TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
58,494,323,136 |
57,407,663,265 |
54,571,898,422 |
92,934,524,818 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
5,425,291,011 |
11,813,358,945 |
5,835,159,658 |
18,243,416,004 |
|
1. Tiền |
5,425,291,011 |
11,813,358,945 |
5,835,159,658 |
6,009,996,826 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
12,233,419,178 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
49,346,831,647 |
42,021,784,063 |
47,228,226,546 |
49,882,809,354 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
47,227,787,369 |
40,450,494,213 |
47,697,404,840 |
49,153,201,572 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
|
45,590,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,229,044,278 |
1,681,289,850 |
1,903,695,500 |
1,885,370,130 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-110,000,000 |
-110,000,000 |
-2,372,873,794 |
-1,201,352,348 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
3,722,200,478 |
3,572,520,257 |
1,508,512,218 |
24,808,299,460 |
|
1. Hàng tồn kho |
3,898,870,416 |
3,749,190,195 |
1,508,512,218 |
24,808,299,460 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-176,669,938 |
-176,669,938 |
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
15,879,758,773 |
12,988,395,725 |
11,879,927,114 |
11,561,880,115 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
15,722,561,500 |
12,988,395,725 |
11,879,927,114 |
11,561,880,115 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
15,722,561,500 |
12,988,395,725 |
11,879,927,114 |
11,561,880,115 |
|
- Nguyên giá |
35,016,560,950 |
35,016,560,950 |
35,619,235,222 |
36,842,067,040 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-19,293,999,450 |
-22,028,165,225 |
-23,739,308,108 |
-25,280,186,925 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
157,197,273 |
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
157,197,273 |
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
74,374,081,909 |
70,396,058,990 |
66,451,825,536 |
104,496,404,933 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
54,248,741,130 |
49,832,499,813 |
44,806,325,840 |
81,782,677,401 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
54,248,741,130 |
49,832,499,813 |
44,806,325,840 |
81,782,677,401 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
14,386,431,538 |
16,099,597,453 |
18,029,197,594 |
50,562,744,390 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
2,220,118,803 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,365,790,968 |
3,249,391,597 |
3,166,639,053 |
2,240,020,648 |
|
4. Phải trả người lao động |
21,722,000,942 |
20,917,803,175 |
17,708,934,424 |
19,417,506,424 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
75,000,000 |
333,624,000 |
1,227,282,996 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
11,076,152,927 |
2,891,661,785 |
1,510,394,365 |
973,500,160 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
1,204,339,873 |
4,300,000,000 |
1,882,598,000 |
2,680,000,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,494,024,882 |
2,299,045,803 |
2,174,938,404 |
2,461,503,980 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
20,125,340,779 |
20,563,559,177 |
21,645,499,696 |
22,713,727,532 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
20,125,340,779 |
20,563,559,177 |
21,645,499,696 |
22,713,727,532 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
17,605,000,000 |
17,605,000,000 |
17,605,000,000 |
17,605,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
17,605,000,000 |
17,605,000,000 |
17,605,000,000 |
17,605,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
252,034,078 |
522,687,078 |
874,468,340 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
2,520,340,779 |
2,706,525,099 |
3,517,812,618 |
4,234,259,192 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
2,520,340,779 |
2,706,525,099 |
3,517,812,618 |
4,234,259,192 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
74,374,081,909 |
70,396,058,990 |
66,451,825,536 |
104,496,404,933 |
|