MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 104,542,873,213 102,944,781,057 103,488,391,112 103,690,330,949
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 652,222,101 803,928,932 1,642,405,526 1,000,320,542
1. Tiền 652,222,101 803,928,932 1,642,405,526 1,000,320,542
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 26,936,494,186 29,019,443,958 24,914,629,078 25,786,389,309
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 19,168,934,873 17,210,708,540 18,804,944,300 18,783,862,531
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 6,839,434,146 4,525,387,533 6,682,711,146 6,862,711,146
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn -14,013,426,645 -14,013,426,645 -14,013,426,645
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 9,203,232,672 9,203,232,672 9,203,232,672
6. Phải thu ngắn hạn khác 38,957,447,623 30,611,935,905 37,456,296,088 38,169,138,088
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -33,219,128,483 -23,328,588,020 -33,219,128,483 -33,219,128,483
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 75,618,673,936 72,619,491,641 76,220,673,936 76,220,673,936
1. Hàng tồn kho 75,618,673,936 72,619,491,641 76,220,673,936 76,220,673,936
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,335,482,990 501,916,526 710,682,572 682,947,162
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 59,004,265 35,150,126 41,154,091 35,940,481
2. Thuế GTGT được khấu trừ 672,743,592 466,766,400 65,793,348 43,271,548
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 603,735,133 603,735,133 603,735,133
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 118,659,219,776 116,741,812,829 92,801,855,942 85,575,691,263
I. Các khoản phải thu dài hạn 9,195,399,898 9,195,399,898 9,195,399,898 9,195,399,898
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc 9,195,399,898 9,195,399,898 9,195,399,898 9,195,399,898
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 13,773,832,576 13,674,022,195 13,574,211,814 13,474,401,433
1. Tài sản cố định hữu hình 13,773,832,576 13,674,022,195 13,574,211,814 13,474,401,433
- Nguyên giá 20,081,114,822 19,956,874,927 20,081,114,822 20,081,114,822
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,307,282,246 -6,282,852,732 -6,506,903,008 -6,606,713,389
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 6,905,850,872 6,855,945,683 6,806,040,494 6,756,135,305
- Nguyên giá 8,982,934,277 8,982,934,277 8,982,934,277 8,982,934,277
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,077,083,405 -2,126,988,594 -2,176,893,783 -2,226,798,972
IV. Tài sản dở dang dài hạn 88,784,136,430 87,016,445,053 63,226,203,736 56,149,754,627
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 88,784,136,430 87,016,445,053 63,226,203,736 56,149,754,627
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 223,202,092,989 219,686,593,886 196,290,247,054 189,266,022,212
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 192,283,259,658 163,838,708,376 166,353,450,736 159,319,096,369
I. Nợ ngắn hạn 205,342,974,855 176,898,423,573 179,413,165,933 172,378,811,566
1. Phải trả người bán ngắn hạn 18,598,681,725 10,737,002,177 23,365,638,980 22,592,884,527
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 90,252,431,321 88,144,632,969 54,801,857,117 47,537,326,119
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 502,279,296 2,007,277,684 2,755,355,775
4. Phải trả người lao động 1,999,951,754 1,005,382,086 1,991,059,613 1,992,277,754
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 29,793,655,330 30,304,566,921 31,794,523,173 30,906,848,972
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 9,250,146,400 9,250,146,400 9,250,146,400
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 13,886,492,958 6,596,861,607 15,843,500,949 14,684,810,002
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 40,923,375,821 39,974,017,563 40,223,201,767 42,523,201,767
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 135,960,250 135,960,250 135,960,250 135,960,250
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn -13,059,715,197 -13,059,715,197 -13,059,715,197 -13,059,715,197
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh -14,068,173,147 -14,068,173,147 -14,068,173,147 -14,068,173,147
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,008,457,950 1,008,457,950 1,008,457,950 1,008,457,950
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 30,918,833,331 55,847,885,510 29,936,796,318 29,946,925,843
I. Vốn chủ sở hữu 30,918,833,331 55,847,885,510 29,936,796,318 29,946,925,843
1. Vốn góp của chủ sở hữu 150,861,600,000 150,861,600,000 150,861,600,000 150,861,600,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 150,000,000,000 150,000,000,000 150,000,000,000 150,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi 861,600,000 861,600,000 861,600,000 861,600,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,134,352,218 2,134,352,218 2,134,352,218 2,134,352,218
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -122,077,118,887 -97,148,066,708 -123,059,155,900 -123,049,026,375
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -26,206,672,192 -15,000,000 -26,206,672,192 -26,206,672,192
- LNST chưa phân phối kỳ này -95,870,446,695 -97,133,066,708 -96,852,483,708 -96,842,354,183
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 223,202,092,989 219,686,593,886 196,290,247,054 189,266,022,212
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.