1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
3,822,648,495,401 |
3,345,660,315,979 |
1,997,653,161,780 |
1,565,290,862,997 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
53,388,234,033 |
545,797,977 |
61,428,818 |
10,751,928,903 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
3,769,260,261,368 |
3,345,114,518,002 |
1,997,591,732,962 |
1,554,538,934,094 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
3,722,594,950,906 |
3,501,927,999,298 |
2,077,605,202,200 |
1,564,372,728,410 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
46,665,310,462 |
-156,813,481,296 |
-80,013,469,238 |
-9,833,794,316 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
89,483,323,901 |
79,017,790,974 |
31,797,204,169 |
53,168,098,339 |
|
7. Chi phí tài chính |
148,238,876,032 |
111,898,745,446 |
44,729,646,480 |
32,125,565,633 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
108,949,594,810 |
106,779,203,847 |
91,014,312,562 |
59,021,773,917 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-22,881,802,014 |
-2,608,790,749 |
-6,778,642,327 |
-936,879,598 |
|
9. Chi phí bán hàng |
11,408,498,238 |
14,173,252,452 |
272,185,000 |
161,195,364 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
392,088,823,574 |
224,545,864,929 |
333,326,214,663 |
181,862,436,926 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-438,469,365,495 |
-431,022,343,898 |
-433,322,953,539 |
-171,751,773,498 |
|
12. Thu nhập khác |
63,731,579,005 |
52,559,904,053 |
71,865,795,050 |
20,094,193,566 |
|
13. Chi phí khác |
40,524,718,449 |
9,774,488,542 |
26,163,651,963 |
18,473,582,152 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
23,206,860,556 |
42,785,415,511 |
45,702,143,087 |
1,620,611,414 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-415,262,504,939 |
-388,236,928,387 |
-387,620,810,452 |
-170,131,162,084 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,771,485,794 |
3,067,409,717 |
5,545,369,953 |
-1,100,009,228 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-3,713,159,129 |
22,886,859,936 |
-473,057,993 |
-1,536,307,030 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-416,320,831,604 |
-414,191,198,040 |
-392,693,122,412 |
-167,494,845,826 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-398,488,693,420 |
-260,758,835,531 |
-213,570,890,095 |
-97,029,824,934 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-17,832,138,184 |
-153,432,362,509 |
-179,122,232,317 |
-70,465,020,892 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-996 |
-652 |
-534 |
-243 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|