MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Chế tạo Giàn khoan Dầu khí (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 122,101,486,673 84,936,503,568 153,370,865,700 46,088,215,368
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 122,101,486,673 84,936,503,568 153,370,865,700 46,088,215,368
4. Giá vốn hàng bán 120,525,104,006 85,518,773,250 144,871,556,419 45,293,021,835
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 1,576,382,667 -582,269,682 8,499,309,281 795,193,533
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,681,562,805 634,347,737 646,660,407 948,794,511
7. Chi phí tài chính 12,737,006,048 12,086,502,301 13,146,651,729 13,456,307,044
- Trong đó: Chi phí lãi vay 12,599,637,973 12,224,561,357 12,701,432,911
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,141,836,432 3,139,901,550 1,884,757,908 3,527,940,252
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -13,620,897,008 -15,174,325,796 -5,885,439,949 -15,240,259,252
12. Thu nhập khác 3,715,202,333 1,393,774,470 303,703,545
13. Chi phí khác 581,246,844 876,233,454 161,602,411
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 3,133,955,489 80,145,453 517,541,016 142,101,134
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -10,486,941,519 -15,094,180,343 -5,367,898,933 -15,098,158,118
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -10,486,941,519 -15,094,180,343 -5,367,898,933 -15,098,158,118
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -10,486,941,519 -15,094,180,343 -5,367,898,933 -15,098,158,118
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -254 -254
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) -176 -90
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.