TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
40,903,624,234 |
39,937,815,116 |
39,882,633,951 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
229,456,530 |
87,067,801 |
72,218,700 |
|
1. Tiền |
|
229,456,530 |
87,067,801 |
72,218,700 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
26,076,839,709 |
25,255,769,320 |
25,217,003,922 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
57,473,526,543 |
57,505,435,477 |
57,510,239,430 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
20,621,749,405 |
20,622,219,105 |
20,591,949,754 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
19,741,954,541 |
19,741,954,541 |
19,741,954,541 |
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
14,923,544,716 |
14,944,874,716 |
14,931,574,716 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-89,621,831,968 |
-90,496,610,991 |
-90,496,610,991 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
2,937,896,472 |
2,937,896,472 |
2,937,896,472 |
|
IV. Hàng tồn kho |
|
14,404,692,626 |
14,404,692,626 |
14,404,692,626 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
43,083,087,028 |
43,083,087,028 |
43,083,087,028 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-28,678,394,402 |
-28,678,394,402 |
-28,678,394,402 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
192,635,369 |
190,285,369 |
188,718,703 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
3,916,666 |
1,566,666 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
169,884,463 |
169,884,463 |
169,884,463 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
18,834,240 |
18,834,240 |
18,834,240 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
1,260,880,411 |
1,178,411,543 |
1,095,942,675 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
5,348,008 |
5,348,008 |
5,348,008 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
5,348,008 |
5,348,008 |
5,348,008 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
214,791,661 |
192,237,104 |
169,682,547 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
214,791,661 |
192,237,104 |
169,682,547 |
|
- Nguyên giá |
|
42,896,278,609 |
42,896,278,609 |
42,896,278,609 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-42,681,486,948 |
-42,704,041,505 |
-42,726,596,062 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
229,949,191 |
229,949,191 |
229,949,191 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
229,949,191 |
229,949,191 |
229,949,191 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
810,791,551 |
750,877,240 |
690,962,929 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
810,791,551 |
750,877,240 |
690,962,929 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
42,164,504,645 |
41,116,226,659 |
40,978,576,626 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
494,139,682,480 |
498,858,681,210 |
503,466,341,393 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
494,139,682,480 |
498,858,681,210 |
503,466,341,393 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
124,664,210,603 |
124,633,183,487 |
124,598,719,529 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
35,616,249,464 |
35,638,749,464 |
35,750,749,464 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
299,114,685 |
296,354,092 |
287,890,115 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
525,453,983 |
639,182,628 |
561,372,988 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
252,243,951,342 |
256,837,461,084 |
261,465,761,109 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
1,873,849,293 |
1,896,897,345 |
1,884,995,078 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
79,229,834,855 |
79,229,834,855 |
79,229,834,855 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
-312,981,745 |
-312,981,745 |
-312,981,745 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
-451,975,177,835 |
-457,742,454,551 |
-462,487,764,767 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
-451,975,177,835 |
-457,742,454,551 |
-462,487,764,767 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
3,226,713,965 |
3,226,713,965 |
3,226,713,965 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
-605,201,891,800 |
-610,969,168,516 |
-615,714,478,732 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
-600,548,882,151 |
-600,548,882,151 |
-600,548,882,151 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
-4,653,009,649 |
-10,420,286,365 |
-15,165,596,581 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
42,164,504,645 |
41,116,226,659 |
40,978,576,626 |
|