MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Xây lắp Đường ống Bể chứa Dầu khí (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 54,240,866,409 70,481,104,495 37,635,654,088 52,058,631,330
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 54,240,866,409 70,481,104,495 37,635,654,088 52,058,631,330
4. Giá vốn hàng bán 39,853,215,504 57,081,921,550 26,652,576,785 42,690,514,752
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 14,387,650,905 13,399,182,945 10,983,077,303 9,368,116,578
6. Doanh thu hoạt động tài chính 393,369,346 404,691,431 475,178,034 315,926,721
7. Chi phí tài chính 870,171,110 1,322,284,919 1,785,422,882 2,087,167,747
- Trong đó: Chi phí lãi vay 870,171,110 1,322,284,919 1,718,935,781 2,087,167,747
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 8,612,597,428 9,390,910,434 8,350,539,161
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 10,971,751,946
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 2,939,097,195 3,868,992,029 281,922,021 -753,663,609
12. Thu nhập khác 1,505,597,369 23,507,054 1,567,326,442 3,264,194,412
13. Chi phí khác 2,047,816,528 138,310,630 413,554,892 382,390,302
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -542,219,159 -114,803,576 1,153,771,550 2,881,804,110
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 2,396,878,036 3,754,188,453 1,435,693,571 2,128,140,501
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,396,878,036 3,754,188,453 1,435,693,571 2,128,140,501
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,396,878,036 3,754,188,453 1,435,693,571 2,128,140,501
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.