1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,191,295,395 |
1,607,938,402 |
26,316,948,008 |
1,514,788,663 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,191,295,395 |
1,607,938,402 |
26,316,948,008 |
1,514,788,663 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
711,445,178 |
931,582,672 |
26,132,040,291 |
3,582,447,747 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,479,850,217 |
676,355,730 |
184,907,717 |
-2,067,659,084 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
800,948,570 |
644,163,990 |
278,192,454 |
857,712,262 |
|
7. Chi phí tài chính |
11,712,330 |
11,842,467 |
11,712,330 |
6,090,412 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
11,712,330 |
11,842,467 |
11,712,330 |
6,090,412 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,355,370,030 |
4,626,115,499 |
2,376,651,319 |
5,030,277,837 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
913,716,427 |
-3,317,438,246 |
-1,925,263,478 |
-6,246,315,071 |
|
12. Thu nhập khác |
1,319,756,100 |
271,705,051 |
711,205,134 |
480,197,565 |
|
13. Chi phí khác |
9,091,899,523 |
486,433,914 |
3,351,972,182 |
-1,579,717,820 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-7,772,143,423 |
-214,728,863 |
-2,640,767,048 |
2,059,915,385 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-6,858,426,996 |
-3,532,167,109 |
-4,566,030,526 |
-4,186,399,686 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-6,858,426,996 |
-3,532,167,109 |
-4,566,030,526 |
-4,186,399,686 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-6,858,426,996 |
-3,532,167,109 |
-4,566,030,526 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|