MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 258,426,695,321 253,016,014,143 249,325,634,127 261,887,929,357
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 88,072,360 471,318,932 221,053,050 1,284,300,598
1. Tiền 88,072,360 471,318,932 221,053,050 1,284,300,598
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 204,419,310,155 202,268,875,832 208,346,275,873 218,506,382,985
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 188,468,832,383 182,324,072,796 188,833,852,237 176,238,516,546
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,421,706,211 1,275,210,356 1,313,461,205 1,313,461,205
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 10,896,361,717 15,056,398,708 14,390,850,145 37,385,214,521
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 35,189,250,420 35,170,034,548 35,404,729,470 35,165,807,897
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -31,556,840,576 -31,556,840,576 -31,596,617,184 -31,596,617,184
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 52,270,938,038 48,644,851,247 39,130,224,261 40,459,702,158
1. Hàng tồn kho 63,095,539,988 59,469,453,197 49,947,079,963 51,276,557,860
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -10,824,601,950 -10,824,601,950 -10,816,855,702 -10,816,855,702
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,648,374,768 1,630,968,132 1,628,080,943 1,637,543,616
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 51,117,069 33,710,433 30,823,244 40,285,917
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,397,673,282 1,397,673,282 1,397,673,282 1,397,673,282
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 199,584,417 199,584,417 199,584,417 199,584,417
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 34,189,763,690 33,634,150,501 33,160,245,450 34,516,690,209
I. Các khoản phải thu dài hạn 56,850,300
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 56,850,300
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 33,941,788,742 33,451,181,731 33,005,623,998 34,390,416,075
1. Tài sản cố định hữu hình 32,729,863,742 32,349,431,731 32,014,048,998 33,509,016,075
- Nguyên giá 126,004,962,832 126,004,962,832 126,004,962,832 127,848,110,632
- Giá trị hao mòn lũy kế -93,275,099,090 -93,655,531,101 -93,990,913,834 -94,339,094,557
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,211,925,000 1,101,750,000 991,575,000 881,400,000
- Nguyên giá 4,596,062,000 4,596,062,000 4,596,062,000 4,596,062,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,384,137,000 -3,494,312,000 -3,604,487,000 -3,714,662,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 191,124,648 182,968,770 154,621,452 126,274,134
1. Chi phí trả trước dài hạn 191,124,648 182,968,770 154,621,452 126,274,134
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 292,616,459,011 286,650,164,644 282,485,879,577 296,404,619,566
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 238,526,594,328 232,336,980,294 228,067,744,079 241,858,305,074
I. Nợ ngắn hạn 238,249,376,011 232,336,980,294 228,067,744,079 240,860,276,156
1. Phải trả người bán ngắn hạn 116,864,588,159 113,504,622,777 111,621,730,513 114,092,665,505
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 32,672,521,658 32,900,080,522 32,140,316,884 31,257,238,271
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 21,017,687,492 21,685,595,257 22,202,419,327 22,223,716,517
4. Phải trả người lao động 13,603,022,829 14,922,079,973 15,266,971,044 22,438,401,412
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 25,863,067,451 25,099,417,091 24,568,833,567 26,411,446,321
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 18,623,790,076 18,347,883,301 19,438,990,265 19,597,945,966
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 9,255,848,608 5,528,451,635 2,479,632,741 4,490,012,426
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 348,849,738 348,849,738 348,849,738 348,849,738
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 277,218,317 998,028,918
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 998,028,918
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 277,218,317
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 54,089,864,683 54,313,184,350 54,418,135,498 54,546,314,492
I. Vốn chủ sở hữu 54,089,864,683 54,313,184,350 54,418,135,498 54,546,314,492
1. Vốn góp của chủ sở hữu 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 150,826,415 150,826,415 150,826,415 150,826,415
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 14,984,594,051 14,984,594,051 14,984,594,051 14,984,594,051
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -161,045,555,783 -160,822,236,116 -160,717,284,968 -160,589,105,974
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -161,600,789,180 -161,600,789,180 -161,600,789,180 -161,600,789,180
- LNST chưa phân phối kỳ này 555,233,397 778,553,064 883,504,212 1,011,683,206
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 292,616,459,011 286,650,164,644 282,485,879,577 296,404,619,566
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.