MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 233,176,168,617 203,239,802,318 184,638,504,456 225,901,821,240
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 81,820,869,652 52,189,327,092 17,704,389,944 23,280,439,992
1. Tiền 12,629,838,252 17,465,114,447 5,480,177,299 8,056,227,347
2. Các khoản tương đương tiền 69,191,031,400 34,724,212,645 12,224,212,645 15,224,212,645
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 10,200,446,700 15,000,199,532 18,350,199,532 18,717,199,532
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 10,200,446,700 15,000,199,532 18,350,199,532 18,717,199,532
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 57,347,782,794 51,451,076,071 73,539,962,927 115,910,664,286
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 27,748,952,530 32,383,359,435 66,929,081,367 111,795,810,749
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,421,459,063 2,131,018,759 4,586,824,538 2,500,923,401
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 6,714,707,350
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 142,158,918
6. Phải thu ngắn hạn khác 19,462,663,851 16,936,697,877 1,881,898,104 1,471,771,218
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 142,158,918
IV. Hàng tồn kho 81,674,127,697 82,713,526,182 72,943,296,928 65,978,949,342
1. Hàng tồn kho 82,833,741,539 83,873,140,024 74,165,852,578 67,201,504,992
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,159,613,842 -1,159,613,842 -1,222,555,650 -1,222,555,650
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,132,941,774 1,885,673,441 2,100,655,125 2,014,568,088
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 754,226,641 564,415,437 562,180,126 546,689,936
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,378,715,133 1,321,258,004 1,538,474,999 1,467,878,152
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 551,281,146,659 549,718,967,019 558,630,986,041 553,530,354,889
I. Các khoản phải thu dài hạn 50,000,000 50,000,000 50,000,000 50,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 50,000,000 50,000,000 50,000,000 50,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 408,325,236,537 399,527,470,986 392,317,047,935 385,418,172,178
1. Tài sản cố định hữu hình 408,008,926,154 399,226,223,000 390,713,778,935 383,863,025,968
- Nguyên giá 1,273,368,321,408 1,269,788,451,605 1,264,342,801,083 1,266,004,039,723
- Giá trị hao mòn lũy kế -865,359,395,254 -870,562,228,605 -873,629,022,148 -882,141,013,755
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 316,310,383 301,247,986 1,603,269,000 1,555,146,210
- Nguyên giá 74,450,308,990 74,450,308,990 75,690,301,102 75,690,301,102
- Giá trị hao mòn lũy kế -74,133,998,607 -74,149,061,004 -74,087,032,102 -74,135,154,892
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 7,496,572,684 13,756,831,081 18,052,884,800 20,067,481,975
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 7,496,572,684 13,756,831,081 18,052,884,800 20,067,481,975
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 135,409,337,438 136,384,664,952 148,211,053,306 147,994,700,736
1. Chi phí trả trước dài hạn 135,409,337,438 136,384,664,952 148,211,053,306 147,994,700,736
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 784,457,315,276 752,958,769,337 743,269,490,497 779,432,176,129
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 961,498,587,628 945,428,294,261 962,239,019,222 1,007,713,598,264
I. Nợ ngắn hạn 647,994,035,657 631,944,191,789 687,754,916,750 772,229,495,792
1. Phải trả người bán ngắn hạn 122,263,845,141 101,592,072,473 91,716,349,069 105,541,378,169
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 11,353,507,513 12,803,095,528 17,018,290,457 14,885,304,837
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 323,026,050 1,478,477,659 599,778,688 304,207,932
4. Phải trả người lao động 4,433,017,350 4,881,551,888 5,095,918,612 5,363,865,321
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 180,004,685,620 180,057,099,354 191,053,863,281 220,878,586,555
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 10,208,473,164
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 5,014,738,636 22,385,374,952 17,605,223,121
9. Phải trả ngắn hạn khác 20,932,164,349 20,603,460,127 20,565,380,095 22,847,873,598
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 301,000,000,000 300,000,000,000 339,000,000,000 384,483,094,663
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 2,290,089,402
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 378,961,596 319,961,596 319,961,596 319,961,596
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 313,504,551,971 313,484,102,472 274,484,102,472 235,484,102,472
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 313,104,449,097 313,104,449,097 274,104,449,097 235,104,449,097
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 400,102,874 379,653,375 379,653,375 379,653,375
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU -177,041,272,352 -192,469,524,924 -218,969,528,725 -228,281,422,135
I. Vốn chủ sở hữu -176,991,195,592 -192,419,448,164 -218,919,451,965 -228,231,345,375
1. Vốn góp của chủ sở hữu 594,897,870,000 594,897,870,000 594,897,870,000 594,897,870,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 594,897,870,000 594,897,870,000 594,897,870,000 594,897,870,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 2,597,721,463 2,597,721,463 2,597,721,463 2,597,721,463
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -774,486,787,055 -789,915,039,627 -816,415,043,428 -825,726,936,838
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -739,137,168,520 -50,777,871,107 -26,390,863,094 -35,702,756,504
- LNST chưa phân phối kỳ này -35,349,618,535 -739,137,168,520 -790,024,180,334 -790,024,180,334
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác -50,076,760 -50,076,760 -50,076,760 -50,076,760
1. Nguồn kinh phí -50,076,760 -50,076,760 -50,076,760 -50,076,760
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 784,457,315,276 752,958,769,337 743,269,490,497 779,432,176,129
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.