TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
6,241,559,836,005 |
6,177,276,589,493 |
5,862,281,929,753 |
5,003,595,690,493 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
385,076,707,193 |
316,597,008,162 |
267,499,361,919 |
282,766,634,523 |
|
1. Tiền |
208,996,299,756 |
139,603,608,818 |
173,441,951,738 |
199,328,993,948 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
176,080,407,437 |
176,993,399,344 |
94,057,410,181 |
83,437,640,575 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
177,845,797,411 |
166,502,182,192 |
194,783,208,063 |
15,345,695,663 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
15,071,000,000 |
15,071,000,000 |
15,071,000,000 |
15,071,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-13,885,000,000 |
-13,885,000,000 |
-13,885,000,000 |
-13,885,000,000 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
176,659,797,411 |
165,316,182,192 |
193,597,208,063 |
14,159,695,663 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,936,323,067,129 |
2,849,391,691,722 |
2,690,240,400,416 |
2,363,842,911,273 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
2,449,802,039,013 |
2,439,668,132,915 |
2,370,571,049,108 |
2,312,790,455,077 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
593,855,001,084 |
575,766,052,356 |
519,425,256,116 |
512,917,111,146 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
41,163,138,732 |
45,682,225,097 |
31,475,650,961 |
35,870,034,258 |
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
375,924,956,451 |
375,924,956,451 |
374,232,011,877 |
372,860,832,610 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
788,389,155,118 |
723,499,854,325 |
706,128,301,606 |
366,244,182,463 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,313,544,919,450 |
-1,312,027,224,872 |
-1,312,469,564,702 |
-1,237,717,399,731 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
733,696,181 |
877,695,450 |
877,695,450 |
877,695,450 |
|
IV. Hàng tồn kho |
2,603,005,685,525 |
2,699,885,749,346 |
2,571,574,413,952 |
2,215,109,495,243 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,752,219,120,964 |
2,891,518,918,559 |
2,774,621,428,541 |
2,418,156,509,832 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-149,213,435,439 |
-191,633,169,213 |
-203,047,014,589 |
-203,047,014,589 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
139,308,578,747 |
144,899,958,071 |
138,184,545,403 |
126,530,953,791 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,995,703,985 |
2,009,960,108 |
1,401,658,980 |
1,486,356,309 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
83,647,544,928 |
90,569,691,764 |
84,258,273,120 |
84,474,998,344 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
50,665,329,834 |
49,320,306,199 |
49,524,613,303 |
37,569,599,138 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,988,317,836,531 |
1,909,440,997,271 |
1,889,266,280,023 |
1,834,246,049,626 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
94,275,373,452 |
94,179,915,452 |
92,410,037,072 |
15,981,259,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
76,524,395,280 |
76,524,395,280 |
76,428,778,072 |
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
19,987,475,532 |
19,387,475,532 |
19,043,352,360 |
18,843,352,360 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
26,663,732,423 |
25,968,274,423 |
23,638,136,423 |
23,038,136,423 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-28,900,229,783 |
-27,700,229,783 |
-26,700,229,783 |
-25,900,229,783 |
|
II.Tài sản cố định |
1,251,063,733,192 |
1,234,529,244,707 |
1,219,490,162,344 |
1,102,116,790,623 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
973,007,648,952 |
957,650,862,657 |
942,874,657,389 |
840,283,841,007 |
|
- Nguyên giá |
1,744,882,058,191 |
1,757,041,992,909 |
1,752,829,160,798 |
1,642,407,004,365 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-771,874,409,239 |
-799,391,130,252 |
-809,954,503,409 |
-802,123,163,358 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
790,275,679 |
|
|
|
|
- Nguyên giá |
15,126,085,749 |
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-14,335,810,070 |
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
277,265,808,561 |
276,878,382,050 |
276,615,504,955 |
261,832,949,616 |
|
- Nguyên giá |
306,423,300,596 |
306,423,300,596 |
306,922,171,052 |
289,114,570,270 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-29,157,492,035 |
-29,544,918,546 |
-30,306,666,097 |
-27,281,620,654 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
177,161,380,332 |
176,465,710,186 |
176,940,627,745 |
84,548,917,514 |
|
- Nguyên giá |
212,906,923,667 |
212,906,923,667 |
215,557,997,230 |
108,512,475,828 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-35,745,543,335 |
-36,441,213,481 |
-38,617,369,485 |
-23,963,558,314 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
146,992,571,475 |
146,982,571,475 |
146,736,871,474 |
145,694,889,656 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
25,064,213,539 |
25,064,213,539 |
25,064,213,539 |
25,064,213,539 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
121,928,357,936 |
121,918,357,936 |
121,672,657,935 |
120,630,676,117 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
82,191,552,739 |
70,521,188,199 |
70,631,085,046 |
306,790,959,271 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
33,874,083,734 |
33,874,083,734 |
34,000,565,473 |
270,160,439,698 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
220,077,968,199 |
203,313,000,000 |
203,313,000,000 |
203,313,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-171,760,499,194 |
-166,665,895,535 |
-166,682,480,427 |
-166,682,480,427 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
236,633,225,341 |
186,762,367,252 |
183,057,496,342 |
179,113,233,562 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
115,621,553,959 |
116,858,826,574 |
113,788,427,331 |
109,961,950,301 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
18,926,373,645 |
18,926,373,645 |
18,446,829,027 |
18,446,829,027 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
100,950,943,385 |
49,997,739,734 |
49,997,739,734 |
49,997,739,734 |
|
5. Lợi thế thương mại |
1,134,354,352 |
979,427,299 |
824,500,250 |
706,714,500 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
8,229,877,672,536 |
8,086,717,586,764 |
7,751,548,209,776 |
6,837,841,740,119 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
6,917,792,410,138 |
6,888,646,373,953 |
6,541,348,590,625 |
6,116,956,069,864 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
6,664,167,506,484 |
6,648,156,080,520 |
6,303,973,197,793 |
5,905,464,990,189 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
3,398,107,010,004 |
3,395,382,978,905 |
3,384,322,369,721 |
3,360,027,512,578 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
304,370,692,245 |
267,599,673,133 |
236,962,880,166 |
200,677,524,534 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
121,190,789,175 |
113,153,295,056 |
120,438,189,101 |
141,366,809,878 |
|
4. Phải trả người lao động |
60,850,683,833 |
73,802,222,538 |
58,081,619,254 |
68,705,771,575 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
838,559,568,646 |
921,045,808,674 |
745,930,907,120 |
655,374,193,856 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
2,795,839,196 |
3,051,286,779 |
3,052,136,347 |
2,268,684,115 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
730,014,210,896 |
754,458,523,453 |
702,152,555,848 |
516,329,276,719 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,206,119,230,057 |
1,117,756,290,727 |
1,051,319,117,978 |
959,178,328,638 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
4,222,658,641 |
4,037,377,464 |
4,102,122,467 |
3,951,288,505 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
-2,063,176,209 |
-2,131,376,209 |
-2,388,700,209 |
-2,414,400,209 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
253,624,903,654 |
240,490,293,433 |
237,375,392,832 |
211,491,079,675 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
75,676,542,948 |
72,686,317,725 |
72,686,317,725 |
72,686,317,725 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
62,915,314,691 |
62,529,268,149 |
62,096,033,404 |
56,236,154,905 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
14,290,627,072 |
14,295,326,972 |
14,215,712,766 |
2,030,742,978 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
81,089,769,253 |
75,059,284,621 |
74,473,084,621 |
67,509,149,333 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
2,015,851,650 |
2,015,851,650 |
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
17,636,798,040 |
13,904,244,316 |
13,904,244,316 |
13,028,714,734 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,312,085,262,398 |
1,198,071,212,811 |
1,210,199,619,151 |
720,885,670,255 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,312,085,262,398 |
1,198,071,212,811 |
1,210,199,619,151 |
720,885,670,255 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
4,000,000,000,000 |
4,000,000,000,000 |
4,000,000,000,000 |
4,000,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
6,831,719,482 |
6,831,719,482 |
6,831,719,482 |
6,831,719,482 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
3,063,276,244 |
3,063,276,244 |
3,063,276,244 |
3,063,276,244 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-2,862,805,993 |
-2,862,805,993 |
-2,862,805,993 |
-29,720,195 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
157,811,789,752 |
157,811,789,752 |
157,678,294,436 |
149,229,649,530 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
2,162,412,232 |
2,162,412,232 |
2,162,412,232 |
2,162,412,232 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-3,985,552,169,770 |
-4,048,408,769,738 |
-3,981,853,268,153 |
-4,022,045,297,073 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-69,003,779,093 |
-131,841,550,908 |
-25,062,092,418 |
-70,847,318,449 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-3,916,548,390,677 |
-3,916,567,218,830 |
-3,956,791,175,735 |
-3,951,197,978,624 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
1,130,631,040,451 |
1,079,473,590,832 |
1,025,179,990,903 |
581,673,630,035 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
8,229,877,672,536 |
8,086,717,586,764 |
7,751,548,209,776 |
6,837,841,740,119 |
|