1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
91,932,413,259 |
106,023,994,951 |
24,388,778,318 |
300,084,222,250 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
91,932,413,259 |
106,023,994,951 |
24,388,778,318 |
300,084,222,250 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
81,744,501,269 |
100,146,156,484 |
26,736,413,058 |
289,117,909,831 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
10,187,911,990 |
5,877,838,467 |
-2,347,634,740 |
10,966,312,419 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,854,529,647 |
552,948,052 |
16,965,194 |
26,570,006 |
|
7. Chi phí tài chính |
262,168,188 |
50,011,663,158 |
32,738,956,978 |
5,045,394,015 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
262,168,188 |
50,011,663,158 |
32,738,956,978 |
5,045,394,015 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,706,632,233 |
3,572,201,393 |
2,384,677,852 |
1,940,818,359 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,588,485,158 |
5,128,406,455 |
9,718,590,113 |
3,155,842,176 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
6,485,156,058 |
-52,281,484,487 |
-47,172,894,489 |
850,827,875 |
|
12. Thu nhập khác |
854,302,897 |
112,255,000 |
31,345,865 |
36,733,300 |
|
13. Chi phí khác |
996,141,777 |
10,382,844,120 |
1,124,410,732 |
707,181,536 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-141,838,880 |
-10,270,589,120 |
-1,093,064,867 |
-670,448,236 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
6,343,317,178 |
-62,552,073,607 |
-48,265,959,356 |
180,379,639 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,585,829,295 |
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,757,487,883 |
-62,552,073,607 |
-48,265,959,356 |
180,379,639 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
4,757,487,883 |
-62,552,073,607 |
-48,265,959,356 |
180,379,639 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
319 |
-4,170 |
-3,218 |
12 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|