MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,147,295,858,730 1,159,840,881,764 1,241,575,608,165 1,248,967,680,841
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 46,915,438,590 48,011,145,992 58,536,811,883 49,756,812,764
1. Tiền 1,915,438,590 3,011,145,992 13,536,811,883 4,756,812,764
2. Các khoản tương đương tiền 45,000,000,000 45,000,000,000 45,000,000,000 45,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 347,799,245,545 337,311,274,553 314,093,526,568 305,984,394,169
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 359,005,427,997 334,833,207,057 319,644,611,863 316,473,490,093
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 5,547,734,181 15,744,687,628 6,824,547,978 2,064,747,667
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 30,247,556,416 30,709,394,566 31,104,397,014 30,921,186,696
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -47,001,473,049 -43,976,014,698 -43,480,030,287 -43,475,030,287
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 752,434,075,315 773,862,717,574 868,142,537,804 891,954,877,472
1. Hàng tồn kho 752,434,075,315 773,862,717,574 868,142,537,804 891,954,877,472
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 147,099,280 655,743,645 802,731,910 1,271,596,436
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 60,000,000
2. Thuế GTGT được khấu trừ 802,731,910
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 87,099,280 655,743,645 1,271,596,436
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 57,248,990,702 55,330,201,360 53,382,722,938 51,622,060,849
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 27,498,548,096 25,892,181,022 24,135,030,094 22,564,695,499
1. Tài sản cố định hữu hình 27,498,548,096 25,892,181,022 24,135,030,094 22,564,695,499
- Nguyên giá 92,530,718,748 92,530,718,748 87,793,494,470 87,793,494,470
- Giá trị hao mòn lũy kế -65,032,170,652 -66,638,537,726 -63,658,464,376 -65,228,798,971
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 14,081,452,138 14,081,452,138 14,081,452,138 14,081,452,138
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 14,081,452,138 14,081,452,138 14,081,452,138 14,081,452,138
V. Đầu tư tài chính dài hạn 14,957,562,744 14,835,467,970 14,835,467,970 14,835,467,970
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 15,837,200,000 15,837,200,000 15,837,200,000 15,837,200,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -879,637,256 -1,001,732,030 -1,001,732,030 -1,001,732,030
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 711,427,724 521,100,230 330,772,736 140,445,242
1. Chi phí trả trước dài hạn 711,427,724 521,100,230 330,772,736 140,445,242
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,204,544,849,432 1,215,171,083,124 1,294,958,331,103 1,300,589,741,690
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 947,375,790,982 960,064,905,132 1,047,972,475,116 1,053,316,217,122
I. Nợ ngắn hạn 639,955,759,791 960,064,905,132 1,047,972,475,116 1,013,059,078,251
1. Phải trả người bán ngắn hạn 165,253,530,795 154,147,250,517 174,267,634,123 165,272,140,650
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 140,905,001,919 409,508,776,422 529,730,451,131 585,572,996,134
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 20,978,185,073 17,312,551,311 352,026,314 4,044,839,889
4. Phải trả người lao động 1,500,260,060 5,143,636,456 3,701,203,847 5,042,778,673
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 20,622,274,602 25,622,274,602 27,390,087,735 50,018,190,863
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 82,628,447,321 74,480,919,170 71,124,610,276 64,926,054,618
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 204,015,497,869 266,091,574,346 236,422,215,905 133,889,405,276
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 2,595,713,027 7,009,073,183 4,344,696,660 3,712,123,023
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,456,849,125 748,849,125 639,549,125 580,549,125
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 307,420,031,191 40,257,138,871
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 229,976,170,028
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 72,927,631,098 40,257,138,871
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 4,516,230,065
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 257,169,058,450 255,106,177,992 246,985,855,987 247,273,524,568
I. Vốn chủ sở hữu 257,169,058,450 255,106,177,992 246,985,855,987 247,273,524,568
1. Vốn góp của chủ sở hữu 300,000,000,000 300,000,000,000 300,000,000,000 300,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 300,000,000,000 300,000,000,000 300,000,000,000 300,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 14,519,193,263 14,519,193,263 14,519,193,263 14,519,193,263
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -57,350,134,813 -59,413,015,271 -67,533,337,276 -67,245,668,695
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -42,816,094,598 -1,853,686,404 -9,974,008,409 -9,686,339,828
- LNST chưa phân phối kỳ này -14,534,040,215 -57,559,328,867 -57,559,328,867 -57,559,328,867
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,204,544,849,432 1,215,171,083,124 1,294,958,331,103 1,300,589,741,690
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.