1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,047,079,764 |
1,519,127,993 |
1,395,419,328 |
2,633,540,947 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,047,079,764 |
1,519,127,993 |
1,395,419,328 |
2,633,540,947 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,463,995,550 |
1,027,494,631 |
369,626,807 |
2,072,539,842 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
583,084,214 |
491,633,362 |
1,025,792,521 |
561,001,105 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
312,941,616 |
319,876,644 |
319,881,435 |
108,639,357 |
|
7. Chi phí tài chính |
11,712,330 |
11,842,467 |
11,972,604 |
11,972,604 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
11,712,330 |
11,842,467 |
11,972,604 |
11,972,604 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,229,198,420 |
|
757,681,620 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
3,618,874,924 |
|
1,520,195,802 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-1,344,884,920 |
-2,819,207,385 |
576,019,732 |
-862,527,944 |
|
12. Thu nhập khác |
197,059,742 |
168,408,439 |
155,764,384 |
111,278,859 |
|
13. Chi phí khác |
389,349,848 |
-4,094,773,961 |
2,679,710,176 |
2,084,308,846 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-192,290,106 |
4,263,182,400 |
-2,523,945,792 |
-1,973,029,987 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-1,537,175,026 |
1,443,975,015 |
-1,947,926,060 |
-2,835,557,931 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-1,537,175,026 |
1,443,975,015 |
-1,947,926,060 |
-2,835,557,931 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-1,537,175,026 |
1,443,975,015 |
-1,947,926,060 |
-2,835,557,931 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|