TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
104,542,873,213 |
102,944,781,057 |
103,488,391,112 |
103,690,330,949 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
652,222,101 |
803,928,932 |
1,642,405,526 |
1,000,320,542 |
|
1. Tiền |
652,222,101 |
803,928,932 |
1,642,405,526 |
1,000,320,542 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
26,936,494,186 |
29,019,443,958 |
24,914,629,078 |
25,786,389,309 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
19,168,934,873 |
17,210,708,540 |
18,804,944,300 |
18,783,862,531 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
6,839,434,146 |
4,525,387,533 |
6,682,711,146 |
6,862,711,146 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
-14,013,426,645 |
|
-14,013,426,645 |
-14,013,426,645 |
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
9,203,232,672 |
|
9,203,232,672 |
9,203,232,672 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
38,957,447,623 |
30,611,935,905 |
37,456,296,088 |
38,169,138,088 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-33,219,128,483 |
-23,328,588,020 |
-33,219,128,483 |
-33,219,128,483 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
75,618,673,936 |
72,619,491,641 |
76,220,673,936 |
76,220,673,936 |
|
1. Hàng tồn kho |
75,618,673,936 |
72,619,491,641 |
76,220,673,936 |
76,220,673,936 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,335,482,990 |
501,916,526 |
710,682,572 |
682,947,162 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
59,004,265 |
35,150,126 |
41,154,091 |
35,940,481 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
672,743,592 |
466,766,400 |
65,793,348 |
43,271,548 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
603,735,133 |
|
603,735,133 |
603,735,133 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
118,659,219,776 |
116,741,812,829 |
92,801,855,942 |
85,575,691,263 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
9,195,399,898 |
9,195,399,898 |
9,195,399,898 |
9,195,399,898 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
9,195,399,898 |
9,195,399,898 |
9,195,399,898 |
9,195,399,898 |
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
13,773,832,576 |
13,674,022,195 |
13,574,211,814 |
13,474,401,433 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
13,773,832,576 |
13,674,022,195 |
13,574,211,814 |
13,474,401,433 |
|
- Nguyên giá |
20,081,114,822 |
19,956,874,927 |
20,081,114,822 |
20,081,114,822 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,307,282,246 |
-6,282,852,732 |
-6,506,903,008 |
-6,606,713,389 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
6,905,850,872 |
6,855,945,683 |
6,806,040,494 |
6,756,135,305 |
|
- Nguyên giá |
8,982,934,277 |
8,982,934,277 |
8,982,934,277 |
8,982,934,277 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,077,083,405 |
-2,126,988,594 |
-2,176,893,783 |
-2,226,798,972 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
88,784,136,430 |
87,016,445,053 |
63,226,203,736 |
56,149,754,627 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
88,784,136,430 |
87,016,445,053 |
63,226,203,736 |
56,149,754,627 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
223,202,092,989 |
219,686,593,886 |
196,290,247,054 |
189,266,022,212 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
192,283,259,658 |
163,838,708,376 |
166,353,450,736 |
159,319,096,369 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
205,342,974,855 |
176,898,423,573 |
179,413,165,933 |
172,378,811,566 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
18,598,681,725 |
10,737,002,177 |
23,365,638,980 |
22,592,884,527 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
90,252,431,321 |
88,144,632,969 |
54,801,857,117 |
47,537,326,119 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
502,279,296 |
|
2,007,277,684 |
2,755,355,775 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,999,951,754 |
1,005,382,086 |
1,991,059,613 |
1,992,277,754 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
29,793,655,330 |
30,304,566,921 |
31,794,523,173 |
30,906,848,972 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
9,250,146,400 |
|
9,250,146,400 |
9,250,146,400 |
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
13,886,492,958 |
6,596,861,607 |
15,843,500,949 |
14,684,810,002 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
40,923,375,821 |
39,974,017,563 |
40,223,201,767 |
42,523,201,767 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
135,960,250 |
135,960,250 |
135,960,250 |
135,960,250 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
-13,059,715,197 |
-13,059,715,197 |
-13,059,715,197 |
-13,059,715,197 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
-14,068,173,147 |
-14,068,173,147 |
-14,068,173,147 |
-14,068,173,147 |
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,008,457,950 |
1,008,457,950 |
1,008,457,950 |
1,008,457,950 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
30,918,833,331 |
55,847,885,510 |
29,936,796,318 |
29,946,925,843 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
30,918,833,331 |
55,847,885,510 |
29,936,796,318 |
29,946,925,843 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
150,861,600,000 |
150,861,600,000 |
150,861,600,000 |
150,861,600,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
861,600,000 |
861,600,000 |
861,600,000 |
861,600,000 |
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,134,352,218 |
2,134,352,218 |
2,134,352,218 |
2,134,352,218 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-122,077,118,887 |
-97,148,066,708 |
-123,059,155,900 |
-123,049,026,375 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-26,206,672,192 |
-15,000,000 |
-26,206,672,192 |
-26,206,672,192 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-95,870,446,695 |
-97,133,066,708 |
-96,852,483,708 |
-96,842,354,183 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
223,202,092,989 |
219,686,593,886 |
196,290,247,054 |
189,266,022,212 |
|