MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PVX

 Tổng Công ty cổ phần Xây lắp Dầu khí Việt Nam (UpCOM)

Tổng CTCP Xây lắp Dầu khí Việt Nam - PETROCONs - PVX
Tiền thân của Tổng công ty CP Xây lắp Dầu khí Việt Nam là Xí nghiệp Liên hiệp Xây lắp Dầu khí, được thành lập ngày 14/9/1983, là thành viên của Tập đoàn Dầu khí Quốc gia Việt Nam (PetroVietnam) - Tập đoàn kinh tế hùng mạnh hàng đầu đất nước. Lĩnh vực kinh doanh: xây lắp chuyên ngành dầu khí; xây dựng công nghiệp; xây dựng dân dụng và sản xuất công nghiệp.
Cập nhật:
14:15 Thứ 4, 24/04/2024
1.9
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    1.9
  • Giá trần
    2.1
  • Giá sàn
    1.7
  • Giá mở cửa
    1.9
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:19/08/2009
Với Khối lượng (cp):150,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):27.0
Ngày giao dịch cuối cùng:09/06/2020
Ngày giao dịch đầu tiên: 19/08/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 1.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 400,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 12/12/2011: Bán ưu đãi, tỷ lệ 50%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
- 15/11/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 21/05/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 08/03/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.30
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.30
  •        P/E :
    -6.43
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    0.54
  •        P/B:
    1.34
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    395,255
  • KLCP đang niêm yết:
    400,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    399,997,029
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    759.99
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 397,402,697 363,813,061 224,410,036 207,897,412
Giá vốn hàng bán 409,794,838 413,557,160 250,833,968 216,294,711
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV -12,392,141 -49,744,099 -26,423,932 -8,397,299
Lợi nhuận tài chính -5,498,356 8,779,717 -14,690,606 -5,829,732
Lợi nhuận khác -5,785,157 28,641,474 -306,353 -7,022,345
Tổng lợi nhuận trước thuế -56,121,284 -36,911,644 -74,519,811 -56,244,264
Lợi nhuận sau thuế -55,886,087 -36,351,856 -73,928,194 -55,719,489
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -24,932,508 3,741,513 -56,144,503 -40,906,220
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 5,132,643,932 4,812,123,303 4,649,344,286 4,750,366,537
Tổng tài sản 6,646,299,488 6,354,840,181 6,194,475,432 6,259,995,830
Nợ ngắn hạn 5,733,257,962 5,478,396,571 5,373,724,226 5,514,962,005
Tổng nợ 5,910,647,050 5,655,170,394 5,556,712,746 5,692,052,092
Vốn chủ sở hữu 735,652,438 699,669,787 637,762,686 567,943,738
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.