TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
5,003,595,690,493 |
5,030,203,896,707 |
5,137,242,716,771 |
4,910,660,652,316 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
282,766,634,523 |
203,319,850,642 |
393,169,827,183 |
339,006,246,783 |
|
1. Tiền |
199,328,993,948 |
113,453,054,995 |
134,106,904,564 |
107,557,515,701 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
83,437,640,575 |
89,866,795,647 |
259,062,922,619 |
231,448,731,082 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
15,345,695,663 |
27,385,044,812 |
298,062,307,999 |
271,155,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
15,071,000,000 |
15,071,000,000 |
14,900,000,000 |
14,900,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-13,885,000,000 |
-13,885,000,000 |
-13,885,000,000 |
-13,885,000,000 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
14,159,695,663 |
26,199,044,812 |
297,047,307,999 |
270,140,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,363,842,911,273 |
2,780,705,948,885 |
2,579,743,591,495 |
2,465,099,060,746 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
2,312,790,455,077 |
2,615,579,068,844 |
2,316,037,270,733 |
2,109,383,580,428 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
512,917,111,146 |
552,231,570,538 |
563,583,411,428 |
632,369,413,652 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
35,870,034,258 |
28,389,880,275 |
27,294,172,827 |
27,201,998,270 |
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
372,860,832,610 |
371,489,653,344 |
371,489,653,344 |
384,881,601,122 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
366,244,182,463 |
419,618,982,566 |
420,064,838,585 |
416,865,341,985 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,237,717,399,731 |
-1,207,480,902,132 |
-1,119,603,450,872 |
-1,106,480,570,161 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
877,695,450 |
877,695,450 |
877,695,450 |
877,695,450 |
|
IV. Hàng tồn kho |
2,215,109,495,243 |
1,898,329,865,302 |
1,738,347,112,911 |
1,707,542,045,341 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,418,156,509,832 |
2,101,459,904,148 |
1,889,618,821,752 |
1,861,557,934,808 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-203,047,014,589 |
-203,130,038,846 |
-151,271,708,841 |
-154,015,889,467 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
126,530,953,791 |
120,463,187,066 |
127,919,877,183 |
127,858,299,446 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,486,356,309 |
1,159,078,146 |
1,480,219,692 |
2,004,908,886 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
84,474,998,344 |
79,066,788,231 |
88,142,984,692 |
87,530,059,937 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
37,569,599,138 |
37,237,320,689 |
35,296,672,799 |
35,323,330,623 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,834,246,049,626 |
1,861,350,010,361 |
1,558,982,458,211 |
1,541,195,296,464 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
15,981,259,000 |
15,781,259,000 |
15,781,259,000 |
15,981,259,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
18,843,352,360 |
18,643,352,360 |
18,643,352,360 |
18,643,352,360 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
23,038,136,423 |
22,438,136,423 |
21,838,136,423 |
21,238,136,423 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-25,900,229,783 |
-25,300,229,783 |
-24,700,229,783 |
-23,900,229,783 |
|
II.Tài sản cố định |
1,102,116,790,623 |
1,088,087,604,176 |
1,074,206,800,500 |
1,059,817,042,192 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
840,283,841,007 |
826,526,681,256 |
812,917,904,275 |
798,909,004,733 |
|
- Nguyên giá |
1,642,407,004,365 |
1,643,159,514,934 |
1,637,060,465,064 |
1,633,465,346,501 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-802,123,163,358 |
-816,632,833,678 |
-824,142,560,789 |
-834,556,341,768 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
261,832,949,616 |
261,560,922,920 |
261,288,896,225 |
260,908,037,459 |
|
- Nguyên giá |
289,114,570,270 |
289,613,440,726 |
289,613,440,726 |
288,905,440,726 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-27,281,620,654 |
-28,052,517,806 |
-28,324,544,501 |
-27,997,403,267 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
84,548,917,514 |
83,531,767,829 |
83,507,680,049 |
82,788,046,344 |
|
- Nguyên giá |
108,512,475,828 |
108,042,912,983 |
108,717,372,483 |
108,717,372,483 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-23,963,558,314 |
-24,511,145,154 |
-25,209,692,434 |
-25,929,326,139 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
145,694,889,656 |
145,770,889,656 |
145,654,889,656 |
145,654,889,656 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
25,064,213,539 |
25,064,213,539 |
25,064,213,539 |
25,064,213,539 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
120,630,676,117 |
120,706,676,117 |
120,590,676,117 |
120,590,676,117 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
306,790,959,271 |
353,492,313,029 |
69,367,984,036 |
70,483,753,787 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
270,160,439,698 |
316,873,465,722 |
32,749,136,729 |
33,869,362,776 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
203,313,000,000 |
203,313,000,000 |
203,313,000,000 |
203,313,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-166,682,480,427 |
-166,694,152,693 |
-166,694,152,693 |
-166,698,608,989 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
179,113,233,562 |
174,686,176,671 |
170,463,844,970 |
166,470,305,485 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
109,961,950,301 |
106,009,076,833 |
102,054,386,992 |
99,530,373,346 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
18,446,829,027 |
18,090,431,355 |
17,940,575,246 |
16,529,942,282 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
49,997,739,734 |
49,997,739,734 |
49,997,739,734 |
49,997,739,734 |
|
5. Lợi thế thương mại |
706,714,500 |
588,928,749 |
471,142,998 |
412,250,123 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
6,837,841,740,119 |
6,891,553,907,068 |
6,696,225,174,982 |
6,451,855,948,780 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
6,116,956,069,864 |
6,097,205,609,186 |
5,848,833,792,792 |
5,608,837,333,868 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
5,905,464,990,189 |
5,883,066,625,386 |
5,640,075,712,282 |
5,401,786,033,556 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
3,360,027,512,578 |
3,347,856,554,219 |
3,196,610,012,291 |
3,057,172,067,022 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
200,677,524,534 |
244,462,626,100 |
190,114,381,041 |
192,071,895,829 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
141,366,809,878 |
172,269,490,115 |
144,010,810,220 |
140,727,967,366 |
|
4. Phải trả người lao động |
68,705,771,575 |
57,741,566,977 |
69,109,701,097 |
43,938,343,935 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
655,374,193,856 |
648,058,777,805 |
596,982,174,028 |
568,406,929,625 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
2,268,684,115 |
1,960,827,188 |
2,339,391,620 |
2,217,164,008 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
516,329,276,719 |
531,911,841,852 |
585,794,516,822 |
552,151,609,679 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
959,178,328,638 |
877,153,874,834 |
855,886,748,372 |
846,059,513,273 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
3,951,288,505 |
4,074,416,505 |
1,831,227,000 |
1,648,115,250 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
-2,414,400,209 |
-2,423,350,209 |
-2,603,250,209 |
-2,607,572,431 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
211,491,079,675 |
214,138,983,800 |
208,758,080,510 |
207,051,300,312 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
72,686,317,725 |
72,686,317,725 |
72,686,317,725 |
72,686,317,725 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
56,236,154,905 |
55,850,108,363 |
55,464,061,821 |
55,078,015,279 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
2,030,742,978 |
2,014,742,978 |
2,019,886,230 |
1,429,088,636 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
67,509,149,333 |
67,942,600,000 |
62,942,600,000 |
62,338,790,088 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
13,028,714,734 |
15,645,214,734 |
15,645,214,734 |
15,519,088,584 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
720,885,670,255 |
794,348,297,882 |
847,391,382,190 |
843,018,614,912 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
720,885,670,255 |
794,348,297,882 |
847,391,382,190 |
843,018,614,912 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
4,000,000,000,000 |
4,000,000,000,000 |
4,000,000,000,000 |
4,000,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
6,831,719,482 |
6,831,719,482 |
6,831,719,482 |
6,831,719,482 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
3,063,276,244 |
3,063,276,245 |
3,063,276,245 |
3,063,276,245 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-29,720,195 |
-29,720,195 |
-29,720,195 |
-29,720,195 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
149,229,649,530 |
150,859,427,814 |
150,859,427,814 |
150,859,427,814 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
2,162,412,232 |
2,162,412,232 |
2,162,412,232 |
2,162,412,232 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-4,022,045,297,073 |
-3,958,354,324,226 |
-3,891,542,865,620 |
-3,881,349,515,085 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-70,847,318,449 |
-47,857,734,075 |
59,397,483,673 |
406,551,435 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-3,951,197,978,624 |
-3,910,496,590,151 |
-3,950,940,349,293 |
-3,881,756,066,520 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
581,673,630,035 |
589,815,506,530 |
576,047,132,232 |
561,481,014,419 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
6,837,841,740,119 |
6,891,553,907,068 |
6,696,225,174,982 |
6,451,855,948,780 |
|