 323,674,640,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 47,500,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 120,253,000,000 302,037,735,085 323,674,640,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 417,898,960,613 828,084,674,315 809,106,837,017
I. Vốn chủ sở hữu 417,898,960,613 828,084,674,315 809,106,837,017
1. Vốn góp của chủ sở hữu 320,000,000,000 693,299,280,000 693,299,280,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 693,299,280,000 693,299,280,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -3,001,100,000 -3,249,100,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 7,727,786,496 9,761,921,400
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 97,898,960,613 80,151,676,197 109,294,735,617
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 68,306,032,587 22,538,600,128
- LNST chưa phân phối kỳ này 11,845,643,610 86,756,135,489
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 49,907,031,622
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,560,264,172,452 2,234,563,783,635 2,030,075,071,548
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.