1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
20,002,030,864 |
11,003,152,893 |
2,034,804,825 |
2,045,758,987 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
20,002,030,864 |
11,003,152,893 |
2,034,804,825 |
2,045,758,987 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
18,383,776,224 |
11,166,848,307 |
2,222,287,052 |
4,510,170,710 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,618,254,640 |
-163,695,414 |
-187,482,227 |
-2,464,411,723 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
231,135,995 |
79,328,540 |
268,606 |
2,840,131 |
|
7. Chi phí tài chính |
20,581,440,887 |
5,417,332,435 |
6,332,502,726 |
7,411,840,086 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
20,066,033,938 |
6,762,046,742 |
6,108,660,838 |
7,281,481,920 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
18,742,448 |
30,003,891 |
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,853,955,871 |
1,135,205,351 |
1,117,949,235 |
1,245,441,060 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-22,604,748,571 |
-6,666,908,551 |
-7,637,665,582 |
-11,118,852,738 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
1,941,420,610 |
507,317,180 |
428,343,672 |
431,176,708 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,941,420,610 |
-507,317,180 |
-428,343,672 |
-431,176,708 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-24,546,169,181 |
-7,174,225,731 |
-8,066,009,254 |
-11,550,029,446 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
-17,106,187 |
-68,041,574 |
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
70,025,038 |
115,124,896 |
6,691,311 |
13,382,621 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-24,599,088,032 |
-7,221,309,053 |
-8,072,700,565 |
-11,563,412,067 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-24,144,430,148 |
-6,819,185,265 |
-8,070,074,147 |
-11,294,246,615 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-454,657,884 |
-402,123,788 |
-2,626,418 |
-269,165,452 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-805 |
-227 |
-269 |
-376 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|