TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
44,101,147,146 |
43,863,555,121 |
41,864,998,988 |
41,466,086,375 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
437,882,103 |
555,904,296 |
325,470,092 |
199,499,992 |
|
1. Tiền |
437,882,103 |
555,904,296 |
325,470,092 |
199,499,992 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
28,464,021,362 |
28,163,833,846 |
26,930,967,605 |
26,663,708,592 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
61,091,284,524 |
60,854,216,395 |
57,674,358,405 |
57,397,255,814 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
20,681,286,492 |
20,602,219,105 |
20,610,813,527 |
20,609,219,105 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
19,741,954,541 |
19,741,954,541 |
19,741,954,541 |
19,741,954,541 |
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
15,218,706,769 |
15,234,654,769 |
15,216,316,639 |
15,227,754,639 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-91,207,107,436 |
-91,207,107,436 |
-89,250,371,979 |
-89,250,371,979 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
2,937,896,472 |
2,937,896,472 |
2,937,896,472 |
2,937,896,472 |
|
IV. Hàng tồn kho |
14,976,775,621 |
14,976,775,621 |
14,407,237,922 |
14,407,237,922 |
|
1. Hàng tồn kho |
43,655,170,023 |
43,655,170,023 |
43,085,632,324 |
43,085,632,324 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-28,678,394,402 |
-28,678,394,402 |
-28,678,394,402 |
-28,678,394,402 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
222,468,060 |
167,041,358 |
201,323,369 |
195,639,869 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
60,943,498 |
11,091,817 |
12,604,666 |
6,921,166 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
109,917,056 |
109,917,056 |
169,884,463 |
169,884,463 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
51,607,506 |
46,032,485 |
18,834,240 |
18,834,240 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,932,485,468 |
1,832,716,221 |
1,732,946,974 |
1,634,190,227 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
5,348,008 |
5,348,008 |
5,348,008 |
5,348,008 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
5,348,008 |
5,348,008 |
5,348,008 |
5,348,008 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
372,673,560 |
350,119,003 |
327,564,446 |
305,009,889 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
372,673,560 |
350,119,003 |
327,564,446 |
305,009,889 |
|
- Nguyên giá |
44,925,783,568 |
44,925,783,568 |
44,185,131,428 |
44,185,131,428 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-44,553,110,008 |
-44,575,664,565 |
-43,857,566,982 |
-43,880,121,539 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
229,949,191 |
229,949,191 |
229,949,191 |
229,949,191 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
229,949,191 |
229,949,191 |
229,949,191 |
229,949,191 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,324,514,709 |
1,247,300,019 |
1,170,085,329 |
1,093,883,139 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,324,514,709 |
1,247,300,019 |
1,170,085,329 |
1,093,883,139 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
46,033,632,614 |
45,696,271,342 |
43,597,945,962 |
43,100,276,602 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
464,208,220,789 |
468,863,544,760 |
470,739,450,186 |
475,308,045,072 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
464,208,220,789 |
468,863,544,760 |
470,739,450,186 |
475,308,045,072 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
126,827,654,292 |
126,773,991,908 |
124,560,279,169 |
124,575,159,941 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
36,291,596,509 |
36,291,596,509 |
35,604,596,509 |
35,616,249,464 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
253,108,180 |
253,108,180 |
305,089,647 |
230,250,662 |
|
4. Phải trả người lao động |
128,178,183 |
201,813,945 |
256,094,568 |
305,061,413 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
219,981,298,431 |
224,609,598,456 |
229,282,869,948 |
233,812,019,599 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,809,532,084 |
1,816,582,652 |
1,813,667,235 |
1,852,450,883 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
79,229,834,855 |
79,229,834,855 |
79,229,834,855 |
79,229,834,855 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
-312,981,745 |
-312,981,745 |
-312,981,745 |
-312,981,745 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
-418,174,588,175 |
-423,167,273,418 |
-427,141,504,224 |
-432,207,768,470 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
-418,174,588,175 |
-423,167,273,418 |
-427,141,504,224 |
-432,207,768,470 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
3,226,713,965 |
3,226,713,965 |
3,226,713,965 |
3,226,713,965 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-571,401,302,140 |
-576,393,987,383 |
-580,368,218,189 |
-585,434,482,435 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-10,134,520,584 |
-15,127,205,827 |
-19,101,436,633 |
-5,066,264,246 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-561,266,781,556 |
-561,266,781,556 |
-561,266,781,556 |
-580,368,218,189 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
46,033,632,614 |
45,696,271,342 |
43,597,945,962 |
43,100,276,602 |
|