1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
22,496,598,398 |
96,670,202,017 |
41,485,902,735 |
10,841,124,239 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
22,496,598,398 |
96,670,202,017 |
41,485,902,735 |
10,841,124,239 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
10,449,623,670 |
88,934,831,965 |
32,968,417,590 |
17,258,116,758 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
12,046,974,728 |
7,735,370,052 |
8,517,485,145 |
-6,416,992,519 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
314,183,974 |
221,427,310 |
161,743,607 |
84,756,194 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,311,216,347 |
1,515,961,630 |
1,372,498,145 |
1,223,524,858 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,311,216,347 |
1,515,961,630 |
1,372,498,145 |
1,223,524,858 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
8,862,211,564 |
6,423,391,758 |
6,785,775,259 |
6,877,684,233 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,187,730,791 |
17,443,974 |
520,955,348 |
-14,433,445,416 |
|
12. Thu nhập khác |
19,656,087 |
598,459,084 |
1,230,140 |
152,513,690 |
|
13. Chi phí khác |
978,416,941 |
505,040,743 |
371,716,753 |
119,968,129 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-958,760,854 |
93,418,341 |
-370,486,613 |
32,545,561 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,228,969,937 |
110,862,315 |
150,468,735 |
-14,400,899,855 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,228,969,937 |
110,862,315 |
150,468,735 |
-14,400,899,855 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,228,969,937 |
110,862,315 |
150,468,735 |
-14,400,899,855 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|