MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Xây lắp Đường ống Bể chứa Dầu khí (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 54,003,826,294 21,901,424,341 22,496,598,398 96,670,202,017
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 54,003,826,294 21,901,424,341 22,496,598,398 96,670,202,017
4. Giá vốn hàng bán 33,004,969,356 17,561,431,849 10,449,623,670 88,934,831,965
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 20,998,856,938 4,339,992,492 12,046,974,728 7,735,370,052
6. Doanh thu hoạt động tài chính 390,089,809 303,144,777 314,183,974 221,427,310
7. Chi phí tài chính 2,224,730,369 2,211,619,544 1,311,216,347 1,515,961,630
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,224,730,369 2,211,619,544 1,311,216,347 1,515,961,630
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 8,732,715,386 4,771,708,541 8,862,211,564 6,423,391,758
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 10,431,500,992 -2,340,190,816 2,187,730,791 17,443,974
12. Thu nhập khác 4,347,742,215 3,014,494,469 19,656,087 598,459,084
13. Chi phí khác 1,641,973,566 268,655,998 978,416,941 505,040,743
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 2,705,768,649 2,745,838,471 -958,760,854 93,418,341
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 13,137,269,641 405,647,655 1,228,969,937 110,862,315
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 13,137,269,641 405,647,655 1,228,969,937 110,862,315
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 13,137,269,641 405,647,655 1,228,969,937 110,862,315
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.