1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
61,814,224,241 |
122,101,486,673 |
84,936,503,568 |
153,370,865,700 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
61,814,224,241 |
122,101,486,673 |
84,936,503,568 |
153,370,865,700 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
71,371,377,152 |
120,525,104,006 |
85,518,773,250 |
144,871,556,419 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-9,557,152,911 |
1,576,382,667 |
-582,269,682 |
8,499,309,281 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
748,134,602 |
1,681,562,805 |
634,347,737 |
646,660,407 |
|
7. Chi phí tài chính |
11,710,746,489 |
12,737,006,048 |
12,086,502,301 |
13,146,651,729 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
11,710,746,489 |
12,599,637,973 |
|
12,224,561,357 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,951,593,729 |
4,141,836,432 |
3,139,901,550 |
1,884,757,908 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-24,471,358,527 |
-13,620,897,008 |
-15,174,325,796 |
-5,885,439,949 |
|
12. Thu nhập khác |
5,850,569,385 |
3,715,202,333 |
|
1,393,774,470 |
|
13. Chi phí khác |
2,720,154,700 |
581,246,844 |
|
876,233,454 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
3,130,414,685 |
3,133,955,489 |
80,145,453 |
517,541,016 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-21,340,943,842 |
-10,486,941,519 |
-15,094,180,343 |
-5,367,898,933 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-21,340,943,842 |
-10,486,941,519 |
-15,094,180,343 |
-5,367,898,933 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-21,340,943,842 |
-10,486,941,519 |
-15,094,180,343 |
-5,367,898,933 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
-254 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-359 |
-176 |
|
-90 |
|