1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
15,244,337,858 |
1,890,317,449 |
1,378,969,401 |
3,153,535,411 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
15,244,337,858 |
1,890,317,449 |
1,378,969,401 |
3,153,535,411 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
13,328,469,258 |
2,033,412,122 |
1,677,826,538 |
3,246,863,373 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,915,868,600 |
-143,094,673 |
-298,857,137 |
-93,327,962 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
123,352,898 |
105,977,043 |
134,940,328 |
266,606,508 |
|
7. Chi phí tài chính |
7,198,244,325 |
6,437,363,796 |
6,733,592,519 |
6,273,366,874 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
7,103,049,525 |
7,182,587,955 |
7,188,412,119 |
6,041,532,697 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
894,277,298 |
1,821,482,362 |
1,091,350,899 |
1,086,020,929 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-6,053,300,125 |
-8,295,963,788 |
-7,988,860,227 |
-7,186,109,257 |
|
12. Thu nhập khác |
45,750,000 |
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
792,037,639 |
355,718,222 |
619,431,407 |
163,848,872 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-746,287,639 |
-355,718,222 |
-619,431,407 |
-163,848,872 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-6,799,587,764 |
-8,651,682,010 |
-8,608,291,634 |
-7,349,958,129 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
209,178,793 |
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
23,691,311 |
6,691,311 |
6,691,311 |
6,691,311 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-7,032,457,868 |
-8,658,373,321 |
-8,614,982,945 |
-7,356,649,440 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-6,841,977,656 |
-8,467,893,110 |
-192,961,904 |
-7,351,070,320 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-190,480,212 |
-190,480,211 |
-8,422,021,041 |
-5,579,120 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
-8,467,893,110 |
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|