TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
258,426,695,321 |
253,016,014,143 |
249,325,634,127 |
261,887,929,357 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
88,072,360 |
471,318,932 |
221,053,050 |
1,284,300,598 |
|
1. Tiền |
88,072,360 |
471,318,932 |
221,053,050 |
1,284,300,598 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
204,419,310,155 |
202,268,875,832 |
208,346,275,873 |
218,506,382,985 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
188,468,832,383 |
182,324,072,796 |
188,833,852,237 |
176,238,516,546 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,421,706,211 |
1,275,210,356 |
1,313,461,205 |
1,313,461,205 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
10,896,361,717 |
15,056,398,708 |
14,390,850,145 |
37,385,214,521 |
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
35,189,250,420 |
35,170,034,548 |
35,404,729,470 |
35,165,807,897 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-31,556,840,576 |
-31,556,840,576 |
-31,596,617,184 |
-31,596,617,184 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
52,270,938,038 |
48,644,851,247 |
39,130,224,261 |
40,459,702,158 |
|
1. Hàng tồn kho |
63,095,539,988 |
59,469,453,197 |
49,947,079,963 |
51,276,557,860 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-10,824,601,950 |
-10,824,601,950 |
-10,816,855,702 |
-10,816,855,702 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,648,374,768 |
1,630,968,132 |
1,628,080,943 |
1,637,543,616 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
51,117,069 |
33,710,433 |
30,823,244 |
40,285,917 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,397,673,282 |
1,397,673,282 |
1,397,673,282 |
1,397,673,282 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
199,584,417 |
199,584,417 |
199,584,417 |
199,584,417 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
34,189,763,690 |
33,634,150,501 |
33,160,245,450 |
34,516,690,209 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
56,850,300 |
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
56,850,300 |
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
33,941,788,742 |
33,451,181,731 |
33,005,623,998 |
34,390,416,075 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
32,729,863,742 |
32,349,431,731 |
32,014,048,998 |
33,509,016,075 |
|
- Nguyên giá |
126,004,962,832 |
126,004,962,832 |
126,004,962,832 |
127,848,110,632 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-93,275,099,090 |
-93,655,531,101 |
-93,990,913,834 |
-94,339,094,557 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,211,925,000 |
1,101,750,000 |
991,575,000 |
881,400,000 |
|
- Nguyên giá |
4,596,062,000 |
4,596,062,000 |
4,596,062,000 |
4,596,062,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,384,137,000 |
-3,494,312,000 |
-3,604,487,000 |
-3,714,662,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
191,124,648 |
182,968,770 |
154,621,452 |
126,274,134 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
191,124,648 |
182,968,770 |
154,621,452 |
126,274,134 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
292,616,459,011 |
286,650,164,644 |
282,485,879,577 |
296,404,619,566 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
238,526,594,328 |
232,336,980,294 |
228,067,744,079 |
241,858,305,074 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
238,249,376,011 |
232,336,980,294 |
228,067,744,079 |
240,860,276,156 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
116,864,588,159 |
113,504,622,777 |
111,621,730,513 |
114,092,665,505 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
32,672,521,658 |
32,900,080,522 |
32,140,316,884 |
31,257,238,271 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
21,017,687,492 |
21,685,595,257 |
22,202,419,327 |
22,223,716,517 |
|
4. Phải trả người lao động |
13,603,022,829 |
14,922,079,973 |
15,266,971,044 |
22,438,401,412 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
25,863,067,451 |
25,099,417,091 |
24,568,833,567 |
26,411,446,321 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
18,623,790,076 |
18,347,883,301 |
19,438,990,265 |
19,597,945,966 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
9,255,848,608 |
5,528,451,635 |
2,479,632,741 |
4,490,012,426 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
348,849,738 |
348,849,738 |
348,849,738 |
348,849,738 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
277,218,317 |
|
|
998,028,918 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
998,028,918 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
277,218,317 |
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
54,089,864,683 |
54,313,184,350 |
54,418,135,498 |
54,546,314,492 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
54,089,864,683 |
54,313,184,350 |
54,418,135,498 |
54,546,314,492 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
150,826,415 |
150,826,415 |
150,826,415 |
150,826,415 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
14,984,594,051 |
14,984,594,051 |
14,984,594,051 |
14,984,594,051 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-161,045,555,783 |
-160,822,236,116 |
-160,717,284,968 |
-160,589,105,974 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-161,600,789,180 |
-161,600,789,180 |
-161,600,789,180 |
-161,600,789,180 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
555,233,397 |
778,553,064 |
883,504,212 |
1,011,683,206 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
292,616,459,011 |
286,650,164,644 |
282,485,879,577 |
296,404,619,566 |
|