TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
365,297,070,312 |
1,011,680,220,786 |
|
1,305,348,707,650 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
33,108,096,539 |
30,497,658,543 |
|
254,451,111,627 |
|
1. Tiền |
33,108,096,539 |
22,216,658,543 |
|
90,746,869,576 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
8,281,000,000 |
|
163,704,242,051 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
17,000,000,000 |
|
17,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
17,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
220,485,502,157 |
668,375,041,760 |
|
877,792,117,301 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
127,127,585,885 |
629,942,367,937 |
|
227,299,272,983 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
88,774,118,678 |
20,018,926,482 |
|
594,890,875,116 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
7,503,239,094 |
23,457,630,691 |
|
59,290,561,594 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,919,441,500 |
-5,043,883,350 |
|
-3,688,592,392 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
103,837,925,421 |
228,547,186,546 |
|
126,865,583,767 |
|
1. Hàng tồn kho |
103,837,925,421 |
228,547,186,546 |
|
126,865,583,767 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
7,865,546,195 |
67,260,333,937 |
|
29,239,894,955 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
294,821,820 |
863,198,668 |
|
8,891,864,437 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,930,572,958 |
19,235,285,404 |
|
12,669,871,295 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
3,000,000 |
50,000,306 |
|
7,678,159,223 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
3,637,151,417 |
47,111,849,559 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
63,548,536,894 |
548,583,951,666 |
|
929,215,075,985 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
57,542,266,022 |
299,256,395,586 |
|
272,675,170,946 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
27,907,699,660 |
62,383,428,072 |
|
185,899,729,507 |
|
- Nguyên giá |
31,705,943,863 |
65,901,413,580 |
|
239,769,888,824 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,798,244,203 |
-3,517,985,508 |
|
-53,870,159,317 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
83,941,163,530 |
|
86,775,441,439 |
|
- Nguyên giá |
|
83,941,163,530 |
|
86,820,441,439 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-45,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
60,380,817,701 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
29,634,566,362 |
152,931,803,984 |
|
60,380,817,701 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
240,805,963,760 |
|
200,547,912,600 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
240,805,963,760 |
|
295,089,294,645 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
-94,541,382,045 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
6,006,270,872 |
8,521,592,320 |
|
395,611,174,738 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
6,006,270,872 |
8,521,592,320 |
|
326,753,467,751 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
68,857,706,987 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
428,845,607,206 |
1,560,264,172,452 |
|
2,234,563,783,635 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
339,366,450,846 |
1,142,085,712,990 |
|
1,406,479,109,320 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
338,777,450,846 |
1,021,832,712,990 |
|
1,104,393,874,235 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
118,799,629,514 |
758,675,091,828 |
|
233,053,534,423 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
12,213,295,120 |
13,874,500 |
|
2,032,192,077 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
8,755,812,058 |
15,391,422,069 |
|
438,026,795 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
620,000,000 |
|
823,374,808 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
3,006,867,756 |
|
348,628,543 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
9,285,704,139 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
854,806,253,986 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
3,606,159,464 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
589,000,000 |
120,253,000,000 |
|
302,085,235,085 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
47,500,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
589,000,000 |
120,253,000,000 |
|
302,037,735,085 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
89,479,156,360 |
417,898,960,613 |
|
828,084,674,315 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
89,479,156,360 |
417,898,960,613 |
|
828,084,674,315 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
56,000,000,000 |
320,000,000,000 |
|
693,299,280,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
693,299,280,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
-3,001,100,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
7,727,786,496 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
33,479,156,360 |
97,898,960,613 |
|
80,151,676,197 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
68,306,032,587 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
11,845,643,610 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
49,907,031,622 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
428,845,607,206 |
1,560,264,172,452 |
|
2,234,563,783,635 |
|