1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
18,659,220,921 |
4,252,858,388 |
39,964,596,826 |
11,832,563,170 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
18,659,220,921 |
4,252,858,388 |
39,964,596,826 |
11,832,563,170 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
11,275,191,287 |
2,765,163,485 |
32,400,968,869 |
9,269,119,921 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
7,384,029,634 |
1,487,694,903 |
7,563,627,957 |
2,563,443,249 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
388,951 |
129,117 |
148,076 |
132,107 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,266,565,070 |
1,418,397,635 |
1,436,149,487 |
1,489,631,350 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,266,565,070 |
1,418,397,635 |
1,436,149,487 |
1,489,631,350 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
915,739,568 |
692,754,773 |
5,062,871,524 |
570,633,726 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
950,996,901 |
623,722,759 |
778,519,918 |
486,365,230 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,251,117,046 |
-1,247,051,147 |
286,235,104 |
16,945,050 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
1,117,046 |
15,568,866 |
5,652,104 |
6,815,525 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,117,046 |
-15,568,866 |
-5,652,104 |
-6,815,525 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,250,000,000 |
-1,262,620,013 |
280,583,000 |
10,129,525 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,250,000,000 |
-1,262,620,013 |
280,583,000 |
10,129,525 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,250,000,000 |
-1,262,620,013 |
280,583,000 |
10,129,525 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|