1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
122,101,486,673 |
84,936,503,568 |
153,370,865,700 |
46,088,215,368 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
122,101,486,673 |
84,936,503,568 |
153,370,865,700 |
46,088,215,368 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
120,525,104,006 |
85,518,773,250 |
144,871,556,419 |
45,293,021,835 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,576,382,667 |
-582,269,682 |
8,499,309,281 |
795,193,533 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,681,562,805 |
634,347,737 |
646,660,407 |
948,794,511 |
|
7. Chi phí tài chính |
12,737,006,048 |
12,086,502,301 |
13,146,651,729 |
13,456,307,044 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
12,599,637,973 |
|
12,224,561,357 |
12,701,432,911 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,141,836,432 |
3,139,901,550 |
1,884,757,908 |
3,527,940,252 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-13,620,897,008 |
-15,174,325,796 |
-5,885,439,949 |
-15,240,259,252 |
|
12. Thu nhập khác |
3,715,202,333 |
|
1,393,774,470 |
303,703,545 |
|
13. Chi phí khác |
581,246,844 |
|
876,233,454 |
161,602,411 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
3,133,955,489 |
80,145,453 |
517,541,016 |
142,101,134 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-10,486,941,519 |
-15,094,180,343 |
-5,367,898,933 |
-15,098,158,118 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-10,486,941,519 |
-15,094,180,343 |
-5,367,898,933 |
-15,098,158,118 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-10,486,941,519 |
-15,094,180,343 |
-5,367,898,933 |
-15,098,158,118 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
-254 |
|
-254 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-176 |
|
-90 |
|
|