MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Đầu tư & Thương mại Dầu khí Nghệ A (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 18,659,220,921 4,252,858,388 39,964,596,826 11,832,563,170
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 18,659,220,921 4,252,858,388 39,964,596,826 11,832,563,170
4. Giá vốn hàng bán 11,275,191,287 2,765,163,485 32,400,968,869 9,269,119,921
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 7,384,029,634 1,487,694,903 7,563,627,957 2,563,443,249
6. Doanh thu hoạt động tài chính 388,951 129,117 148,076 132,107
7. Chi phí tài chính 2,266,565,070 1,418,397,635 1,436,149,487 1,489,631,350
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,266,565,070 1,418,397,635 1,436,149,487 1,489,631,350
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 915,739,568 692,754,773 5,062,871,524 570,633,726
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 950,996,901 623,722,759 778,519,918 486,365,230
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 3,251,117,046 -1,247,051,147 286,235,104 16,945,050
12. Thu nhập khác
13. Chi phí khác 1,117,046 15,568,866 5,652,104 6,815,525
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -1,117,046 -15,568,866 -5,652,104 -6,815,525
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 3,250,000,000 -1,262,620,013 280,583,000 10,129,525
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 3,250,000,000 -1,262,620,013 280,583,000 10,129,525
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 3,250,000,000 -1,262,620,013 280,583,000 10,129,525
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.