TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
233,176,168,617 |
203,239,802,318 |
184,638,504,456 |
225,901,821,240 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
81,820,869,652 |
52,189,327,092 |
17,704,389,944 |
23,280,439,992 |
|
1. Tiền |
12,629,838,252 |
17,465,114,447 |
5,480,177,299 |
8,056,227,347 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
69,191,031,400 |
34,724,212,645 |
12,224,212,645 |
15,224,212,645 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
10,200,446,700 |
15,000,199,532 |
18,350,199,532 |
18,717,199,532 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
10,200,446,700 |
15,000,199,532 |
18,350,199,532 |
18,717,199,532 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
57,347,782,794 |
51,451,076,071 |
73,539,962,927 |
115,910,664,286 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
27,748,952,530 |
32,383,359,435 |
66,929,081,367 |
111,795,810,749 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,421,459,063 |
2,131,018,759 |
4,586,824,538 |
2,500,923,401 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
6,714,707,350 |
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
142,158,918 |
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
19,462,663,851 |
16,936,697,877 |
1,881,898,104 |
1,471,771,218 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
142,158,918 |
|
IV. Hàng tồn kho |
81,674,127,697 |
82,713,526,182 |
72,943,296,928 |
65,978,949,342 |
|
1. Hàng tồn kho |
82,833,741,539 |
83,873,140,024 |
74,165,852,578 |
67,201,504,992 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,159,613,842 |
-1,159,613,842 |
-1,222,555,650 |
-1,222,555,650 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,132,941,774 |
1,885,673,441 |
2,100,655,125 |
2,014,568,088 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
754,226,641 |
564,415,437 |
562,180,126 |
546,689,936 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,378,715,133 |
1,321,258,004 |
1,538,474,999 |
1,467,878,152 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
551,281,146,659 |
549,718,967,019 |
558,630,986,041 |
553,530,354,889 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
50,000,000 |
50,000,000 |
50,000,000 |
50,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
50,000,000 |
50,000,000 |
50,000,000 |
50,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
408,325,236,537 |
399,527,470,986 |
392,317,047,935 |
385,418,172,178 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
408,008,926,154 |
399,226,223,000 |
390,713,778,935 |
383,863,025,968 |
|
- Nguyên giá |
1,273,368,321,408 |
1,269,788,451,605 |
1,264,342,801,083 |
1,266,004,039,723 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-865,359,395,254 |
-870,562,228,605 |
-873,629,022,148 |
-882,141,013,755 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
316,310,383 |
301,247,986 |
1,603,269,000 |
1,555,146,210 |
|
- Nguyên giá |
74,450,308,990 |
74,450,308,990 |
75,690,301,102 |
75,690,301,102 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-74,133,998,607 |
-74,149,061,004 |
-74,087,032,102 |
-74,135,154,892 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
7,496,572,684 |
13,756,831,081 |
18,052,884,800 |
20,067,481,975 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
7,496,572,684 |
13,756,831,081 |
18,052,884,800 |
20,067,481,975 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
135,409,337,438 |
136,384,664,952 |
148,211,053,306 |
147,994,700,736 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
135,409,337,438 |
136,384,664,952 |
148,211,053,306 |
147,994,700,736 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
784,457,315,276 |
752,958,769,337 |
743,269,490,497 |
779,432,176,129 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
961,498,587,628 |
945,428,294,261 |
962,239,019,222 |
1,007,713,598,264 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
647,994,035,657 |
631,944,191,789 |
687,754,916,750 |
772,229,495,792 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
122,263,845,141 |
101,592,072,473 |
91,716,349,069 |
105,541,378,169 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
11,353,507,513 |
12,803,095,528 |
17,018,290,457 |
14,885,304,837 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
323,026,050 |
1,478,477,659 |
599,778,688 |
304,207,932 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,433,017,350 |
4,881,551,888 |
5,095,918,612 |
5,363,865,321 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
180,004,685,620 |
180,057,099,354 |
191,053,863,281 |
220,878,586,555 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
10,208,473,164 |
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
5,014,738,636 |
|
22,385,374,952 |
17,605,223,121 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
20,932,164,349 |
20,603,460,127 |
20,565,380,095 |
22,847,873,598 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
301,000,000,000 |
300,000,000,000 |
339,000,000,000 |
384,483,094,663 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
2,290,089,402 |
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
378,961,596 |
319,961,596 |
319,961,596 |
319,961,596 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
313,504,551,971 |
313,484,102,472 |
274,484,102,472 |
235,484,102,472 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
313,104,449,097 |
313,104,449,097 |
274,104,449,097 |
235,104,449,097 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
400,102,874 |
379,653,375 |
379,653,375 |
379,653,375 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
-177,041,272,352 |
-192,469,524,924 |
-218,969,528,725 |
-228,281,422,135 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
-176,991,195,592 |
-192,419,448,164 |
-218,919,451,965 |
-228,231,345,375 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
594,897,870,000 |
594,897,870,000 |
594,897,870,000 |
594,897,870,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
594,897,870,000 |
594,897,870,000 |
594,897,870,000 |
594,897,870,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
2,597,721,463 |
2,597,721,463 |
2,597,721,463 |
2,597,721,463 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-774,486,787,055 |
-789,915,039,627 |
-816,415,043,428 |
-825,726,936,838 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-739,137,168,520 |
-50,777,871,107 |
-26,390,863,094 |
-35,702,756,504 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-35,349,618,535 |
-739,137,168,520 |
-790,024,180,334 |
-790,024,180,334 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
-50,076,760 |
-50,076,760 |
-50,076,760 |
-50,076,760 |
|
1. Nguồn kinh phí |
-50,076,760 |
-50,076,760 |
-50,076,760 |
-50,076,760 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
784,457,315,276 |
752,958,769,337 |
743,269,490,497 |
779,432,176,129 |
|