TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
9,067,833,072,654 |
8,380,379,199,261 |
10,268,019,300,894 |
10,147,636,044,696 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,136,983,363,550 |
1,272,614,881,959 |
835,999,465,612 |
840,264,946,734 |
|
1. Tiền |
829,476,432,277 |
699,776,834,358 |
367,572,537,803 |
362,884,956,553 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
307,506,931,273 |
572,838,047,601 |
468,426,927,809 |
477,379,990,181 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
99,726,091,649 |
154,267,477,636 |
104,802,990,136 |
109,567,380,460 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
159,948,845,000 |
159,948,845,000 |
159,948,845,000 |
159,948,845,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-128,860,776,500 |
-124,185,515,000 |
-122,861,914,500 |
-118,186,653,000 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
68,638,023,149 |
118,504,147,636 |
67,716,059,636 |
67,805,188,460 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
3,174,348,815,006 |
3,085,225,073,284 |
3,575,933,031,886 |
3,224,637,713,535 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,545,776,454,542 |
1,941,406,920,216 |
1,729,740,500,634 |
1,857,610,220,445 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
996,025,309,455 |
1,043,112,293,335 |
1,010,639,048,692 |
915,290,241,513 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
470,149,023,918 |
236,355,576,409 |
570,281,731,889 |
228,773,614,198 |
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
1,297,669,735 |
|
515,154,168,393 |
515,154,168,393 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
960,342,255,458 |
695,223,474,068 |
899,410,869,944 |
808,591,908,277 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-812,407,647,108 |
-833,791,524,084 |
-1,152,202,782,851 |
-1,106,202,071,454 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
13,165,749,006 |
2,918,333,340 |
2,909,495,185 |
5,419,632,163 |
|
IV. Hàng tồn kho |
4,478,846,539,385 |
3,703,991,773,814 |
5,481,687,726,431 |
5,722,521,513,392 |
|
1. Hàng tồn kho |
4,605,172,785,828 |
3,812,313,336,504 |
5,533,597,998,385 |
5,775,900,417,639 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-126,326,246,443 |
-108,321,562,690 |
-51,910,271,954 |
-53,378,904,247 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
177,928,263,064 |
164,279,992,568 |
269,596,086,829 |
250,644,490,575 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
12,191,590,417 |
17,069,756,029 |
11,998,748,149 |
10,208,495,833 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
106,607,433,877 |
86,396,266,757 |
187,962,738,274 |
175,541,899,071 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
32,875,843,270 |
34,560,574,282 |
43,381,204,906 |
38,640,700,171 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
26,253,395,500 |
26,253,395,500 |
26,253,395,500 |
26,253,395,500 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
4,388,432,181,743 |
4,547,679,263,456 |
3,460,237,339,611 |
3,352,973,337,127 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
509,555,204,062 |
507,007,566,989 |
305,959,755,817 |
304,385,741,985 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
96,699,534,887 |
96,699,534,887 |
101,875,219,012 |
100,711,693,387 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
24,362,893,805 |
24,033,001,805 |
24,033,001,805 |
24,033,001,805 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
602,079,745,533 |
577,769,960,383 |
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
186,349,699,666 |
182,277,318,912 |
203,064,996,725 |
202,054,508,518 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-399,936,669,829 |
-373,772,248,998 |
-23,013,461,725 |
-22,413,461,725 |
|
II.Tài sản cố định |
1,698,591,977,214 |
1,715,292,590,310 |
1,580,659,214,327 |
1,552,764,468,583 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,265,685,276,729 |
1,285,316,265,572 |
1,257,925,053,104 |
1,233,562,201,735 |
|
- Nguyên giá |
1,857,166,258,948 |
1,897,240,786,078 |
1,890,998,720,096 |
1,882,345,135,752 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-591,480,982,219 |
-611,924,520,506 |
-633,073,666,992 |
-648,782,934,017 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
43,693,088,325 |
41,190,085,739 |
39,077,223,701 |
37,220,739,735 |
|
- Nguyên giá |
61,697,903,279 |
61,697,903,279 |
61,697,903,279 |
61,697,903,279 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-18,004,814,954 |
-20,507,817,540 |
-22,620,679,578 |
-24,477,163,544 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
389,213,612,160 |
388,786,238,999 |
283,656,937,522 |
281,981,527,113 |
|
- Nguyên giá |
410,289,134,760 |
410,268,668,760 |
306,279,481,902 |
305,201,917,187 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-21,075,522,600 |
-21,482,429,761 |
-22,622,544,380 |
-23,220,390,074 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
106,629,616,427 |
105,800,151,984 |
140,608,746,459 |
139,778,338,152 |
|
- Nguyên giá |
117,591,309,886 |
117,591,309,886 |
153,190,810,126 |
153,190,810,126 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-10,961,693,459 |
-11,791,157,902 |
-12,582,063,667 |
-13,412,471,974 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,382,513,705,447 |
1,554,521,334,656 |
826,327,660,585 |
765,191,973,636 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
354,654,668,136 |
461,312,939,889 |
30,872,871,564 |
67,524,019,231 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,027,859,037,311 |
1,093,208,394,767 |
795,454,789,021 |
697,667,954,405 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
201,391,862,974 |
180,636,424,731 |
141,606,257,911 |
137,037,412,139 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
134,040,393,377 |
125,921,262,932 |
83,953,522,057 |
79,778,886,234 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
230,428,937,268 |
220,228,937,268 |
220,077,968,199 |
220,077,968,199 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-163,077,467,671 |
-165,513,775,469 |
-162,425,232,345 |
-162,819,442,294 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
489,749,815,619 |
484,421,194,786 |
465,075,704,512 |
453,815,402,632 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
244,316,949,829 |
240,523,330,270 |
223,251,908,346 |
213,513,698,243 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
42,165,730,274 |
42,165,730,274 |
41,639,572,694 |
41,639,572,694 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
182,950,943,385 |
182,950,943,385 |
182,950,943,385 |
182,950,943,385 |
|
5. Lợi thế thương mại |
20,316,192,131 |
18,781,190,857 |
17,233,280,087 |
15,711,188,310 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
13,456,265,254,397 |
12,928,058,462,717 |
13,728,256,640,505 |
13,500,609,381,823 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
10,344,440,012,937 |
9,925,996,903,549 |
10,736,670,000,237 |
10,583,074,819,149 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
8,300,493,918,131 |
8,028,736,562,927 |
9,964,338,382,827 |
10,040,653,359,125 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
4,086,581,391,974 |
3,436,404,711,810 |
3,971,299,742,921 |
4,206,294,980,311 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,287,159,543,644 |
1,723,442,871,818 |
1,761,091,619,241 |
1,300,495,590,768 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
107,838,431,934 |
53,818,003,669 |
75,602,527,609 |
78,914,757,199 |
|
4. Phải trả người lao động |
190,052,676,746 |
197,415,667,434 |
185,507,994,879 |
156,759,780,333 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
840,736,803,805 |
650,290,051,649 |
757,225,021,650 |
1,141,125,221,113 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
5,740,672,462 |
6,623,498,856 |
5,866,843,408 |
6,313,547,365 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
682,018,584,692 |
764,854,377,204 |
986,693,617,280 |
1,040,699,497,439 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,067,892,118,901 |
1,158,421,256,711 |
2,185,048,076,282 |
2,068,361,694,393 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
15,990,217,936 |
22,264,561,839 |
22,927,059,620 |
28,353,388,816 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
16,483,476,037 |
15,201,561,937 |
13,075,879,937 |
13,334,901,388 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,043,946,094,806 |
1,897,260,340,622 |
772,331,617,410 |
542,421,460,024 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
-80,797,613,573 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
159,429,854,374 |
171,208,630,150 |
142,800,626,527 |
76,897,369,591 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
266,897,633,929 |
255,274,684,263 |
134,819,402,979 |
177,672,540,769 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
93,441,976,547 |
22,228,070,418 |
22,360,549,073 |
22,887,105,419 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,479,642,177,934 |
1,399,311,776,693 |
417,676,281,932 |
281,825,025,144 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
5,803,575,928 |
5,512,212,522 |
7,741,286,386 |
4,929,485,710 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
38,730,876,094 |
43,724,966,576 |
46,933,470,513 |
59,007,546,964 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
3,111,825,241,460 |
3,002,061,559,168 |
2,991,586,640,268 |
2,917,534,562,674 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
3,111,825,241,460 |
3,002,061,559,168 |
2,991,586,640,268 |
2,917,534,562,674 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
4,000,000,000,000 |
4,000,000,000,000 |
4,000,000,000,000 |
4,000,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
6,831,719,482 |
6,831,719,482 |
6,831,719,482 |
6,831,719,482 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
3,063,276,244 |
3,063,276,245 |
3,063,276,245 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
-2,862,805,993 |
-2,862,805,993 |
-2,862,805,993 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
155,271,048,744 |
155,271,048,744 |
155,271,048,744 |
159,309,333,368 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
2,162,412,232 |
2,162,412,232 |
2,162,412,232 |
2,162,412,232 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-2,780,937,965,664 |
-2,914,974,467,192 |
-2,968,925,002,176 |
-2,994,446,937,187 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
-3,052,118,780,005 |
1,135,551,117 |
19,372,890,268 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
137,144,312,813 |
-2,970,060,553,293 |
-3,013,819,827,455 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
1,728,297,556,415 |
1,752,570,375,651 |
1,796,045,991,734 |
1,743,477,564,527 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
13,456,265,254,397 |
12,928,058,462,717 |
13,728,256,640,505 |
13,500,609,381,823 |
|