1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
30,105,050,552 |
10,947,945,949 |
89,005,985,586 |
436,419,241,520 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
30,105,050,552 |
10,947,945,949 |
89,005,985,586 |
436,419,241,520 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
29,006,045,315 |
15,874,085,209 |
82,808,072,618 |
430,290,161,826 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,099,005,237 |
-4,926,139,260 |
6,197,912,968 |
6,129,079,694 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
481,275,176 |
490,911,801 |
493,088,081 |
486,595,492 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,329,695,202 |
3,121,957,683 |
2,899,916,020 |
732,890,894 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,329,695,202 |
3,121,957,683 |
2,899,916,020 |
732,890,894 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
168,136,557 |
3,298,591,703 |
3,591,012,230 |
-5,723,942,660 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
3,298,591,703 |
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-1,917,551,346 |
-14,154,368,548 |
200,072,799 |
11,606,726,952 |
|
12. Thu nhập khác |
150,000,006 |
3,253,714,174 |
104,164,082 |
189,101,271 |
|
13. Chi phí khác |
86,135,064 |
518,259,334 |
16,568,300 |
302,848,649 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
63,864,942 |
2,735,454,840 |
87,595,782 |
-113,747,378 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-1,853,686,404 |
-11,418,913,708 |
287,668,581 |
11,492,979,574 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-1,853,686,404 |
-11,418,913,708 |
287,668,581 |
11,492,979,574 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-1,853,686,404 |
-11,418,913,708 |
287,668,581 |
11,492,979,574 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|