MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Xây dựng công nghiệp và dân dụng Dầu khí (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 2,191,295,395 1,607,938,402 26,316,948,008 1,514,788,663
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 2,191,295,395 1,607,938,402 26,316,948,008 1,514,788,663
4. Giá vốn hàng bán 711,445,178 931,582,672 26,132,040,291 3,582,447,747
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 1,479,850,217 676,355,730 184,907,717 -2,067,659,084
6. Doanh thu hoạt động tài chính 800,948,570 644,163,990 278,192,454 857,712,262
7. Chi phí tài chính 11,712,330 11,842,467 11,712,330 6,090,412
- Trong đó: Chi phí lãi vay 11,712,330 11,842,467 11,712,330 6,090,412
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,355,370,030 4,626,115,499 2,376,651,319 5,030,277,837
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 913,716,427 -3,317,438,246 -1,925,263,478 -6,246,315,071
12. Thu nhập khác 1,319,756,100 271,705,051 711,205,134 480,197,565
13. Chi phí khác 9,091,899,523 486,433,914 3,351,972,182 -1,579,717,820
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -7,772,143,423 -214,728,863 -2,640,767,048 2,059,915,385
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -6,858,426,996 -3,532,167,109 -4,566,030,526 -4,186,399,686
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -6,858,426,996 -3,532,167,109 -4,566,030,526 -4,186,399,686
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -6,858,426,996 -3,532,167,109 -4,566,030,526
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.