1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
2,279,886,564,036 |
2,621,587,740,424 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
15,061,244,542 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
2,279,886,564,036 |
2,606,526,495,882 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
2,132,221,714,764 |
2,467,995,970,994 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
147,664,849,272 |
138,530,524,888 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
|
7,693,893,009 |
15,939,326,410 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
40,826,321,798 |
38,751,773,489 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
28,312,174,709 |
26,591,126,110 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
-813,232,239 |
-2,758,551,730 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
340,113,281 |
801,112,603 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
92,830,381,921 |
80,102,512,947 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
|
20,548,693,042 |
32,055,900,529 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
4,367,480,198 |
9,283,184,891 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
4,699,628,588 |
9,173,110,332 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
-332,148,390 |
110,074,559 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
|
20,216,544,652 |
32,165,975,088 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
9,820,364,327 |
10,714,272,729 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
-291,363,406 |
-291,363,406 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
|
10,687,543,731 |
21,743,065,765 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
|
418,707,892 |
22,508,871,059 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
10,268,835,839 |
-765,805,294 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
01 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|