MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Đầu tư & Thương mại Dầu khí Nghệ A (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2011 2012 2013 2014 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 91,932,413,259 106,023,994,951 24,388,778,318 300,084,222,250
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 91,932,413,259 106,023,994,951 24,388,778,318 300,084,222,250
4. Giá vốn hàng bán 81,744,501,269 100,146,156,484 26,736,413,058 289,117,909,831
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 10,187,911,990 5,877,838,467 -2,347,634,740 10,966,312,419
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3,854,529,647 552,948,052 16,965,194 26,570,006
7. Chi phí tài chính 262,168,188 50,011,663,158 32,738,956,978 5,045,394,015
- Trong đó: Chi phí lãi vay 262,168,188 50,011,663,158 32,738,956,978 5,045,394,015
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,706,632,233 3,572,201,393 2,384,677,852 1,940,818,359
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,588,485,158 5,128,406,455 9,718,590,113 3,155,842,176
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 6,485,156,058 -52,281,484,487 -47,172,894,489 850,827,875
12. Thu nhập khác 854,302,897 112,255,000 31,345,865 36,733,300
13. Chi phí khác 996,141,777 10,382,844,120 1,124,410,732 707,181,536
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -141,838,880 -10,270,589,120 -1,093,064,867 -670,448,236
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 6,343,317,178 -62,552,073,607 -48,265,959,356 180,379,639
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,585,829,295
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 4,757,487,883 -62,552,073,607 -48,265,959,356 180,379,639
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 4,757,487,883 -62,552,073,607 -48,265,959,356 180,379,639
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 319 -4,170 -3,218 12
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.