1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
29,128,664,188 |
22,311,262,904 |
25,287,063,255 |
22,887,564,735 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
29,128,664,188 |
22,311,262,904 |
25,287,063,255 |
22,887,564,735 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
25,136,437,926 |
17,359,597,492 |
21,983,771,911 |
18,292,060,863 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
3,992,226,262 |
4,951,665,412 |
3,303,291,344 |
4,595,503,872 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
19,320,965 |
62,176,170 |
12,242,260 |
10,117,334 |
|
7. Chi phí tài chính |
355,115,837 |
287,626,637 |
140,980,627 |
77,532,417 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
355,115,837 |
287,626,637 |
140,980,627 |
77,532,417 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,213,388,577 |
3,952,298,275 |
2,902,384,821 |
2,625,345,719 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-1,556,957,187 |
773,916,670 |
272,168,156 |
1,902,743,070 |
|
12. Thu nhập khác |
7,818,181,818 |
1,937,733 |
3,663,000 |
|
|
13. Chi phí khác |
5,705,991,234 |
552,534,736 |
170,880,008 |
1,774,564,076 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,112,190,584 |
-550,597,003 |
-167,217,008 |
-1,774,564,076 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
555,233,397 |
223,319,667 |
104,951,148 |
128,178,994 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
555,233,397 |
223,319,667 |
104,951,148 |
128,178,994 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
555,233,397 |
223,319,667 |
104,951,148 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|