TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
367,126,223,910 |
343,202,631,374 |
322,303,588,434 |
356,502,541,683 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
33,430,523,416 |
15,113,707,222 |
38,947,630,203 |
3,448,943,114 |
|
1. Tiền |
1,872,879,153 |
915,433,343 |
4,705,463,820 |
3,448,943,114 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
31,557,644,263 |
14,198,273,879 |
34,242,166,383 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
285,182,992,293 |
276,510,095,116 |
235,383,410,219 |
275,724,815,303 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
289,210,281,288 |
271,674,003,112 |
229,770,771,339 |
246,783,225,775 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,010,083,906 |
4,821,988,665 |
5,843,158,481 |
6,836,437,947 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
37,578,100,674 |
38,054,014,817 |
38,762,266,088 |
60,406,300,334 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
-43,615,473,575 |
-38,039,911,478 |
-38,992,785,689 |
-38,301,148,753 |
|
IV. Hàng tồn kho |
48,007,937,483 |
50,996,362,413 |
47,332,364,697 |
76,252,802,271 |
|
1. Hàng tồn kho |
50,032,981,993 |
52,471,610,959 |
50,330,042,086 |
80,262,428,964 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-2,025,044,510 |
-1,475,248,546 |
-2,997,677,389 |
-4,009,626,693 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
504,770,718 |
582,466,623 |
640,183,315 |
1,075,980,995 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
304,106,827 |
280,434,225 |
194,349,644 |
538,728,992 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,079,474 |
102,447,981 |
246,249,254 |
337,667,586 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
199,584,417 |
199,584,417 |
199,584,417 |
199,584,417 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
72,515,450,923 |
69,694,067,809 |
65,736,304,173 |
62,803,938,386 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,254,844,767 |
1,350,302,767 |
1,346,062,575 |
1,346,062,575 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
1,254,844,767 |
1,350,302,767 |
1,346,062,575 |
1,346,062,575 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
67,457,433,561 |
64,613,676,739 |
62,367,351,751 |
59,994,866,542 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
55,343,245,276 |
52,963,743,521 |
50,335,300,224 |
48,455,416,613 |
|
- Nguyên giá |
147,109,635,477 |
145,979,011,227 |
145,979,011,227 |
144,222,323,882 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-91,766,390,201 |
-93,015,267,706 |
-95,643,711,003 |
-95,766,907,269 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
3,775,012,872 |
3,599,033,751 |
4,269,428,006 |
4,062,294,038 |
|
- Nguyên giá |
4,927,415,332 |
4,927,415,332 |
5,799,751,081 |
5,799,751,081 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,152,402,460 |
-1,328,381,581 |
-1,530,323,075 |
-1,737,457,043 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
8,339,175,413 |
8,050,899,467 |
7,762,623,521 |
7,477,155,891 |
|
- Nguyên giá |
10,292,766,545 |
10,292,766,545 |
10,292,766,545 |
10,292,766,545 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,953,591,132 |
-2,241,867,078 |
-2,530,143,024 |
-2,815,610,654 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
954,578,000 |
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
954,578,000 |
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,803,172,595 |
2,775,510,303 |
2,022,889,847 |
1,463,009,269 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,803,172,595 |
2,775,510,303 |
2,022,889,847 |
1,463,009,269 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
439,641,674,833 |
412,896,699,183 |
388,039,892,607 |
419,306,480,069 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
338,445,585,542 |
311,198,106,366 |
285,112,329,853 |
316,197,341,227 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
331,412,855,018 |
303,406,556,290 |
279,083,271,244 |
311,057,111,672 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
84,752,640,626 |
59,748,082,912 |
63,903,476,234 |
51,350,882,174 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
108,724,775,059 |
96,554,230,432 |
95,839,298,887 |
102,094,932,344 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
45,670,262,534 |
49,124,074,131 |
44,484,842,838 |
55,592,344,830 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,292,333,204 |
12,646,211,550 |
14,913,006,769 |
11,616,967,932 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
29,149,761,575 |
25,530,468,293 |
14,020,808,248 |
13,336,074,156 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
43,819,953,614 |
47,129,431,799 |
31,815,661,886 |
62,757,658,378 |
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
10,782,273,297 |
12,193,596,533 |
12,668,737,470 |
13,002,423,848 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
2,872,005,371 |
131,610,902 |
1,088,589,174 |
956,978,272 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
348,849,738 |
348,849,738 |
348,849,738 |
348,849,738 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
7,032,730,524 |
7,791,550,076 |
6,029,058,609 |
5,140,229,555 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
7,032,730,524 |
6,971,163,602 |
5,848,673,631 |
4,959,844,577 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
101,196,089,291 |
101,698,592,817 |
102,927,562,754 |
103,109,138,842 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
101,196,089,291 |
101,698,592,817 |
102,927,562,754 |
103,109,138,842 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
150,826,415 |
150,826,415 |
150,826,415 |
150,826,415 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
14,984,594,051 |
14,984,594,051 |
14,984,594,051 |
14,984,594,051 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-113,939,331,175 |
-113,436,827,649 |
-112,207,857,712 |
-112,026,281,624 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
21,268,306,777 |
405,647,655 |
1,634,617,592 |
1,816,193,680 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-135,207,637,952 |
-113,842,475,304 |
-113,842,475,304 |
-113,842,475,304 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
439,641,674,833 |
412,896,699,183 |
388,039,892,607 |
419,306,480,069 |
|