MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 6,241,559,836,005 6,177,276,589,493 5,862,281,929,753 5,003,595,690,493
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 385,076,707,193 316,597,008,162 267,499,361,919 282,766,634,523
1. Tiền 208,996,299,756 139,603,608,818 173,441,951,738 199,328,993,948
2. Các khoản tương đương tiền 176,080,407,437 176,993,399,344 94,057,410,181 83,437,640,575
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 177,845,797,411 166,502,182,192 194,783,208,063 15,345,695,663
1. Chứng khoán kinh doanh 15,071,000,000 15,071,000,000 15,071,000,000 15,071,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -13,885,000,000 -13,885,000,000 -13,885,000,000 -13,885,000,000
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 176,659,797,411 165,316,182,192 193,597,208,063 14,159,695,663
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,936,323,067,129 2,849,391,691,722 2,690,240,400,416 2,363,842,911,273
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 2,449,802,039,013 2,439,668,132,915 2,370,571,049,108 2,312,790,455,077
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 593,855,001,084 575,766,052,356 519,425,256,116 512,917,111,146
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 41,163,138,732 45,682,225,097 31,475,650,961 35,870,034,258
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 375,924,956,451 375,924,956,451 374,232,011,877 372,860,832,610
6. Phải thu ngắn hạn khác 788,389,155,118 723,499,854,325 706,128,301,606 366,244,182,463
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,313,544,919,450 -1,312,027,224,872 -1,312,469,564,702 -1,237,717,399,731
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 733,696,181 877,695,450 877,695,450 877,695,450
IV. Hàng tồn kho 2,603,005,685,525 2,699,885,749,346 2,571,574,413,952 2,215,109,495,243
1. Hàng tồn kho 2,752,219,120,964 2,891,518,918,559 2,774,621,428,541 2,418,156,509,832
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -149,213,435,439 -191,633,169,213 -203,047,014,589 -203,047,014,589
V.Tài sản ngắn hạn khác 139,308,578,747 144,899,958,071 138,184,545,403 126,530,953,791
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,995,703,985 2,009,960,108 1,401,658,980 1,486,356,309
2. Thuế GTGT được khấu trừ 83,647,544,928 90,569,691,764 84,258,273,120 84,474,998,344
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 50,665,329,834 49,320,306,199 49,524,613,303 37,569,599,138
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 3,000,000,000 3,000,000,000 3,000,000,000 3,000,000,000
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,988,317,836,531 1,909,440,997,271 1,889,266,280,023 1,834,246,049,626
I. Các khoản phải thu dài hạn 94,275,373,452 94,179,915,452 92,410,037,072 15,981,259,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 76,524,395,280 76,524,395,280 76,428,778,072
2. Trả trước cho người bán dài hạn 19,987,475,532 19,387,475,532 19,043,352,360 18,843,352,360
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 26,663,732,423 25,968,274,423 23,638,136,423 23,038,136,423
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -28,900,229,783 -27,700,229,783 -26,700,229,783 -25,900,229,783
II.Tài sản cố định 1,251,063,733,192 1,234,529,244,707 1,219,490,162,344 1,102,116,790,623
1. Tài sản cố định hữu hình 973,007,648,952 957,650,862,657 942,874,657,389 840,283,841,007
- Nguyên giá 1,744,882,058,191 1,757,041,992,909 1,752,829,160,798 1,642,407,004,365
- Giá trị hao mòn lũy kế -771,874,409,239 -799,391,130,252 -809,954,503,409 -802,123,163,358
2. Tài sản cố định thuê tài chính 790,275,679
- Nguyên giá 15,126,085,749
- Giá trị hao mòn lũy kế -14,335,810,070
3. Tài sản cố định vô hình 277,265,808,561 276,878,382,050 276,615,504,955 261,832,949,616
- Nguyên giá 306,423,300,596 306,423,300,596 306,922,171,052 289,114,570,270
- Giá trị hao mòn lũy kế -29,157,492,035 -29,544,918,546 -30,306,666,097 -27,281,620,654
III. Bất động sản đầu tư 177,161,380,332 176,465,710,186 176,940,627,745 84,548,917,514
- Nguyên giá 212,906,923,667 212,906,923,667 215,557,997,230 108,512,475,828
- Giá trị hao mòn lũy kế -35,745,543,335 -36,441,213,481 -38,617,369,485 -23,963,558,314
IV. Tài sản dở dang dài hạn 146,992,571,475 146,982,571,475 146,736,871,474 145,694,889,656
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 25,064,213,539 25,064,213,539 25,064,213,539 25,064,213,539
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 121,928,357,936 121,918,357,936 121,672,657,935 120,630,676,117
V. Đầu tư tài chính dài hạn 82,191,552,739 70,521,188,199 70,631,085,046 306,790,959,271
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 33,874,083,734 33,874,083,734 34,000,565,473 270,160,439,698
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 220,077,968,199 203,313,000,000 203,313,000,000 203,313,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -171,760,499,194 -166,665,895,535 -166,682,480,427 -166,682,480,427
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 236,633,225,341 186,762,367,252 183,057,496,342 179,113,233,562
1. Chi phí trả trước dài hạn 115,621,553,959 116,858,826,574 113,788,427,331 109,961,950,301
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 18,926,373,645 18,926,373,645 18,446,829,027 18,446,829,027
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 100,950,943,385 49,997,739,734 49,997,739,734 49,997,739,734
5. Lợi thế thương mại 1,134,354,352 979,427,299 824,500,250 706,714,500
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 8,229,877,672,536 8,086,717,586,764 7,751,548,209,776 6,837,841,740,119
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 6,917,792,410,138 6,888,646,373,953 6,541,348,590,625 6,116,956,069,864
I. Nợ ngắn hạn 6,664,167,506,484 6,648,156,080,520 6,303,973,197,793 5,905,464,990,189
1. Phải trả người bán ngắn hạn 3,398,107,010,004 3,395,382,978,905 3,384,322,369,721 3,360,027,512,578
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 304,370,692,245 267,599,673,133 236,962,880,166 200,677,524,534
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 121,190,789,175 113,153,295,056 120,438,189,101 141,366,809,878
4. Phải trả người lao động 60,850,683,833 73,802,222,538 58,081,619,254 68,705,771,575
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 838,559,568,646 921,045,808,674 745,930,907,120 655,374,193,856
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 2,795,839,196 3,051,286,779 3,052,136,347 2,268,684,115
9. Phải trả ngắn hạn khác 730,014,210,896 754,458,523,453 702,152,555,848 516,329,276,719
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,206,119,230,057 1,117,756,290,727 1,051,319,117,978 959,178,328,638
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 4,222,658,641 4,037,377,464 4,102,122,467 3,951,288,505
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi -2,063,176,209 -2,131,376,209 -2,388,700,209 -2,414,400,209
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 253,624,903,654 240,490,293,433 237,375,392,832 211,491,079,675
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 75,676,542,948 72,686,317,725 72,686,317,725 72,686,317,725
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 62,915,314,691 62,529,268,149 62,096,033,404 56,236,154,905
7. Phải trả dài hạn khác 14,290,627,072 14,295,326,972 14,215,712,766 2,030,742,978
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 81,089,769,253 75,059,284,621 74,473,084,621 67,509,149,333
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 2,015,851,650 2,015,851,650
12. Dự phòng phải trả dài hạn 17,636,798,040 13,904,244,316 13,904,244,316 13,028,714,734
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,312,085,262,398 1,198,071,212,811 1,210,199,619,151 720,885,670,255
I. Vốn chủ sở hữu 1,312,085,262,398 1,198,071,212,811 1,210,199,619,151 720,885,670,255
1. Vốn góp của chủ sở hữu 4,000,000,000,000 4,000,000,000,000 4,000,000,000,000 4,000,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 6,831,719,482 6,831,719,482 6,831,719,482 6,831,719,482
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 3,063,276,244 3,063,276,244 3,063,276,244 3,063,276,244
5. Cổ phiếu quỹ -2,862,805,993 -2,862,805,993 -2,862,805,993 -29,720,195
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 157,811,789,752 157,811,789,752 157,678,294,436 149,229,649,530
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 2,162,412,232 2,162,412,232 2,162,412,232 2,162,412,232
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -3,985,552,169,770 -4,048,408,769,738 -3,981,853,268,153 -4,022,045,297,073
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -69,003,779,093 -131,841,550,908 -25,062,092,418 -70,847,318,449
- LNST chưa phân phối kỳ này -3,916,548,390,677 -3,916,567,218,830 -3,956,791,175,735 -3,951,197,978,624
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 1,130,631,040,451 1,079,473,590,832 1,025,179,990,903 581,673,630,035
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 8,229,877,672,536 8,086,717,586,764 7,751,548,209,776 6,837,841,740,119
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.