1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
258,457,105 |
281,400,000 |
474,896,790 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
258,457,105 |
281,400,000 |
474,896,790 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
108,810,820 |
101,044,936 |
131,527,764 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
149,646,285 |
180,355,064 |
343,369,026 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
84,386 |
965,580 |
19,627 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
4,574,121,116 |
4,593,509,742 |
4,628,300,025 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
4,574,121,116 |
4,593,509,742 |
4,628,300,025 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
480,357,526 |
1,261,206,971 |
348,452,589 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
-4,904,747,971 |
-5,673,396,069 |
-4,633,363,961 |
|
12. Thu nhập khác |
|
349,702,866 |
67,889,887 |
67,049,347 |
|
13. Chi phí khác |
|
97,964,544 |
161,770,534 |
178,995,602 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
251,738,322 |
-93,880,647 |
-111,946,255 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
-4,653,009,649 |
-5,767,276,716 |
-4,745,310,216 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
-4,653,009,649 |
-5,767,276,716 |
-4,745,310,216 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
-4,653,009,649 |
-5,767,276,716 |
-4,745,310,216 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|