MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 5,003,595,690,493 5,030,203,896,707 5,137,242,716,771 4,910,660,652,316
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 282,766,634,523 203,319,850,642 393,169,827,183 339,006,246,783
1. Tiền 199,328,993,948 113,453,054,995 134,106,904,564 107,557,515,701
2. Các khoản tương đương tiền 83,437,640,575 89,866,795,647 259,062,922,619 231,448,731,082
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 15,345,695,663 27,385,044,812 298,062,307,999 271,155,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh 15,071,000,000 15,071,000,000 14,900,000,000 14,900,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -13,885,000,000 -13,885,000,000 -13,885,000,000 -13,885,000,000
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 14,159,695,663 26,199,044,812 297,047,307,999 270,140,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,363,842,911,273 2,780,705,948,885 2,579,743,591,495 2,465,099,060,746
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 2,312,790,455,077 2,615,579,068,844 2,316,037,270,733 2,109,383,580,428
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 512,917,111,146 552,231,570,538 563,583,411,428 632,369,413,652
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 35,870,034,258 28,389,880,275 27,294,172,827 27,201,998,270
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 372,860,832,610 371,489,653,344 371,489,653,344 384,881,601,122
6. Phải thu ngắn hạn khác 366,244,182,463 419,618,982,566 420,064,838,585 416,865,341,985
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,237,717,399,731 -1,207,480,902,132 -1,119,603,450,872 -1,106,480,570,161
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 877,695,450 877,695,450 877,695,450 877,695,450
IV. Hàng tồn kho 2,215,109,495,243 1,898,329,865,302 1,738,347,112,911 1,707,542,045,341
1. Hàng tồn kho 2,418,156,509,832 2,101,459,904,148 1,889,618,821,752 1,861,557,934,808
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -203,047,014,589 -203,130,038,846 -151,271,708,841 -154,015,889,467
V.Tài sản ngắn hạn khác 126,530,953,791 120,463,187,066 127,919,877,183 127,858,299,446
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,486,356,309 1,159,078,146 1,480,219,692 2,004,908,886
2. Thuế GTGT được khấu trừ 84,474,998,344 79,066,788,231 88,142,984,692 87,530,059,937
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 37,569,599,138 37,237,320,689 35,296,672,799 35,323,330,623
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 3,000,000,000 3,000,000,000 3,000,000,000 3,000,000,000
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,834,246,049,626 1,861,350,010,361 1,558,982,458,211 1,541,195,296,464
I. Các khoản phải thu dài hạn 15,981,259,000 15,781,259,000 15,781,259,000 15,981,259,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 18,843,352,360 18,643,352,360 18,643,352,360 18,643,352,360
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 23,038,136,423 22,438,136,423 21,838,136,423 21,238,136,423
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -25,900,229,783 -25,300,229,783 -24,700,229,783 -23,900,229,783
II.Tài sản cố định 1,102,116,790,623 1,088,087,604,176 1,074,206,800,500 1,059,817,042,192
1. Tài sản cố định hữu hình 840,283,841,007 826,526,681,256 812,917,904,275 798,909,004,733
- Nguyên giá 1,642,407,004,365 1,643,159,514,934 1,637,060,465,064 1,633,465,346,501
- Giá trị hao mòn lũy kế -802,123,163,358 -816,632,833,678 -824,142,560,789 -834,556,341,768
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 261,832,949,616 261,560,922,920 261,288,896,225 260,908,037,459
- Nguyên giá 289,114,570,270 289,613,440,726 289,613,440,726 288,905,440,726
- Giá trị hao mòn lũy kế -27,281,620,654 -28,052,517,806 -28,324,544,501 -27,997,403,267
III. Bất động sản đầu tư 84,548,917,514 83,531,767,829 83,507,680,049 82,788,046,344
- Nguyên giá 108,512,475,828 108,042,912,983 108,717,372,483 108,717,372,483
- Giá trị hao mòn lũy kế -23,963,558,314 -24,511,145,154 -25,209,692,434 -25,929,326,139
IV. Tài sản dở dang dài hạn 145,694,889,656 145,770,889,656 145,654,889,656 145,654,889,656
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 25,064,213,539 25,064,213,539 25,064,213,539 25,064,213,539
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 120,630,676,117 120,706,676,117 120,590,676,117 120,590,676,117
V. Đầu tư tài chính dài hạn 306,790,959,271 353,492,313,029 69,367,984,036 70,483,753,787
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 270,160,439,698 316,873,465,722 32,749,136,729 33,869,362,776
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 203,313,000,000 203,313,000,000 203,313,000,000 203,313,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -166,682,480,427 -166,694,152,693 -166,694,152,693 -166,698,608,989
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 179,113,233,562 174,686,176,671 170,463,844,970 166,470,305,485
1. Chi phí trả trước dài hạn 109,961,950,301 106,009,076,833 102,054,386,992 99,530,373,346
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 18,446,829,027 18,090,431,355 17,940,575,246 16,529,942,282
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 49,997,739,734 49,997,739,734 49,997,739,734 49,997,739,734
5. Lợi thế thương mại 706,714,500 588,928,749 471,142,998 412,250,123
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 6,837,841,740,119 6,891,553,907,068 6,696,225,174,982 6,451,855,948,780
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 6,116,956,069,864 6,097,205,609,186 5,848,833,792,792 5,608,837,333,868
I. Nợ ngắn hạn 5,905,464,990,189 5,883,066,625,386 5,640,075,712,282 5,401,786,033,556
1. Phải trả người bán ngắn hạn 3,360,027,512,578 3,347,856,554,219 3,196,610,012,291 3,057,172,067,022
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 200,677,524,534 244,462,626,100 190,114,381,041 192,071,895,829
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 141,366,809,878 172,269,490,115 144,010,810,220 140,727,967,366
4. Phải trả người lao động 68,705,771,575 57,741,566,977 69,109,701,097 43,938,343,935
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 655,374,193,856 648,058,777,805 596,982,174,028 568,406,929,625
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 2,268,684,115 1,960,827,188 2,339,391,620 2,217,164,008
9. Phải trả ngắn hạn khác 516,329,276,719 531,911,841,852 585,794,516,822 552,151,609,679
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 959,178,328,638 877,153,874,834 855,886,748,372 846,059,513,273
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 3,951,288,505 4,074,416,505 1,831,227,000 1,648,115,250
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi -2,414,400,209 -2,423,350,209 -2,603,250,209 -2,607,572,431
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 211,491,079,675 214,138,983,800 208,758,080,510 207,051,300,312
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 72,686,317,725 72,686,317,725 72,686,317,725 72,686,317,725
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 56,236,154,905 55,850,108,363 55,464,061,821 55,078,015,279
7. Phải trả dài hạn khác 2,030,742,978 2,014,742,978 2,019,886,230 1,429,088,636
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 67,509,149,333 67,942,600,000 62,942,600,000 62,338,790,088
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 13,028,714,734 15,645,214,734 15,645,214,734 15,519,088,584
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 720,885,670,255 794,348,297,882 847,391,382,190 843,018,614,912
I. Vốn chủ sở hữu 720,885,670,255 794,348,297,882 847,391,382,190 843,018,614,912
1. Vốn góp của chủ sở hữu 4,000,000,000,000 4,000,000,000,000 4,000,000,000,000 4,000,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 6,831,719,482 6,831,719,482 6,831,719,482 6,831,719,482
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 3,063,276,244 3,063,276,245 3,063,276,245 3,063,276,245
5. Cổ phiếu quỹ -29,720,195 -29,720,195 -29,720,195 -29,720,195
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 149,229,649,530 150,859,427,814 150,859,427,814 150,859,427,814
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 2,162,412,232 2,162,412,232 2,162,412,232 2,162,412,232
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -4,022,045,297,073 -3,958,354,324,226 -3,891,542,865,620 -3,881,349,515,085
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -70,847,318,449 -47,857,734,075 59,397,483,673 406,551,435
- LNST chưa phân phối kỳ này -3,951,197,978,624 -3,910,496,590,151 -3,950,940,349,293 -3,881,756,066,520
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 581,673,630,035 589,815,506,530 576,047,132,232 561,481,014,419
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 6,837,841,740,119 6,891,553,907,068 6,696,225,174,982 6,451,855,948,780
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.