1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
89,005,985,586 |
436,419,241,520 |
188,475,181,160 |
135,155,706,642 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
89,005,985,586 |
436,419,241,520 |
188,475,181,160 |
135,155,706,642 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
82,808,072,618 |
430,290,161,826 |
183,499,808,327 |
132,521,830,292 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
6,197,912,968 |
6,129,079,694 |
4,975,372,833 |
2,633,876,350 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
493,088,081 |
486,595,492 |
479,456,436 |
489,933,495 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,899,916,020 |
732,890,894 |
1,622,227,617 |
1,240,015,105 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,899,916,020 |
732,890,894 |
|
1,240,015,105 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,591,012,230 |
-5,723,942,660 |
|
529,115,436 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
1,136,818,439 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
200,072,799 |
11,606,726,952 |
2,695,783,213 |
1,354,679,304 |
|
12. Thu nhập khác |
104,164,082 |
189,101,271 |
3,630,559,231 |
1,353,166,931 |
|
13. Chi phí khác |
16,568,300 |
302,848,649 |
4,439,493,517 |
2,454,455,504 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
87,595,782 |
-113,747,378 |
-808,934,286 |
-1,101,288,573 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
287,668,581 |
11,492,979,574 |
1,886,848,927 |
253,390,731 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
1,630,523,796 |
152,573,733 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
287,668,581 |
11,492,979,574 |
256,325,131 |
100,816,998 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
287,668,581 |
11,492,979,574 |
256,325,131 |
100,816,998 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|