1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
6,047,621,514 |
|
|
7,025,391,370 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
6,047,621,514 |
|
|
7,025,391,370 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
2,982,070,225 |
|
|
3,638,848,051 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
3,065,551,289 |
|
|
3,386,543,319 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,298,855 |
|
|
1,119,919 |
|
7. Chi phí tài chính |
942,015,486 |
|
|
947,069,250 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
942,015,486 |
|
|
947,069,250 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
715,343,954 |
|
|
683,421,967 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,446,416,417 |
|
|
1,226,471,912 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-32,925,713 |
|
|
530,700,109 |
|
12. Thu nhập khác |
160,000 |
|
|
440,000 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
503,965,294 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
160,000 |
|
|
-503,525,294 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-32,765,713 |
|
|
27,174,815 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-32,765,713 |
|
|
27,174,815 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-32,765,713 |
|
|
27,174,815 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|