TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
171,155,981,926 |
168,783,647,208 |
164,281,128,246 |
163,115,384,834 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,521,738,621 |
882,782,048 |
809,388,244 |
251,392,712 |
|
1. Tiền |
1,521,738,621 |
882,782,048 |
809,388,244 |
251,392,712 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
35,310,314,585 |
34,560,694,319 |
35,041,868,909 |
35,231,977,533 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
12,423,465,762 |
11,457,166,404 |
11,369,160,138 |
11,518,755,765 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
6,935,621,037 |
6,922,452,523 |
7,502,249,259 |
7,489,538,313 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
49,150,356,269 |
49,380,203,875 |
49,369,587,995 |
49,422,811,938 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-33,199,128,483 |
-33,199,128,483 |
-33,199,128,483 |
-33,199,128,483 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
134,323,928,720 |
133,340,170,841 |
128,429,871,093 |
127,632,014,589 |
|
1. Hàng tồn kho |
134,323,928,720 |
133,340,170,841 |
128,429,871,093 |
127,632,014,589 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
27,938,522,576 |
27,950,077,102 |
27,755,618,277 |
27,645,951,044 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
140,000,000 |
140,000,000 |
140,000,000 |
40,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
200,000,000 |
200,000,000 |
200,000,000 |
100,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-60,000,000 |
-60,000,000 |
-60,000,000 |
-60,000,000 |
|
II.Tài sản cố định |
16,004,076,353 |
16,006,637,840 |
15,902,149,845 |
15,797,661,850 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
16,004,076,353 |
16,006,637,840 |
15,902,149,845 |
15,797,661,850 |
|
- Nguyên giá |
22,533,566,890 |
22,533,566,890 |
22,533,566,890 |
22,533,566,890 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,529,490,537 |
-6,526,929,050 |
-6,631,417,045 |
-6,735,905,040 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
11,014,364,568 |
11,014,364,568 |
10,964,459,378 |
10,895,619,599 |
|
- Nguyên giá |
12,391,160,141 |
12,391,160,141 |
12,391,160,141 |
12,391,160,141 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,376,795,573 |
-1,376,795,573 |
-1,426,700,763 |
-1,495,540,542 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
655,948,938 |
659,675,119 |
655,948,938 |
855,948,938 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
655,948,938 |
659,675,119 |
655,948,938 |
855,948,938 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
124,132,717 |
129,399,575 |
93,060,116 |
56,720,657 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
124,132,717 |
129,399,575 |
93,060,116 |
56,720,657 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
199,094,504,502 |
196,733,724,310 |
192,036,746,523 |
190,761,335,878 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
177,607,213,043 |
179,385,042,790 |
176,570,798,827 |
177,470,011,641 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
136,541,213,043 |
138,719,042,790 |
135,904,798,827 |
137,404,011,641 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
17,693,082,195 |
17,976,120,045 |
18,437,305,781 |
18,127,746,353 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
47,404,723,235 |
47,409,411,454 |
42,501,450,463 |
43,580,448,808 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,229,731,930 |
767,025,128 |
1,278,863,863 |
956,069,265 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,640,485,702 |
2,025,503,599 |
2,276,974,528 |
2,356,317,810 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
62,704,322,636 |
64,562,284,136 |
65,497,602,136 |
66,429,170,136 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
5,299,372,891 |
5,409,203,974 |
5,483,107,602 |
5,569,114,815 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
249,184,204 |
249,184,204 |
249,184,204 |
249,184,204 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
320,310,250 |
320,310,250 |
180,310,250 |
135,960,250 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
41,066,000,000 |
40,666,000,000 |
40,666,000,000 |
40,066,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
41,066,000,000 |
40,666,000,000 |
40,666,000,000 |
40,066,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
21,487,291,459 |
17,348,681,520 |
15,465,947,696 |
13,291,324,237 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
21,487,291,459 |
17,348,681,520 |
15,465,947,696 |
13,291,324,237 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
150,000,000,000 |
1,500,000,000,011 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
861,600,000 |
861,600,000 |
861,600,000 |
861,600,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,134,352,218 |
2,134,352,218 |
2,134,352,218 |
2,134,352,218 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-131,508,660,759 |
-135,647,270,698 |
-137,530,004,522 |
-139,704,627,981 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-129,527,430,333 |
-6,119,840,365 |
-8,002,574,189 |
-10,177,197,648 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-1,981,230,426 |
-129,527,430,333 |
-129,527,430,333 |
-129,527,430,333 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
199,094,504,502 |
196,733,724,310 |
192,036,746,523 |
190,761,335,878 |
|