TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,147,295,858,730 |
1,159,840,881,764 |
1,241,575,608,165 |
1,248,967,680,841 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
46,915,438,590 |
48,011,145,992 |
58,536,811,883 |
49,756,812,764 |
|
1. Tiền |
1,915,438,590 |
3,011,145,992 |
13,536,811,883 |
4,756,812,764 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
45,000,000,000 |
45,000,000,000 |
45,000,000,000 |
45,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
347,799,245,545 |
337,311,274,553 |
314,093,526,568 |
305,984,394,169 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
359,005,427,997 |
334,833,207,057 |
319,644,611,863 |
316,473,490,093 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,547,734,181 |
15,744,687,628 |
6,824,547,978 |
2,064,747,667 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
30,247,556,416 |
30,709,394,566 |
31,104,397,014 |
30,921,186,696 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-47,001,473,049 |
-43,976,014,698 |
-43,480,030,287 |
-43,475,030,287 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
752,434,075,315 |
773,862,717,574 |
868,142,537,804 |
891,954,877,472 |
|
1. Hàng tồn kho |
752,434,075,315 |
773,862,717,574 |
868,142,537,804 |
891,954,877,472 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
147,099,280 |
655,743,645 |
802,731,910 |
1,271,596,436 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
60,000,000 |
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
802,731,910 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
87,099,280 |
655,743,645 |
|
1,271,596,436 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
57,248,990,702 |
55,330,201,360 |
53,382,722,938 |
51,622,060,849 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
27,498,548,096 |
25,892,181,022 |
24,135,030,094 |
22,564,695,499 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
27,498,548,096 |
25,892,181,022 |
24,135,030,094 |
22,564,695,499 |
|
- Nguyên giá |
92,530,718,748 |
92,530,718,748 |
87,793,494,470 |
87,793,494,470 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-65,032,170,652 |
-66,638,537,726 |
-63,658,464,376 |
-65,228,798,971 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
14,081,452,138 |
14,081,452,138 |
14,081,452,138 |
14,081,452,138 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
14,081,452,138 |
14,081,452,138 |
14,081,452,138 |
14,081,452,138 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
14,957,562,744 |
14,835,467,970 |
14,835,467,970 |
14,835,467,970 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
15,837,200,000 |
15,837,200,000 |
15,837,200,000 |
15,837,200,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-879,637,256 |
-1,001,732,030 |
-1,001,732,030 |
-1,001,732,030 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
711,427,724 |
521,100,230 |
330,772,736 |
140,445,242 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
711,427,724 |
521,100,230 |
330,772,736 |
140,445,242 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,204,544,849,432 |
1,215,171,083,124 |
1,294,958,331,103 |
1,300,589,741,690 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
947,375,790,982 |
960,064,905,132 |
1,047,972,475,116 |
1,053,316,217,122 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
639,955,759,791 |
960,064,905,132 |
1,047,972,475,116 |
1,013,059,078,251 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
165,253,530,795 |
154,147,250,517 |
174,267,634,123 |
165,272,140,650 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
140,905,001,919 |
409,508,776,422 |
529,730,451,131 |
585,572,996,134 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
20,978,185,073 |
17,312,551,311 |
352,026,314 |
4,044,839,889 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,500,260,060 |
5,143,636,456 |
3,701,203,847 |
5,042,778,673 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
20,622,274,602 |
25,622,274,602 |
27,390,087,735 |
50,018,190,863 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
82,628,447,321 |
74,480,919,170 |
71,124,610,276 |
64,926,054,618 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
204,015,497,869 |
266,091,574,346 |
236,422,215,905 |
133,889,405,276 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
2,595,713,027 |
7,009,073,183 |
4,344,696,660 |
3,712,123,023 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,456,849,125 |
748,849,125 |
639,549,125 |
580,549,125 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
307,420,031,191 |
|
|
40,257,138,871 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
229,976,170,028 |
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
72,927,631,098 |
|
|
40,257,138,871 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
4,516,230,065 |
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
257,169,058,450 |
255,106,177,992 |
246,985,855,987 |
247,273,524,568 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
257,169,058,450 |
255,106,177,992 |
246,985,855,987 |
247,273,524,568 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
14,519,193,263 |
14,519,193,263 |
14,519,193,263 |
14,519,193,263 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-57,350,134,813 |
-59,413,015,271 |
-67,533,337,276 |
-67,245,668,695 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-42,816,094,598 |
-1,853,686,404 |
-9,974,008,409 |
-9,686,339,828 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-14,534,040,215 |
-57,559,328,867 |
-57,559,328,867 |
-57,559,328,867 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,204,544,849,432 |
1,215,171,083,124 |
1,294,958,331,103 |
1,300,589,741,690 |
|