MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Vinaconex 39 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 11,003,152,893 2,034,804,825 2,045,758,987 6,608,367,492
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 11,003,152,893 2,034,804,825 2,045,758,987 6,608,367,492
4. Giá vốn hàng bán 11,166,848,307 2,222,287,052 4,510,170,710 6,732,457,762
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) -163,695,414 -187,482,227 -2,464,411,723 -124,090,270
6. Doanh thu hoạt động tài chính 79,328,540 268,606 2,840,131 3,132,809
7. Chi phí tài chính 5,417,332,435 6,332,502,726 7,411,840,086 20,046,809,428
- Trong đó: Chi phí lãi vay 6,762,046,742 6,108,660,838 7,281,481,920 19,561,344,659
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 30,003,891
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,135,205,351 1,117,949,235 1,245,441,060 4,412,531,809
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -6,666,908,551 -7,637,665,582 -11,118,852,738 -24,580,298,698
12. Thu nhập khác
13. Chi phí khác 507,317,180 428,343,672 431,176,708 1,291,464,641
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -507,317,180 -428,343,672 -431,176,708 -1,291,464,641
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -7,174,225,731 -8,066,009,254 -11,550,029,446 -25,871,763,339
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành -68,041,574
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 115,124,896 6,691,311 13,382,621 20,073,932
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -7,221,309,053 -8,072,700,565 -11,563,412,067 -25,891,837,271
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -6,819,185,265 -8,070,074,147 -11,294,246,615 -274,901,606
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -402,123,788 -2,626,418 -269,165,452 -25,616,935,665
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -227 -269 -376 -854
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.