MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Xây dựng công nghiệp và dân dụng Dầu khí (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 2,047,079,764 1,519,127,993 1,395,419,328 2,633,540,947
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 2,047,079,764 1,519,127,993 1,395,419,328 2,633,540,947
4. Giá vốn hàng bán 1,463,995,550 1,027,494,631 369,626,807 2,072,539,842
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 583,084,214 491,633,362 1,025,792,521 561,001,105
6. Doanh thu hoạt động tài chính 312,941,616 319,876,644 319,881,435 108,639,357
7. Chi phí tài chính 11,712,330 11,842,467 11,972,604 11,972,604
- Trong đó: Chi phí lãi vay 11,712,330 11,842,467 11,972,604 11,972,604
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 2,229,198,420 757,681,620
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,618,874,924 1,520,195,802
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -1,344,884,920 -2,819,207,385 576,019,732 -862,527,944
12. Thu nhập khác 197,059,742 168,408,439 155,764,384 111,278,859
13. Chi phí khác 389,349,848 -4,094,773,961 2,679,710,176 2,084,308,846
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -192,290,106 4,263,182,400 -2,523,945,792 -1,973,029,987
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -1,537,175,026 1,443,975,015 -1,947,926,060 -2,835,557,931
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -1,537,175,026 1,443,975,015 -1,947,926,060 -2,835,557,931
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -1,537,175,026 1,443,975,015 -1,947,926,060 -2,835,557,931
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.