1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
39,491,417,233 |
10,174,810,735 |
196,296,934,851 |
64,077,925,100 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
39,491,417,233 |
10,174,810,735 |
196,296,934,851 |
64,077,925,100 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
26,793,469,047 |
18,037,283,655 |
188,057,256,637 |
55,748,938,826 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
12,697,948,186 |
-7,862,472,920 |
8,239,678,214 |
8,328,986,274 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
22,095,625 |
77,142,464 |
133,932,824 |
23,966,926 |
|
7. Chi phí tài chính |
8,968,037,927 |
7,119,232,350 |
9,201,531,834 |
6,851,474,555 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
7,557,401,549 |
|
8,204,188,791 |
6,650,801,025 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
298,789,280 |
|
1,449,284,436 |
277,121,490 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,843,101,754 |
2,595,603,648 |
2,868,133,765 |
2,363,776,200 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
610,114,850 |
-17,500,166,454 |
-5,145,338,997 |
-1,139,419,045 |
|
12. Thu nhập khác |
|
45,000,000 |
|
|
|
13. Chi phí khác |
-112,985,716 |
1,012,568,449 |
499,106,846 |
1,014,094,719 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
112,985,716 |
-967,568,449 |
-499,106,846 |
-1,014,094,719 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
723,100,566 |
-18,467,734,903 |
-5,644,445,843 |
-2,153,513,764 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,338,765,874 |
453,800,998 |
260,543,887 |
913,778,020 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-343,480,147 |
-447,109,687 |
266,733,895 |
412,755,658 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-1,272,185,161 |
-18,474,426,214 |
-6,171,723,625 |
-3,480,047,442 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-944,323,203 |
-18,395,730,345 |
-5,975,502,290 |
-3,465,570,281 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-327,861,958 |
-78,695,869 |
-196,221,335 |
-14,477,161 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-31 |
-613 |
-199 |
-116 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|